
Bitforex
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
5
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
Bitforex là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2018 và được đăng ký tại Seychelles. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 309 loại tiền ảo và cặp giao dịch 440. Khối lượng giao dịch Bitforex 24h được báo cáo là 1.067.750.962 $, thay đổi -17.05% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 254.349.662 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Bitforex.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
309
Tiền ảo
440
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
740.125.825.203 $
|
BTC/USDT |
37.888 $
37872,41 USDT
|
0.01% | 13.836.900 $ | 10.953.733 $ |
$254.349.662
6713,222
BTC
|
23,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
740.125.825.203 $
|
BTC/USDC |
37.944 $
37892,88 USDC
|
0.01% | 7.908.139 $ | 7.579.107 $ |
$223.638.306
5893,898
BTC
|
20,94% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
247.454.583.739 $
|
ETH/USDT |
2.060 $
2058,71 USDT
|
0.01% | 5.982.254 $ | 4.311.461 $ |
$183.302.039
89001,008
ETH
|
17,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
247.454.583.739 $
|
ETH/BTC |
2.059 $
0,05435869 BTC
|
0.02% | 4.763.129 $ | 4.676.246 $ |
$72.174.265
35052,508
ETH
|
6,76% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
23.852.356.130 $
|
SOL/USDT |
57 $
56,8 USDT
|
0.19% | 2.441.800 $ | 1.158.780 $ |
$54.815.426
964666,651
SOL
|
5,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
32.760.882.394 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,610754 USDT
|
0.04% | 5.300.744 $ | 5.508.324 $ |
$34.505.934
56474224,811
XRP
|
3,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
24.433.327.902 $
|
USDC/USDT |
1 $
0,9999 USDT
|
0.01% | 576.628 $ | 533.626 $ |
$25.026.811
25019103,595
USDC
|
2,34% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
11.365.953.798 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,08004298 USDT
|
0.18% | 98.667 $ | 113.232 $ |
$23.682.572
295752504,846
DOGE
|
2,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
7.481.340.474 $
|
AVAX/USDT |
21 $
20,5507 USDT
|
0.33% | 3.406.803 $ | 2.926.414 $ |
$13.333.083
648525,066
AVAX
|
1,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
106.947.234 $
|
RLC/USDT |
1 $
1,478125 USDT
|
0.14% | 462.210 $ | 407.912 $ |
$9.088.072
6145870,427
RLC
|
0,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
9.126.981.168 $
|
TRX/BTC |
0 $
0,00000274 BTC
|
0.73% | 578.651 $ | 337.741 $ |
$8.771.252
84511686,245
TRX
|
0,82% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
4.367.675.693 $
|
BCH/BTC |
223 $
0,0059 BTC
|
0.35% | 1.087.462 $ | 1.445.994 $ |
$8.474.731
37920,988
BCH
|
0,79% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
247.454.583.739 $
|
ETH/USDC |
2.063 $
2060,09 USDC
|
0.02% | 14.583.686 $ | 16.387.404 $ |
$7.173.717
3477,540
ETH
|
0,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
894.448.797 $
|
AXS/USDT |
7 $
6,80108 USDT
|
0.47% | 436.790 $ | 520.489 $ |
$6.658.880
978692,168
AXS
|
0,62% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
13.438.635.306 $
|
ADA/USDT |
0 $
0,384637 USDT
|
0.3% | 2.259.049 $ | 2.392.049 $ |
$6.071.751
15779227,316
ADA
|
0,57% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
6.837.886.591 $
|
DOT/USDT |
5 $
5,265798 USDT
|
0.42% | 1.311.132 $ | 1.177.327 $ |
$5.841.011
1108783,299
DOT
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
2.145.781.956 $
|
FIL/USDC |
5 $
4,543 USDC
|
0.18% | 7.301 $ | 2.379 $ |
$5.296.003
1164178,455
FIL
|
0,50% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
2.145.781.956 $
|
FIL/USDT |
5 $
4,544366 USDT
|
0.07% | 746.899 $ | 643.941 $ |
$4.858.894
1068776,582
FIL
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
5.160.772.634 $
|
LTC/USDT |
70 $
69,79 USDT
|
0.03% | 166.711 $ | 127.846 $ |
$4.789.713
68602,379
LTC
|
0,45% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
349.701.708 $
|
DASH/BTC |
30 $
0,00079813 BTC
|
0.67% | 575.608 $ | 317.037 $ |
$4.727.713
156380,722
DASH
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
8.056.519.577 $
|
LINK/ETH |
14 $
0,00704906 ETH
|
0.6% | 972.666 $ | 926.913 $ |
$4.106.928
283839,302
LINK
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
766.525.296 $
|
EOS/BTC |
1 $
0,00001792 BTC
|
0.78% | 49.243 $ | 91.347 $ |
$3.823.756
5633235,448
EOS
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
190.134.483 $
|
OCEAN/USDT |
0 $
0,43821 USDT
|
0.22% | 170.916 $ | 108.241 $ |
$3.440.817
7848778,919
OCEAN
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
627.188.294 $
|
LUNC/USDT |
0 $
0,00010692 USDT
|
2.11% | 14 $ | 22 $ |
$3.242.250
30311705924,584
LUNC
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
4.859.481.338 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,00000828 USDT
|
0.12% | 54.837 $ | 34.498 $ |
$2.988.502
360783033610,531
SHIB
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
0 $
|
CLFI/USDT |
2 $
1,8362715 USDT
|
0.01% | 18.608 $ | 99.957 $ |
$2.934.289
1597308,725
CLFI
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
1.678.173.589 $
|
IMX/USDT |
1 $
1,3455 USDT
|
0.75% | 1.736.692 $ | 1.829.132 $ |
$2.831.636
2103665,276
IMX
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
0 $
|
ABBC/BTC |
0 $
0,00000083 BTC
|
5.88% | - | - |
$2.829.028
89983923,126
ABBC
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
29 |
![]() ![]() |
4.367.675.693 $
|
BCH/USDT |
224 $
223,4825 USDT
|
0.08% | 1.746.487 $ | 1.673.429 $ |
$2.735.484
12235,269
BCH
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
279.599.953 $
|
MASK/USDT |
3 $
3,396913 USDT
|
0.35% | 565.661 $ | 405.879 $ |
$2.637.431
776103,444
MASK
|
0,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
6.837.886.591 $
|
DOT/USDC |
5 $
5,252 USDC
|
0.45% | 112.481 $ | 233.621 $ |
$2.563.518
487445,172
DOT
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
32.760.882.394 $
|
XRP/BTC |
1 $
0,00001615 BTC
|
0.43% | 446.931 $ | 433.403 $ |
$2.553.228
4173715,687
XRP
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
0 $
|
ABBC/USDT |
0 $
0,030609 USDT
|
2.97% | 21 $ | 247 $ |
$2.418.543
78981910,322
ABBC
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
584.292.941 $
|
ETHDYDX/USDT |
3 $
3,267 USDT
|
0.94% | 7.237 $ | 16.750 $ |
$2.413.686
738506,763
ETHDYDX
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
764.417.689 $
|
NEO/USDT |
11 $
10,855 USDT
|
0.51% | 2.291.615 $ | 2.546.131 $ |
$2.269.727
209009,788
NEO
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
23.852.356.130 $
|
SOL/USDC |
57 $
56,85 USDC
|
0.25% | 37.456 $ | 59.275 $ |
$2.226.002
39102,921
SOL
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
37 |
![]() ![]() |
9.126.981.168 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,1032 USDT
|
0.58% | 76.101 $ | 115.195 $ |
$2.188.973
21202333,843
TRX
|
0,21% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
2.704.977.949 $
|
ETC/USDC |
19 $
18,913 USDC
|
0.63% | 285.872 $ | 239.958 $ |
$2.163.095
114216,625
ETC
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
807.804.793 $
|
MANA/USDT |
0 $
0,438464 USDT
|
0.45% | 131.426 $ | 116.188 $ |
$2.158.084
4919911,789
MANA
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
0 $
|
VRC/USDT |
2 $
1,78232 USDT
|
0.07% | 3.162 $ | 485 $ |
$2.118.179
1187954,913
VRC
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
2.704.977.949 $
|
ETC/USDT |
19 $
18,86 USDT
|
0.58% | 405.431 $ | 712.852 $ |
$1.904.473
100938,327
ETC
|
0,18% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
766.525.296 $
|
EOS/USDT |
1 $
0,6792 USDT
|
0.04% | 882.057 $ | 1.003.351 $ |
$1.860.574
2738243,941
EOS
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
850.224.111 $
|
SAND/USDT |
0 $
0,407286 USDT
|
0.06% | 1.005.985 $ | 841.993 $ |
$1.636.625
4016729,980
SAND
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
11.365.953.798 $
|
DOGE/ETH |
0 $
0,00003896 ETH
|
0.64% | 2.514 $ | 2.532 $ |
$1.513.411
18924511,668
DOGE
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
11.365.953.798 $
|
DOGE/BTC |
0 $
0,00000212 BTC
|
0.47% | 2.113 $ | 17.792 $ |
$1.470.484
18311774,538
DOGE
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
83.880.506 $
|
CTXC/USDT |
0 $
0,3898 USDT
|
0.28% | 10.484 $ | 5.144 $ |
$1.259.890
3230826,209
CTXC
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
627.188.294 $
|
LUNC/USDT |
1 $
0,7484 USDT
|
1.37% | 36.267 $ | 33.966 $ |
$1.239.098
1654987,953
LUNC
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
48 |
![]() ![]() |
653.875.912 $
|
WEMIX/USDT |
2 $
1,98845 USDT
|
0.9% | 554 $ | 1 $ |
$1.220.473
613531,200
WEMIX
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
49 |
![]() ![]() |
0 $
|
SOON/USDT |
0 $
0,175028 USDT
|
0.23% | 7 $ | 15 $ |
$1.193.937
6818625,745
SOON
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
13.438.635.306 $
|
ADA/USDC |
0 $
0,38439 USDC
|
0.37% | 75.488 $ | 77.270 $ |
$1.192.809
3098938,481
ADA
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | TIA/USDT |
6 $
6,2753 USDT
|
0.1% | 41.666 $ | 59.057 $ |
$17.604.372
2804199,130
TIA
|
1,65% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 |
![]() ![]() |
92.179.706 $
|
UNFI/USDT |
12 $
12,321 USDT
|
0.07% | 15.743 $ | 4.751 $ |
$6.714.647
544753,576
UNFI
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 | ? | COMP/USDT |
52 $
51,9 USDT
|
0.65% | 216.511 $ | 135.569 $ |
$3.122.525
60139,728
COMP
|
0,29% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
4 |
![]() ![]() |
187.093.429 $
|
LPT/USDT |
6 $
6,298 USDT
|
0.22% | 51.600 $ | 8.710 $ |
$2.952.691
468638,851
LPT
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
105.553.007 $
|
STORJ/USDT |
1 $
0,7382 USDT
|
0.34% | 37.498 $ | 11.530 $ |
$2.860.676
3873624,583
STORJ
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
6 |
![]() ![]() |
1.434.355.159 $
|
AAVE/USDT |
99 $
98,71 USDT
|
0.21% | 438.663 $ | 281.993 $ |
$2.102.710
21293,207
AAVE
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
194.554.834 $
|
ARK/USDT |
1 $
1,0952 USDT
|
0.48% | 41.752 $ | 32.129 $ |
$1.813.323
1655025,344
ARK
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 | ? | STX/USDT |
1 $
0,6614 USDT
|
0.36% | 42.194 $ | 13.579 $ |
$1.765.548
2668321,456
STX
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
9 |
![]() ![]() |
1.082.188.025 $
|
SNX/USDT |
3 $
3,307 USDT
|
0.39% | 133.876 $ | 171.213 $ |
$1.504.938
454890,910
SNX
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 | ? | CODA/USDT |
2 $
2,2525 USDT
|
4.0% | - | - |
$1.176.213
521968,427
CODA
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
11 |
![]() ![]() |
501.867.276 $
|
XAUT/USDT |
2.036 $
2035,39 USDT
|
0.08% | 29.821 $ | 40.415 $ |
$1.007.944
495,007
XAUT
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
41.379.438 $
|
WAGMIGAMES... |
0 $
0,0000218444 USDT
|
2.13% | 56 $ | 78 $ |
$983.308
44995846750,000
WAGMIGAMES
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
332.314.999 $
|
ZRX/USDT |
0 $
0,3921 USDT
|
0.56% | 34.761 $ | 6.948 $ |
$957.433
2440813,463
ZRX
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
1.153.608.187 $
|
EGLD/USDT |
44 $
43,93 USDT
|
0.27% | 77.956 $ | 117.279 $ |
$928.944
21137,400
EGLD
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 |
![]() ![]() |
314.478.436 $
|
BAT/USDT |
0 $
0,2109 USDT
|
0.99% | 13.951 $ | 650 $ |
$921.401
4367119,319
BAT
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
594.713.000 $
|
CHEEL/USDT |
11 $
11,0949 USDT
|
0.21% | 2.024 $ | 1.198 $ |
$808.630
72853,328
CHEEL
|
0,08% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
298.669.840 $
|
CVX/USDT |
4 $
3,65 USDT
|
0.82% | 2.067 $ | 816 $ |
$793.589
217332,961
CVX
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
529.203.473 $
|
CAKE/USDT |
2 $
2,266 USDT
|
0.92% | 68.121 $ | 86.865 $ |
$790.413
348672,066
CAKE
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 | ? | BBC/USDT |
27 $
27,303 USDT
|
0.02% | 2.873 $ | 1.117 $ |
$734.416
26887,779
BBC
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
20 |
![]() ![]() |
391.207.597 $
|
AGIX/USDT |
0 $
0,31577 USDT
|
0.68% | 9.307 $ | 8.726 $ |
$665.786
2107593,989
AGIX
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
469.502.847 $
|
PAXG/USDT |
2.021 $
2019,68 USDT
|
0.07% | 160.688 $ | 182.617 $ |
$639.937
316,722
PAXG
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 | ? | GRT/USDT |
0 $
0,1465 USDT
|
0.61% | 48.759 $ | 26.957 $ |
$579.048
3950939,169
GRT
|
0,05% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
23 |
![]() ![]() |
196.246.096 $
|
TRB/USDT |
79 $
78,66 USDT
|
0.01% | 74.018 $ | 60.346 $ |
$478.393
6079,304
TRB
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
24 |
![]() ![]() |
1.224.590.134 $
|
RNDR/USDT |
3 $
3,289 USDT
|
0.33% | 87.757 $ | 74.381 $ |
$385.342
117113,322
RNDR
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
538.875.224 $
|
FXS/USDT |
7 $
7,181 USDT
|
0.39% | 12.597 $ | 12.104 $ |
$385.272
53629,779
FXS
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
1.446.672.133 $
|
QNT/USDT |
99 $
99,4 USDT
|
1.1% | 8.183 $ | 6.073 $ |
$373.056
3751,551
QNT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
484.703.813 $
|
SEI/USDT |
0 $
0,28431 USDT
|
0.39% | 13.097 $ | 10.698 $ |
$368.341
1295035,560
SEI
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 | ? | TWT/USDT |
1 $
1,1245 USDT
|
0.43% | 38.358 $ | 25.323 $ |
$348.913
310156,363
TWT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
29 |
![]() ![]() |
459.090.533 $
|
GMX/USDT |
50 $
49,78 USDT
|
0.24% | 45.870 $ | 10.585 $ |
$331.169
6649,942
GMX
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
509.089.348 $
|
CHZ/USDT |
0 $
0,07276 USDT
|
1.35% | 16.140 $ | 1.130 $ |
$326.512
4485694,618
CHZ
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
0 $
|
LFT/USDT |
5 $
4,6803 USDT
|
0.48% | 3.232 $ | 373 $ |
$305.652
65279,448
LFT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
107.155.537 $
|
BLZ/USDT |
0 $
0,2516 USDT
|
0.48% | 56.332 $ | 30.264 $ |
$297.104
1180377,138
BLZ
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 | ? | ARTT/USDT |
0 $
0,0261 USDT
|
0.76% | 20 $ | 1 $ |
$291.273
11155350,386
ARTT
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
34 |
![]() ![]() |
291.547.500 $
|
ENJ/USDT |
0 $
0,2919 USDT
|
0.38% | 22.594 $ | 15.002 $ |
$270.133
925055,826
ENJ
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 | ? | CTEX/USDT |
0 $
0,164607 USDT
|
0.04% | 761 $ | 1.934 $ |
$254.105
1543080,917
CTEX
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
36 | ? | SWISE/USDT |
0 $
0,09237 USDT
|
5.49% | - | - |
$246.955
2672457,976
SWISE
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
37 |
![]() ![]() |
89.992.722 $
|
RDNT/USDT |
0 $
0,2399 USDT
|
0.46% | 34.251 $ | 9.812 $ |
$243.642
1015184,344
RDNT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
0 $
|
HIGH/USDT |
1 $
1,481 USDT
|
0.74% | 25.418 $ | 6.946 $ |
$228.700
154359,713
HIGH
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
522.868.037 $
|
CRV/USDT |
1 $
0,563 USDT
|
1.75% | 1.200 $ | 957 $ |
$224.554
398691,461
CRV
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
5.341.901.673 $
|
DAI/USDT |
1 $
0,9996 USDT
|
0.02% | 416.060 $ | 563.732 $ |
$212.392
212390,436
DAI
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 |
![]() ![]() |
100.805.529 $
|
ACH/USDT |
0 $
0,02036 USDT
|
0.54% | 13.820 $ | 8.429 $ |
$206.672
10146744,203
ACH
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 | ? | CYBER/USDT |
6 $
6,11 USDT
|
0.7% | 46.182 $ | 18.676 $ |
$172.015
28141,595
CYBER
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
43 | ? | DCPC/USDT |
4 $
3,5153 USDT
|
0.35% | 17 $ | 12 $ |
$167.275
47565,682
DCPC
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 |
![]() ![]() |
45.418.481 $
|
UNIBOT/USDT |
46 $
45,64 USDT
|
1.14% | 7.752 $ | 7.700 $ |
$160.358
3512,117
UNIBOT
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 | ? | BERC/USDT |
0 $
0,003804 USDT
|
14.1% | - | - |
$146.985
38623889,521
BERC
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
46 | ? | SPY/USDT |
0 $
0,000801 USDT
|
24.47% | - | - |
$140.700
175584492,910
SPY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
47 | ? | PHB/USDT |
1 $
0,8761 USDT
|
0.36% | 2.752 $ | 1.503 $ |
$139.612
159291,984
PHB
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
48 | ? | MNT/USDT |
1 $
0,5313 USDT
|
1.08% | 15.898 $ | 23.567 $ |
$139.597
262639,153
MNT
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
49 |
![]() ![]() |
52.084.563 $
|
BAKE/USDT |
0 $
0,1807 USDT
|
0.39% | 21.486 $ | 1.266 $ |
$135.399
749000,688
BAKE
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
509.122.863 $
|
GNO/USDT |
197 $
196,42 USDT
|
0.61% | 15.342 $ | 9.744 $ |
$130.914
666,232
GNO
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Địa chỉ
Singapore
Phí
0.05%
Rút tiền
BTC 0.0005
ETH 0.005
BCH 0.0001
LTC 0.001
ETC 0.00...Hiển thị thêm
Nạp tiền
None
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Debit/Credit Card
Giao dịch đòn bẩy
N/A
Trang web
https://www.bitforex.com/Email
N/ANăm thành lập
2018Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
SeychellesSố lần xem trang hàng tháng gần đây
10.073.246,0Xếp hạng Alexa
#9991Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 159900Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Bitforex
5
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0 | 1.0 | 1.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 5/10 |
Tính thanh khoản | 1.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 5/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.93 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 5.713% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 99th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 97th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-10-05
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2020-03-22
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của Bitforex
Trust Score của Bitforex
5
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0 | 1.0 | 1.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 5/10 |
Tính thanh khoản | 1.0 |
---|---|
Quy mô | 1.0 |
An ninh mạng | 1.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 5/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.