Tiền ảo: 14.025
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,508T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 94,353B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Sàn giao dịch tập trung (CEX) hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Sàn giao dịch tập trung (CEX) hôm nay là $100 Tỷ, thay đổi 0.5% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$114.303.614.277
Giá trị VHTT 0.5%
$1.598.387.608
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
4 BNB
BNB
BNB
Mua
$613,46 0.0% 1.1% 11.4% 5.6% $1.371.706.287 $94.460.171.588 $94.460.171.588 1.0 bnb (BNB) 7d chart
24 LEO
LEO Token
LEO
$5,84 0.1% 1.3% 0.1% 3.8% $1.614.707 $5.400.146.107 $5.742.219.438 0.94 leo token (LEO) 7d chart
32 CRO
Cronos
CRO
Mua
$0,1279 0.2% 2.6% 3.6% 14.3% $15.581.216 $3.418.934.568 $3.843.996.619 0.89 cronos (CRO) 7d chart
38 OKB
OKB
OKB
$53,23 0.2% 2.3% 4.3% 20.4% $8.992.490 $3.195.957.159 $12.568.510.891 0.25 okb (OKB) 7d chart
66 BGB
Bitget Token
BGB
$1,20 0.1% 1.2% 4.1% 25.8% $33.491.402 $1.681.251.502 $2.401.786.144 0.7 bitget token (BGB) 7d chart
73 WBT
WhiteBIT Coin
WBT
$9,87 0.2% 0.1% 5.2% 17.4% $17.090.649 $1.421.914.101 $3.498.693.204 0.41 whitebit coin (WBT) 7d chart
94 TKX
Tokenize Xchange
TKX
$13,07 0.0% 0.4% 5.7% 16.1% $59.299.474 $1.047.145.819 $1.308.997.725 0.8 tokenize xchange (TKX) 7d chart
97 GT
Gate
GT
$7,59 0.2% 0.0% 12.0% 12.0% $6.827.543 $1.015.225.958 $2.279.895.597 0.45 gate (GT) 7d chart
100 KCS
KuCoin
KCS
$10,18 1.2% 2.3% 19.2% 20.2% $102.039 $977.653.019 $1.460.719.901 0.67 kucoin (KCS) 7d chart
146 WOO
WOO
WOO
$0,3245 0.6% 2.3% 12.3% 32.6% $29.692.054 $604.372.330 $725.755.065 0.83 woo (WOO) 7d chart
165 MX
MX
MX
$5,08 0.1% 1.5% 6.0% 16.5% $28.629.074 $499.639.080 $2.166.265.249 0.23 mx (MX) 7d chart
288 FNSA
FINSCHIA
FNSA
$27,67 0.1% 0.3% 5.1% 24.8% $649.265 $215.507.321 $215.510.059 1.0 finschia (FNSA) 7d chart
494 BMX
BitMart
BMX
$0,2788 0.1% 15.4% 15.8% 9.8% $445.629 $94.640.243 $178.290.998 0.53 bitmart (BMX) 7d chart
495 HT
Huobi
HT
$0,5972 0.1% 2.7% 2.9% 32.6% $738.491 $94.092.039 $118.673.044 0.79 huobi (HT) 7d chart
625 NKYC
NKYC Token
NKYC
$15,09 0.0% 1.3% 11.4% 5.7% $267.011 $60.475.303 $60.475.303 1.0 nkyc token (NKYC) 7d chart
814 ASD
AscendEx
ASD
$0,05106 1.1% 1.3% 2.3% 25.2% $2.652.773 $37.662.151 $37.662.151 1.0 ascendex (ASD) 7d chart
959 BMEX
BitMEX
BMEX
$0,2774 0.6% 4.4% 0.3% 4.3% $89.694,82 $27.660.139 $124.782.583 0.22 bitmex (BMEX) 7d chart
1056 QASH
QASH
QASH
$0,02783 0.3% 10.3% 7.7% 1.6% $21.858,56 $22.620.814 $27.820.246 0.81 qash (QASH) 7d chart
1302 FLEX
FLEX Coin
FLEX
$0,1366 - - - - $31,95 $13.475.208 $13.484.882 1.0 flex coin (FLEX) 7d chart
1883 XPE
Xpense
XPE
$0,2047 1.6% 1.4% 4.1% 32.3% $50.654,17 $4.236.247 $4.236.247 1.0 xpense (XPE) 7d chart
2043 NGC
NAGA
NGC
$0,04062 0.1% 0.6% 3.2% 22.5% $47.039,52 $3.158.845 $3.158.845 1.0 naga (NGC) 7d chart
2238 LA
LA
LA
$0,03633 0.1% 0.5% 3.4% 4.2% $22.738,50 $2.201.260 $14.522.577 0.15 la (LA) 7d chart
2292 DETO
Delta Exchange
DETO
$0,02187 0.0% 0.4% 7.8% 10.0% $117,32 $2.020.629 $10.931.323 0.18 delta exchange (DETO) 7d chart
2539 NMX
Nominex
NMX
$0,009952 0.2% 0.2% 0.9% 11.6% $1.146,89 $1.280.087 $1.280.087 1.0 nominex (NMX) 7d chart
2839 ZMT
Zipmex
ZMT
$0,008248 29.5% 1.8% 0.2% 15.0% $767,99 $760.049 $1.712.143 0.44 zipmex (ZMT) 7d chart
2929 BTTY
Bitcointry Token
BTTY
$0,001480 0.0% 0.8% 5.1% 9.8% $21.171,79 $644.190 $740.228 0.87 bitcointry token (BTTY) 7d chart
3093 BIR
Birake
BIR
$0,001678 0.1% 0.6% 2.2% 19.2% $50,68 $473.855 $474.087 1.0 birake (BIR) 7d chart
3325 EXM
EXMO Coin
EXM
$0,008851 0.1% 0.3% 2.2% 20.2% $7.445,73 $294.668 $5.476.279 0.05 exmo coin (EXM) 7d chart
BNK
Bankera
BNK
$0,1323 0.1% 0.9% 1.7% 4.7% $761,99 - $1.324.134 bankera (BNK) 7d chart
TARM
Tarmex [OLD]
TARM
$0,0007772 - - - - $145.626 - $256.477 tarmex [old] (TARM) 7d chart
TARM
Tarmex
TARM
$0,001262 - - - - $72,75 - $1.262.346 tarmex (TARM) 7d chart
PT
Phemex Token
PT
$0,8760 0.0% 0.8% 4.4% 3.8% $1.308.173 - $874.956.653 phemex token (PT) 7d chart
ZAIF
Zaif
ZAIF
$0,0004485 0.0% 0.5% 0.8% 12.5% $354,63 - - zaif (ZAIF) 7d chart
MAX
MAX
MAX
$0,3533 0.3% 3.1% 4.8% 12.8% $140.674 - $176.957.897 max (MAX) 7d chart
VD
VinDax Coin
VD
$0,01324 0.3% 1.2% 6.8% 6.4% $19.663,90 - $1.655.519 vindax coin (VD) 7d chart
BEST
Bitpanda Ecosystem
BEST
$0,4865 - - - - $59,05 - $360.297.931 bitpanda ecosystem (BEST) 7d chart
FTT
FTX
FTT
$1,44 0.5% 3.1% 13.7% 32.7% $14.617.280 - $476.025.991 ftx (FTT) 7d chart
BF
Bitforex
BF
$0,001479 1.4% 1.4% 3.2% 1.4% $0,008689 - $14.798.935 bitforex (BF) 7d chart
ONE
One
ONE
$0,0006716 0.1% 1.5% 1.2% 8.1% $3.865.482 - $8.537.686 one (ONE) 7d chart
DFT
DigiFinex
DFT
$0,01093 0.0% 1.3% 7.3% 1.7% $240.384 - $22.979.139 digifinex (DFT) 7d chart
BITO
BITO Coin
BITO
$0,07587 0.0% 0.3% 0.4% 2.6% $6.253,01 - $37.949.161 bito coin (BITO) 7d chart
UZX
UZXCoin
UZX
- - - - - - - - uzxcoin (UZX) 7d chart
Hiển thị 1 đến 42 trong số 42 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng