Tiền ảo: 13.536
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,789T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 122,119B $
Gas: 36 GWEI
Không quảng cáo

Các loại tiền mã hóa hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Xem các danh mục tiền mã hóa lớn nhất dựa trên giá trị vốn hóa thị trường. Các danh mục hàng đầu là Lớp 1 (L1), Nền tảng hợp đồng thông minh, và Alleged SEC Securities. So với ngày hôm trước, giá trị vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) có đã tăng đến 0.5% trong khi Nền tảng hợp đồng thông minh có đã giảm đến -0.9%.

Nhấp vào danh mục tiền mã hóa để xem các loại tiền mã hóa có trong danh mục và hiệu suất giá của các loại tiền mã hóa đó. Lưu ý: Một số loại tiền mã hóa có thể trùng lặp trên một số danh mục.

# Danh mục Tăng mạnh nhất 1g 24g 7ng Giá trị vốn hóa thị trường Khối lượng trong 24h # của tiền ảo 7 ngày qua
1 Lớp 1 (L1) 0.1% 0.5% 3.7% 115
2 Nền tảng hợp đồng thông minh 0.1% -0.9% 2.0% 166
3 Alleged SEC Securities -0.0% -1.6% 3.4% 47
4 Stablecoin -0.2% -0.0% 0.7% 96
5 Token dựa trên sàn giao dịch 0.0% 0.1% 4.9% 133
6 Tài chính phi tập trung (DeFi) -0.2% -1.1% 3.7% 481
7 Sàn giao dịch tập trung (CEX) 0.0% 0.4% 4.4% 42
8 Coinbase Ventures Portfolio -0.2% -1.6% 6.5% 81
9 Meme 0.9% 10.7% 27.1% 451
10 DWF Labs Portfolio -0.1% 0.7% 10.8% 157
11 Dog-Themed Coins 0.8% 11.9% 29.1% 56
12 NFT -0.5% -1.1% 11.1% 385
13 Token Liquid Staking 0.0% -1.3% -0.2% 84
14 Quản trị -0.1% -1.3% 15.1% 148
15 Paradigm Portfolio 0.1% -0.6% 6.9% 28
16 Lớp 2 (L2) 0.2% 0.8% 23.1% 36
17 Eth 2.0 Staking -0.1% -1.3% -0.3% 7
18 DePIN -0.5% 1.0% 20.1% 80
19 Elon Musk-Inspired Coins 1.4% 20.7% 45.2% 20
20 Trò chơi (GameFi) -0.3% -1.4% 7.4% 347
21 Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) 0.2% -1.5% 5.0% 160
22 Trí tuệ nhân tạo (AI) -0.4% 2.8% 15.3% 152
23 Binance Launchpad -0.3% -0.1% 4.4% 37
24 Zero Knowledge (ZK) -0.1% -4.0% 2.2% 37
25 Defi Pulse Index (DPI) 0.1% -0.9% 8.4% 10
26 Lưu trữ -0.6% -2.9% 22.6% 38
27 Khai thác lợi suất 0.4% -1.3% 6.2% 147
28 Chơi để kiếm tiền -0.1% -2.6% 7.4% 205
29 Vũ trụ ảo -0.2% -0.4% 4.3% 145
30 Công cụ tạo lập thị trường tự động (AMM) 0.2% -1.8% 4.2% 62
31 Dự ngôn -0.2% -3.6% 1.9% 44
32 Layer 0 (L0) -0.3% -2.4% -0.3% 2
33 Token được bao bọc -0.0% 1.1% 4.6% 39
34 Binance Launchpool 0.1% 0.8% 12.6% 45
35 Data Availability -0.1% -3.9% 2.5% 6
36 AI-Themed Coins -0.5% -4.0% -26.7% 3
37 Gaming Blockchains -0.1% -3.5% 5.4% 11
38 Real World Assets (RWA) 0.6% 4.5% 65.6% 111
39 Cho vay/mượn -0.0% 2.5% 13.7% 78
40 Gaming Utility Token -0.5% -1.3% 3.7% 49
41 Tiền ẩn danh -0.3% -0.1% 3.9% 79
42 Internet vạn vật (IOT) 1.0% 0.4% 8.9% 20
43 Solana Meme Coins 0.3% 6.6% 25.9% 64
44 Gaming Governance Token -0.4% -0.5% 10.5% 44
45 Social Money -0.3% -2.0% 0.9% 68
46 Restaking -0.0% 6.1% 23.6% 28
47 Token quản trị Liquid Staking -0.4% -3.6% 8.0% 18
48 Phái sinh 0.2% -1.9% 11.4% 56
49 Tài chính/Ngân hàng -0.1% -0.2% 4.6% 109
50 AI Agents -0.9% 19.4% 80.8% 3
51 Phân tích -0.5% 1.8% 3.1% 26
52 Bridge Governance Tokens -0.2% 0.6% 9.4% 20
53 Modular Blockchain 0.2% 2.2% 2.5% 8
54 Gaming Platform -0.3% -1.1% 9.3% 18
55 Ether.fi Ecosystem -0.2% 8.7% 22.3% 4
56 Thể thao -0.3% -2.7% 5.8% 64
57 Liquid Restaking Tokens -0.0% 3.3% 12.6% 21
58 Theta Ecosystem -0.5% -5.0% -2.4% 7
59 Perpetuals -0.2% -0.9% 3.1% 34
60 Simulation Games -0.1% -2.5% 8.3% 5
61 Danh tính -0.3% -3.2% 14.1% 21
62 Token được đảm bảo bằng tài sản -0.1% 0.8% 0.9% 154
63 BRC-20 -0.1% -4.5% -3.3% 89
64 Nền tảng huy động vốn 0.0% 0.6% -4.5% 77
65 Card Games -0.7% 1.1% 1.0% 21
66 Parallelized EVM -0.5% 3.1% 9.4% 3
67 Rollups-as-a-Service (RaaS) 0.2% 3.1% 21.1% 4
68 Thị trường NFT -0.2% 4.0% 0.4% 24
69 Nút mạng chính 1.2% 0.2% 4.2% 56
70 Tổ chức phát hành tổng hợp 0.6% 0.2% 19.2% 17
71 Olympus Pro 0.7% 0.9% 12.0% 29
72 Account Abstraction 0.1% 2.1% 8.4% 12
73 Cat-Themed Coins 1.3% 6.1% 71.4% 46
74 Hệ sinh thái DaoMaker 0.1% 1.3% 1.7% 70
75 Quyền chọn 0.2% 12.3% 18.1% 14
76 -0.4% 0.0% 4.0% 24
77 RPG -0.7% -6.1% 4.3% 33
78 Seigniorage -0.2% -2.1% 2.4% 15
79 Cơ chế bảo vệ khỏi MEV -0.2% 0.3% 7.0% 13
80 Telegram Apps 1.7% -8.6% -1.5% 123
81 Giao thức Yield Aggregator -0.3% -1.7% 6.4% 46
82 Liquid Restaking Governance Tokens -0.2% 19.4% 58.6% 4
83 Base Meme Coins 1.5% 20.6% 0% 17
84 AI Meme Coins 0.3% -4.8% 1.1% 10
85 Vàng mã hóa -0.2% 1.7% 0.3% 12
86 Thị trường dự đoán -0.1% 1.1% 5.2% 13
87 Chạy để kiếm tiền -0.6% 10.3% 29.7% 19
88 Decentralized Science (DeSci) 0.1% -0.6% -5.3% 21
89 Sports Games -0.7% 13.7% 34.3% 4
90 NFTFi -0.1% -0.9% 2.9% 7
91 Adventure Games -0.5% -7.9% 3.0% 8
92 Discord Bots 1.8% -12.3% 6.0% 17
93 Hệ sinh thái Yearn -0.0% -1.9% 2.8% 10
94 Cờ bạc 0.3% 8.5% 14.3% 50
95 Poolz Finance Launchpad -0.6% 9.3% 17.4% 23
96 Bảo hiểm 0.5% 4.1% 2.0% 17
97 Phường hội và học bổng -0.0% -12.0% 29.9% 10
98 LSDFi 0.0% -0.0% 25.7% 17
99 Âm nhạc -1.6% 8.9% 24.2% 14
100 Layer 3 (L3) -0.3% -0.0% 9.4% 3
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng