
Mercatox
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
2
Trust Score
Mercatox là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm - và được đăng ký tại Marshall Islands. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 91 loại tiền ảo và cặp giao dịch 152. Khối lượng giao dịch Mercatox 24h được báo cáo là 14.107.996 $, thay đổi -2.45% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/BTC với khối lượng giao dịch trong 24h là 5.988.110 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Mercatox.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
91
Tiền ảo
152
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
191.798.149.534 $
|
ETH/BTC |
1.624 $
0,06106268 BTC
|
2.24% | 2.788 $ | 441 $ |
$5.988.109
3688,261
ETH
|
42,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
2 |
![]() ![]() |
4.766.325.801 $
|
LTC/BTC |
66 $
0,00246795 BTC
|
3.22% | 130 $ | 219 $ |
$1.826.859
27840,470
LTC
|
12,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
7.509.184.021 $
|
TRX/ETH |
0 $
0,00005419 ETH
|
4.6% | - | - |
$780.501
9030436,965
TRX
|
5,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
4 |
![]() ![]() |
698.901.749 $
|
XDC/ETH |
0 $
0,00002505 ETH
|
0.36% | 29 $ | 267 $ |
$450.549
11276872,238
XDC
|
3,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
5 |
![]() ![]() |
651.994.591 $
|
EOS/ETH |
1 $
0,00037016 ETH
|
15.98% | - | - |
$377.095
638727,249
EOS
|
2,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
6 |
![]() ![]() |
651.994.591 $
|
EOS/BTC |
1 $
0,00002111 BTC
|
18.8% | - | - |
$276.512
492344,443
EOS
|
1,96% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
7 |
![]() ![]() |
518.734.376.517 $
|
BTC/USDC |
26.691 $
26690,18163091 USDC
|
5.59% | - | - |
$244.834
9,173
BTC
|
1,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
8 |
![]() ![]() |
169.741 $
|
INXT/BTC |
0 $
0,0000057 BTC
|
24.87% | - | - |
$244.654
1613325,539
INXT
|
1,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
9 |
![]() ![]() |
191.798.149.534 $
|
ETH/USDC |
1.624 $
1623,1783764 USDC
|
20.95% | - | - |
$237.231
146,118
ETH
|
1,68% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
10 |
![]() ![]() |
518.734.376.517 $
|
BTC/TUSD |
24.897 $
26305,27616759 TUSD
|
11.02% | - | - |
$235.323
9,452
BTC
|
1,67% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
11 |
![]() ![]() |
3.960.224.676 $
|
LINK/ETH |
7 $
0,00427743 ETH
|
5.74% | - | - |
$203.484
29826,559
LINK
|
1,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
12 |
![]() ![]() |
50.963 $
|
TCC/ETH |
0 $
0,00000021 ETH
|
26.09% | - | - |
$176.631
527356211,790
TCC
|
1,25% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
13 |
![]() ![]() |
62.427.837 $
|
OMG/ETH |
0 $
0,00023709 ETH
|
0.08% | 0 $ | 14 $ |
$150.755
399183,258
OMG
|
1,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
14.807.855 $
|
KNCL/ETH |
1 $
0,00034442 ETH
|
45.0% | - | - |
$142.743
259849,053
KNCL
|
1,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
15 |
![]() ![]() |
17.405.221 $
|
ZRX/ETH |
0 $
0,00008314 ETH
|
35.09% | - | - |
$140.056
1057610,313
ZRX
|
0,99% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
16 |
![]() ![]() |
33.447 $
|
AMM/ETH |
0 $
0,00000192 ETH
|
53.43% | - | - |
$119.227
38934059,867
AMM
|
0,85% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() ![]() |
17.405.221 $
|
ZRX/BTC |
0 $
0,00000754 BTC
|
42.08% | - | - |
$109.240
544571,859
ZRX
|
0,77% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
18 |
![]() ![]() |
305.894.716 $
|
DASH/BTC |
28 $
0,00105621 BTC
|
11.4% | - | - |
$104.316
3712,330
DASH
|
0,74% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
19 |
![]() ![]() |
27.961 $
|
CYL/ETH |
0 $
0,0000009 ETH
|
9.18% | - | - |
$103.459
72074891,529
CYL
|
0,73% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
20 |
![]() ![]() |
18.324.299 $
|
DATA/ETH |
0 $
0,00001646 ETH
|
27.41% | - | - |
$98.192
3740258,133
DATA
|
0,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
21 |
![]() ![]() |
641.636 $
|
ENG/ETH |
0 $
0,00000487 ETH
|
42.48% | - | - |
$90.626
11683326,008
ENG
|
0,64% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
22 |
![]() ![]() |
35.355 $
|
BOMB/ETH |
0 $
0,00002452 ETH
|
20.69% | - | - |
$90.588
2316367,714
BOMB
|
0,64% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
23 |
![]() ![]() |
0 $
|
TCH/ETH |
0 $
0,00000008 ETH
|
22.22% | - | - |
$88.351
692433876,875
TCH
|
0,63% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
24 |
![]() ![]() |
0 $
|
BNANA/BTC |
0 $
0,0000018 BTC
|
21.69% | - | - |
$79.419
1658441,165
BNANA
|
0,56% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
25 |
![]() ![]() |
903.298 $
|
PPT/ETH |
0 $
0,00001549 ETH
|
12.96% | - | - |
$74.031
2996926,221
PPT
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
26 |
![]() ![]() |
3.211.216 $
|
NRG/BTC |
0 $
0,00000199 BTC
|
16.67% | - | - |
$72.789
1374866,426
NRG
|
0,52% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
27 |
![]() ![]() |
191.798.149.534 $
|
ETH/LTC |
1.706 $
26,35949692 LTC
|
12.96% | - | - |
$66.208
38,820
ETH
|
0,47% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
28 |
![]() ![]() |
94.727.361 $
|
CDT/BTC |
0 $
0,00000656 BTC
|
31.35% | - | - |
$65.320
374271,953
CDT
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
29 |
![]() ![]() |
306.161.521 $
|
NEXO/BTC |
0 $
0,00001536 BTC
|
24.76% | - | - |
$65.018
159105,850
NEXO
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
30 |
![]() ![]() |
7.509.184.021 $
|
TRX/BTC |
0 $
0,00000312 BTC
|
5.25% | - | - |
$64.733
779861,603
TRX
|
0,46% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
31 |
![]() ![]() |
3.960.224.676 $
|
LINK/BTC |
7 $
0,00025953 BTC
|
9.42% | - | - |
$61.408
8893,712
LINK
|
0,44% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
32 |
![]() ![]() |
94.727.361 $
|
CDT/ETH |
0 $
0,00008907 ETH
|
27.12% | - | - |
$60.068
422836,095
CDT
|
0,43% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
33 |
![]() ![]() |
551.410.752 $
|
MANA/BTC |
0 $
0,00001385 BTC
|
21.26% | - | - |
$56.312
152826,607
MANA
|
0,40% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
34 |
![]() ![]() |
61.423.003 $
|
CVC/BTC |
0 $
0,00000218 BTC
|
28.25% | - | - |
$54.539
940364,320
CVC
|
0,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
35 |
![]() ![]() |
903.298 $
|
PPT/BTC |
0 $
0,00000097 BTC
|
10.1% | - | - |
$52.618
2038953,499
PPT
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
36 |
![]() ![]() |
191.798.149.534 $
|
ETH/TUSD |
1.537 $
1685,14683088 TUSD
|
18.66% | - | - |
$51.010
33,188
ETH
|
0,36% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
37 |
![]() ![]() |
0 $
|
BNANA/ETH |
0 $
0,0000316 ETH
|
20.59% | - | - |
$45.746
907654,754
BNANA
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
38 |
![]() ![]() |
0 $
|
GOLD/ETH |
0 $
0,00000383 ETH
|
23.0% | - | - |
$45.284
7413122,772
GOLD
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
39 |
![]() ![]() |
15.790 $
|
JET/BTC |
0 $
0,00000005 BTC
|
33.33% | - | - |
$45.075
33906397,000
JET
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() ![]() |
191.798.149.534 $
|
ETH/USDT |
1.638 $
1637,9689887 USDT
|
10.97% | - | - |
$45.037
27,491
ETH
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
41 |
![]() ![]() |
551.410.752 $
|
MANA/ETH |
0 $
0,00019959 ETH
|
53.71% | - | - |
$44.191
138820,880
MANA
|
0,31% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
42 |
![]() ![]() |
35.355 $
|
BOMB/BTC |
0 $
0,00000147 BTC
|
37.19% | - | - |
$39.934
1021108,451
BOMB
|
0,28% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
43 |
![]() ![]() |
61.423.003 $
|
CVC/ETH |
0 $
0,00006653 ETH
|
52.66% | - | - |
$37.726
355582,396
CVC
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
44 |
![]() ![]() |
0 $
|
SKB/ETH |
0 $
0,00000002 ETH
|
66.67% | 2 $ | - |
$37.237
1168858765,500
SKB
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
45 |
![]() ![]() |
12.512 $
|
XUEZ/BTC |
0 $
0,00000006 BTC
|
28.57% | - | - |
$36.620
22955167,667
XUEZ
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
46 |
![]() ![]() |
588.155 $
|
HMQ/BTC |
0 $
0,00000012 BTC
|
15.38% | 156 $ | - |
$33.900
10618531,167
HMQ
|
0,24% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
47 |
![]() ![]() |
37.864 $
|
FDZ/ETH |
0 $
0,00000004 ETH
|
40.0% | - | - |
$32.668
512125718,750
FDZ
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
48 |
![]() ![]() |
261.077.661 $
|
BAT/BTC |
0 $
0,00000664 BTC
|
35.41% | - | - |
$30.866
174834,982
BAT
|
0,22% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
49 |
![]() ![]() |
638.874 $
|
MTH/ETH |
0 $
0,00000097 ETH
|
56.16% | - | - |
$27.696
17902012,022
MTH
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
50 |
![]() ![]() |
0 $
|
PKT/ETH |
0 $
0,00000105 ETH
|
58.5% | - | - |
$26.217
15655323,139
PKT
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | XNO/BTC |
1 $
0,00002061 BTC
|
22.09% | - | - |
$194.827
355317,213
XNO
|
1,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
2 |
![]() ![]() |
25.697.903 $
|
0XBTC/ETH |
0 $
0,00003364 ETH
|
- | - | - |
$98.771
1843392,217
0XBTC
|
0,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
3 | ? | XNO/ETH |
1 $
0,0003416 ETH
|
15.25% | - | - |
$52.846
97125,253
XNO
|
0,37% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
4 |
![]() ![]() |
13.851.600 $
|
ZNN/BTC |
3 $
0,00010056 BTC
|
55.64% | - | - |
$46.966
17566,824
ZNN
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
5 | ? | XNO/DOGE |
1 $
20,7793968 DOGE
|
20.0% | - | - |
$22.379
41074,963
XNO
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
6 |
![]() ![]() |
25.697.903 $
|
0XBTC/BTC |
0 $
0,00000225 BTC
|
- | - | - |
$13.830
231192,094
0XBTC
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
7 | ? | AMB/BTC |
0 $
0,00000232 BTC
|
21.83% | - | - |
$8.424
136573,597
AMB
|
0,06% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- | |
8 |
![]() ![]() |
2.382.109.510 $
|
BUSD/USDC |
1 $
1,03532362 USDC
|
6.04% | - | - |
$3.700
3574,033
BUSD
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
9 |
![]() ![]() |
0 $
|
MBE/BUSD |
0 $
0,01670667 BUSD
|
80.0% | - | - |
$3.344
200206,312
MBE
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
10 | ? | STRM/BTC |
0 $
0,00000026 BTC
|
69.05% | - | - |
$3.256
470817,357
STRM
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
11 | ? | BNB/ETH |
225 $
0,14106931 ETH
|
31.14% | - | - |
$2.655
11,802
BNB
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
12 |
![]() |
5.938.081 $
|
BAN/XNO |
0 $
0,00668389 XNO
|
2.22% | - | - |
$1.383
379971,151
BAN
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
13 | ? | STRM/USDT |
0 $
0,00631257 USDT
|
69.06% | - | - |
$979
155122,430
STRM
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
14 | ? | BEEFY/BTC |
0 $
0,00000015 BTC
|
12.5% | - | 0 $ |
$858
215077,000
BEEFY
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
15 | ? | FLOKI/USDT |
0 $
0,00002007 USDT
|
31.2% | - | - |
$530
26407293,188
FLOKI
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
16 |
![]() ![]() |
191.798.149.534 $
|
ETH/BUSD |
1.865 $
1865,10744319 BUSD
|
31.27% | - | - |
$459
0,246
ETH
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
17 |
![]() ![]() |
518.734.376.517 $
|
BTC/BUSD |
28.336 $
28338,69755783 BUSD
|
11.99% | - | - |
$396
0,014
BTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
18 | ? | DOT/BTC |
5 $
0,00017763 BTC
|
31.11% | - | - |
$388
82,191
DOT
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- | |
19 | ? | BNB/BTC |
229 $
0,00860409 BTC
|
38.12% | - | - |
$376
1,645
BNB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
20 | ? | FLUX/USDT |
1 $
0,6495763 USDT
|
46.55% | - | - |
$337
519,146
FLUX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
21 | ? | BNB/USDT |
214 $
213,82044608 USDT
|
15.68% | - | - |
$321
1,505
BNB
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
22 |
![]() ![]() |
4.875.836.495 $
|
MATIC/BTC |
1 $
0,00002436 BTC
|
25.82% | - | - |
$321
496,405
MATIC
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
23 | ? | ADA/USDT |
0 $
0,2429881 USDT
|
30.95% | - | - |
$197
811,022
ADA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
24 | ? | DOT/USDT |
2 $
2,49550033 USDT
|
67.05% | - | - |
$75
30,256
DOT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
25 | ? | DWT/BNB |
0 $
0,00000573 BNB
|
0.87% | - | - |
$51
42982,659
DWT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
26 | ? | TON/USDT |
2 $
1,88961959 USDT
|
50.0% | - | - |
$43
23,039
TON
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
27 | ? | WBTC/BTC |
27.850 $
1,04682148 BTC
|
10.91% | - | - |
$36
0,001
WBTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
28 |
![]() ![]() |
4.344.832.623 $
|
SHIB/USDT |
0 $
0,00000868 USDT
|
0.13% | 6 $ | 0 $ |
$35
4037959,914
SHIB
|
0,00% |
khoảng 4 giờ trước
Traded khoảng 5 giờ trước
|
|
29 | ? | WBTC/ETH |
27.641 $
17,35362009 ETH
|
27.78% | - | - |
$11
0,000
WBTC
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- | |
30 |
![]() ![]() |
0 $
|
XRPC/TUSD |
0 $
0,00000015 TUSD
|
16.67% | - | - |
$16
130000000,000
XRPC
|
- |
khoảng 9 giờ trước
Traded 1 ngày trước
|
- |
31 |
![]() ![]() |
0 $
|
SPOT/BTC |
0 $
0,00000086 BTC
|
21.82% | - | - |
$2
100,000
SPOT
|
- |
2 ngày trước
Traded 3 ngày trước
|
- |
32 |
![]() ![]() |
0 $
|
CLX/USDT |
0 $
0,0125 USDT
|
99.99% | - | - |
$0
10,436
CLX
|
- |
4 ngày trước
Traded 5 ngày trước
|
- |
Địa chỉ
UK
Phí
0.25%
Rút tiền
Nạp tiền
Free
Ký gửi tiền pháp định
None
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
ETH
Giao dịch đòn bẩy
Có
Trang web
https://mercatox.com/Email
support@mercatox.comNăm thành lập
N/ASàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
Marshall IslandsSố lần xem trang hàng tháng gần đây
239.283,0Xếp hạng Alexa
#73331Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 31575Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của Mercatox
2
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5 | 0.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 2/10 |
Tính thanh khoản | 0.5 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.0 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 2/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.392 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 29.413% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 88th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 16th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2022-03-22
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live

Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: C
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | C |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-10-23
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm |
Sự cố công khai
License & Authorization | Sanctions | Senior Public Figure | Jurisdiction Risks | KYC Procedures | Negative News | AML | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Risk | Cao | Cao | Cao | Trung bình | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
License & Authorization | Cao |
---|---|
Sanctions | Cao |
Senior Public Figure | Cao |
Jurisdiction Risks | Trung bình |
KYC Procedures | Trung bình |
Negative News | Trung bình |
AML | Trung bình |
Cập nhật lần cuối: 2019-11-19
Trust Score của Mercatox
Trust Score của Mercatox
2
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5 | 0.5 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 1.0 | 0.0 | 2/10 |
Tính thanh khoản | 0.5 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 0.0 |
Độ bao phủ API | 0.0 |
Đội ngũ | 0.0 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 2/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tại sao bạn lại quan tâm đến Mercatox?
Tôi muốn...
