Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Celebrity-Themed hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Celebrity-Themed hôm nay là $80 Triệu, thay đổi -32.9% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$84.289.449
Giá trị VHTT
32.9%
$137.008.811
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
860 |
![]()
Kekius Maximus
KEKIUS
|
$0,03409 | 0.6% | 12.6% | 13.5% | 24.8% | $9.663.776 | $34.092.088 | $34.092.088 | 1.0 |
|
||
898 |
![]()
BULLA
BULLA
|
$0,1120 | 0.6% | 15.7% | - | - | $121.076.935 | $31.633.600 | $112.977.143 | 0.28 |
|
||
1736 |
![]()
Mother Iggy
MOTHER
|
$0,008259 | 1.1% | 19.5% | 21.8% | 44.3% | $3.271.082 | $7.978.595 | $7.978.595 | 1.0 |
|
||
2704 |
![]()
Swasticoin
YZY
|
$0,002490 | 0.4% | 1.9% | 1.8% | 11.2% | $658.753 | $2.490.304 | $2.490.304 | 1.0 |
|
||
2825 |
![]()
RNT
RNT
|
$0,002205 | 0.3% | 2.8% | 0.3% | 11.7% | $72.369,71 | $2.193.892 | $2.193.892 | 1.0 |
|
||
3098 |
![]()
Woman Yelling At Cat
WYAC
|
$0,001722 | 3.1% | 6.0% | 64.4% | 6.3% | $189.397 | $1.704.572 | $1.704.572 | 1.0 |
|
||
3563 |
![]()
Million
MM
|
$1,10 | 0.0% | 2.0% | 4.3% | 1.3% | $577,39 | $1.102.532 | $1.102.532 | 1.0 |
|
||
3852 |
![]()
HAMI
$HAMI
|
$0,0008775 | 0.0% | 3.6% | 26.1% | 24.0% | $124.239 | $877.276 | $877.276 | 1.0 |
|
||
4502 |
![]()
FAFO
FAFO
|
$0,0005283 | 0.6% | 6.8% | 5.8% | 25.2% | $1.924.157 | $528.185 | $528.185 | 1.0 |
|
||
5210 |
![]()
Waka Flocka
FLOCKA
|
$0,0003016 | 0.5% | 10.2% | 1.4% | 7.0% | $1.203,80 | $301.647 | $301.647 | 1.0 |
|
||
5386 |
![]()
Top G
TOPG
|
$0,0002629 | 1.0% | 8.2% | 0.2% | 21.8% | $196,52 | $262.924 | $262.924 | 1.0 |
|
||
5499 |
![]()
Elon's Pet Fish ERIC
ERIC
|
$0,002420 | 1.0% | 16.6% | 10.8% | 8.6% | $8.375,13 | $241.862 | $241.862 | 1.0 |
|
||
5849 |
![]()
OFFICIAL RAY LEWIS
FIT
|
$0,0001877 | 0.5% | 5.0% | 21.5% | 53.7% | $6.187,32 | $186.082 | $186.082 | 1.0 |
|
||
5921 |
![]()
Elonia Trump
ELONIA
|
$0.052553 | - | - | - | - | $10,20 | $174.328 | $174.328 | 1.0 |
|
||
6048 |
![]()
Elons Pet Snail
GARY
|
$0,003623 | 0.4% | 5.5% | 14.6% | 43.0% | $439,69 | $159.391 | $159.391 | 1.0 |
|
||
6394 |
![]()
WAP
WAP
|
$0,0001228 | 0.2% | 8.2% | 6.3% | 61.6% | $3.336,22 | $122.776 | $122.776 | 1.0 |
|
||
6801 |
![]()
Jason Derulo
JASON
|
$0,00009119 | 0.5% | 1.0% | 3.0% | 27.5% | $3.857,16 | $91.182,57 | $91.182,57 | 1.0 |
|
||
7576 |
![]()
Caitlyn Jenner
JENNER
|
$0,00005016 | - | - | - | - | $121,64 | $50.161,71 | $50.161,71 | 1.0 |
|
||
7813 |
![]()
FA=FO
FA=FO
|
$0,00004187 | 0.1% | 10.0% | 5.3% | 31.7% | $516,99 | $41.844,16 | $41.844,16 | 1.0 |
|
||
8721 |
![]()
Timeless Davido
DAVIDO
|
$0,00002024 | - | 8.7% | 0.2% | 18.3% | $230,92 | $20.238,85 | $20.238,85 | 1.0 |
|
||
8875 |
![]()
Official Tiger King
EXOTIC
|
$0,00004470 | 0.4% | 8.6% | 1.2% | 18.6% | $438,64 | $17.881,62 | $22.352,57 | 0.8 |
|
||
9100 |
![]()
Ronaldinho Coin
STAR10
|
$0,0002081 | 2.1% | 2.1% | 16.4% | 45.4% | $2.068,24 | $14.743,21 | $208.125 | 0.07 |
|
||
10206 |
![]()
Hall of Legends
HOL
|
$0,00001388 | - | 0.7% | 36.1% | 98.1% | $49,83 | $3.343,98 | $13.882,51 | 0.24 |
|
||
![]()
TheDonato Token
DON
|
$0.057595 | - | - | - | - | $491,70 | - | $7.594,53 |
|
Hiển thị 1 đến 24 trong số 24 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Celebrity-Themed hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Celebrity-Themed hàng đầu bao gồm Kekius Maximus, BULLA, Mother Iggy và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Celebrity-Themed hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Celebrity-Themed hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.