Tiền ảo: 14.045
Sàn giao dịch: 1.061
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,593T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 84,732B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Token được đảm bảo bằng tài sản hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Token được đảm bảo bằng tài sản hôm nay là $3 Tỷ, thay đổi 0.0% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$0,00
Giá trị VHTT 0.0%
$42.407.227
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
AEURS
Aave v3 EURS
AEURS
$1,07 0.0% 0.6% 0.8% 1.0% $0,00 - - aave v3 eurs (AEURS) 7d chart
GRAMS
Gram Silver
GRAMS
$0,8907 0.1% 1.3% 3.6% 10.5% $23.626,56 - $3.245.759 gram silver (GRAMS) 7d chart
IMBTC
The Tokenized Bitcoin
IMBTC
$67.949,13 0.2% 1.2% 5.7% 1.4% $360,37 - $37.296.298 the tokenized bitcoin (IMBTC) 7d chart
ADAI
Aave DAI v1
ADAI
$0,9997 0.2% 0.3% 0.2% 0.8% $51,86 - - aave dai v1 (ADAI) 7d chart
XDAI
XDAI
XDAI
$1,00 0.0% 0.2% 0.0% 0.0% $34.669,75 - - xdai (XDAI) 7d chart
AETH
Aave ETH v1
AETH
- - - - - $0,00 - $6.414.885 aave eth v1 (AETH) 7d chart
AUSDC
Aave USDC v1
AUSDC
$1,00 0.2% 0.1% 0.4% 0.5% $0,00 - - aave usdc v1 (AUSDC) 7d chart
ASUSD
Aave SUSD v1
ASUSD
$0,9937 0.1% 0.2% 0.5% 0.4% $0,00 - $155.193 aave susd v1 (ASUSD) 7d chart
ATUSD
Aave TUSD v1
ATUSD
$1,01 0.2% 0.1% 0.7% 2.8% $0,00 - - aave tusd v1 (ATUSD) 7d chart
AUSDT
Aave USDT v1
AUSDT
$0,9973 0.2% 0.2% 0.4% 1.0% $0,00 - $11.587.186 aave usdt v1 (AUSDT) 7d chart
ABAT
Aave BAT v1
ABAT
$0,2759 0.2% 3.9% 13.3% 11.9% $0,00 - $126.085 aave bat v1 (ABAT) 7d chart
AKNC
Aave KNC v1
AKNC
$0,6433 0.2% 2.0% 11.7% 25.2% $0,00 - $43.368,49 aave knc v1 (AKNC) 7d chart
ALINK
Aave LINK v1
ALINK
$15,38 0.3% 1.4% 14.3% 19.1% $0,00 - $4.399.515 aave link v1 (ALINK) 7d chart
AMANA
Aave MANA v1
AMANA
$0,4986 0.2% 1.9% 13.4% 26.4% $0,00 - $45.319,26 aave mana v1 (AMANA) 7d chart
AMKR
Aave MKR v1
AMKR
$2.953,98 0.2% 3.0% 9.5% 10.0% $0,00 - $280.399 aave mkr v1 (AMKR) 7d chart
ASNX
Aave SNX v1
ASNX
$3,04 0.2% 2.2% 6.0% 36.7% $0,00 - $257.610 aave snx v1 (ASNX) 7d chart
AWBTC
Aave WBTC v1
AWBTC
$67.378,00 0.2% 1.2% 6.0% 0.3% $0,00 - $40.494.176 aave wbtc v1 (AWBTC) 7d chart
AZRX
Aave ZRX v1
AZRX
$0,5696 0.2% 0.1% 14.0% 38.7% $0,00 - $48.725,34 aave zrx v1 (AZRX) 7d chart
ABUSD
Aave BUSD v1
ABUSD
$0,9984 0.2% 0.2% 0.5% 0.3% $0,00 - $297.533 aave busd v1 (ABUSD) 7d chart
SCURVE
LP-sCurve
SCURVE
$1,07 0.0% 0.0% 0.0% 0.1% $0,00 - $15.194.841 lp-scurve (SCURVE) 7d chart
RENBTCCURVE
LP renBTC Curve
RENBTCCURVE
$68.380,20 0.2% 0.1% 4.2% 1.1% $0,00 - $7.828.915 lp renbtc curve (RENBTCCURVE) 7d chart
CRVRENWSBTC
Curve.fi renBTC/wBTC/sBTC
CRVRENWSBTC
$68.116,66 0.1% 0.3% 4.4% 0.8% $0,00 - $9.013.539 curve.fi renbtc/wbtc/sbtc (CRVRENWSBTC) 7d chart
CCOMP
cCOMP
CCOMP
$2,21 - - - - $51,49 - - ccomp (CCOMP) 7d chart
SWUSD
Swerve.fi USD
SWUSD
$1,05 0.0% 0.0% 0.0% 0.0% $0,00 - $308.529 swerve.fi usd (SWUSD) 7d chart
3CRV
LP 3pool Curve
3CRV
$1,03 0.0% 0.0% 0.0% 0.1% $1.579.233 - $181.387.511 lp 3pool curve (3CRV) 7d chart
WMATIC
Wrapped Matic
WMATIC
$0,7529 0.1% 2.9% 7.6% 26.6% $38.952.953 - - wrapped matic (WMATIC) 7d chart
MAUSDC
Matic Aave Interest Bearing USDC
MAUSDC
$0,9734 4.9% 5.0% 5.0% 13.9% $698,96 - $5.582.669 matic aave interest bearing usdc (MAUSDC) 7d chart
MAAAVE
Matic Aave Interest Bearing AAVE
MAAAVE
$90,35 0.0% 0.0% 0.3% 26.9% $65,02 - $355.076 matic aave interest bearing aave (MAAAVE) 7d chart
ADAI
Aave DAI
ADAI
$0,9997 0.2% 0.3% 0.2% 0.6% $894.619 - - aave dai (ADAI) 7d chart
AUSDT
Aave USDT
AUSDT
$0,9977 0.2% 0.3% 0.4% 0.9% $894.619 - - aave usdt (AUSDT) 7d chart
AWBTC
Aave WBTC
AWBTC
$67.378,00 0.2% 1.2% 6.0% 0.5% $0,00 - $40.494.176 aave wbtc (AWBTC) 7d chart
ABUSD
Aave BUSD
ABUSD
$0,9984 0.2% 0.2% 0.5% 0.4% $0,00 - $297.533 aave busd (ABUSD) 7d chart
ABAT
Aave BAT
ABAT
$0,2759 0.2% 3.9% 13.3% 11.9% $0,00 - $182.768 aave bat (ABAT) 7d chart
AMKR
Aave MKR
AMKR
$2.953,98 0.2% 3.0% 9.5% 9.9% $0,00 - $6.629.237 aave mkr (AMKR) 7d chart
AREN
Aave REN
AREN
$0,06890 0.2% 3.8% 14.2% 26.3% $0,00 - $124.990 aave ren (AREN) 7d chart
AMATICX
Aave v3 MaticX
AMATICX
$0,8358 - 1.9% 7.0% 22.9% $0,00 - - aave v3 maticx (AMATICX) 7d chart
ASTMATIC
Aave v3 stMATIC
ASTMATIC
$0,8329 0.6% 1.9% 7.0% 26.6% $0,00 - - aave v3 stmatic (ASTMATIC) 7d chart
AWMATIC
Aave v3 WMATIC
AWMATIC
$0,7468 0.5% 2.0% 7.1% 26.8% $0,00 - - aave v3 wmatic (AWMATIC) 7d chart
AGHST
Aave v3 GHST
AGHST
$1,96 0.1% 3.0% 20.3% 70.5% $0,00 - - aave v3 ghst (AGHST) 7d chart
AAGEUR
Aave v3 agEUR
AAGEUR
$1,07 0.0% 0.5% 0.8% 1.3% $0,00 - - aave v3 ageur (AAGEUR) 7d chart
ADPI
Aave v3 DPI
ADPI
$106,46 0.0% 1.0% 4.7% 26.5% $0,00 - - aave v3 dpi (ADPI) 7d chart
GRAMG
Gram Gold
GRAMG
$76,27 0.1% 0.7% 2.4% 6.5% $22.103,76 - - gram gold (GRAMG) 7d chart
GRAMP
Gram Platinum
GRAMP
$29,84 0.0% 0.1% 4.7% 0.0% $4.174,90 - $126.960 gram platinum (GRAMP) 7d chart
AMETIS
Aave v3 Metis
AMETIS
- - - - - - - - aave v3 metis (AMETIS) 7d chart
AGNO
Aave v3 GNO
AGNO
- - - - - - - - aave v3 gno (AGNO) 7d chart
ASUSHI
Aave v3 SUSHI
ASUSHI
- - - - - - - - aave v3 sushi (ASUSHI) 7d chart
ABTC.B
Aave v3 BTC.b
ABTC.B
- - - - - - - - aave v3 btc.b (ABTC.B) 7d chart
AWAVAX
Aave v3 WAVAX
AWAVAX
- - - - - - - - aave v3 wavax (AWAVAX) 7d chart
ASAVAX
Aave v3 sAVAX
ASAVAX
- - - - - - - - aave v3 savax (ASAVAX) 7d chart
AMAI
Aave v3 MAI
AMAI
- - - - - - - - aave v3 mai (AMAI) 7d chart
ASUSD
Aave v3 sUSD
ASUSD
- - - - - - - - aave v3 susd (ASUSD) 7d chart
AOP
Aave v3 OP
AOP
- - - - - - - - aave v3 op (AOP) 7d chart
AEURE
Aave v3 EURe
AEURE
- - - - - - - - aave v3 eure (AEURE) 7d chart
AUSDBC
Aave v3 USDbC
AUSDBC
- - - - - - - - aave v3 usdbc (AUSDBC) 7d chart
Hiển thị 101 đến 154 trong số 154 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng