Sàn giao dịch tập trung
MEXC
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC54.990,2326
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
28.6%
BTC23.260,0782
Hợp đồng mở trong 24h
420
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC_USDT
|
$63.314,31 | 4.2% | 63384,5 USDT | +0,054% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$811.562.291 | $1.797.665.544 |
Gần đây
|
ETH_USDT
|
$3.118,44 | 4.0% | 3122,03 USDT | +0,059% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$211.477.571 | $326.943.841 |
Gần đây
|
SOL_USDT
|
$144,44 | 7.9% | 144,49 USDT | +0,015% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$42.500.919 | $231.563.259 |
Gần đây
|
BTC_USD
|
$63.467,36 | 4.0% | 63467,6 USD | +0,031% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$40.713.300 | $636,00 |
Gần đây
|
DOGE_USDT
|
$0,149331630793814600000000000000000000000000 | 6.1% | 0,15 USDT | +0,214% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$23.500.163 | $60.801.470 |
Gần đây
|
ETH_USD
|
$3.123,35 | 4.0% | 3123,41 USD | +0,033% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$17.519.700 | $3.943,00 |
Gần đây
|
AR_USDT
|
$32,62 | 3.3% | 32,64 USDT | +0,055% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$15.438.648 | $2.516.907 |
Gần đây
|
XRP_USDT
|
$0,517708189742060700000000000000000000000 | 3.6% | 0,52 USDT | +0,039% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$14.395.803 | $39.867.426 |
Gần đây
|
SHIB_USDT
|
$0,0000249625861236577360000000000000000000000000 | 5.8% | 0,00002497 USDT | -0,004% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$13.219.070 | $25.054.617 |
Gần đây
|
WIF_USDT
|
$2,93 | 13.3% | 2,93 USDT | +0,027% | 0.02% |
0,013%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$11.083.813 | $55.120.848 |
Gần đây
|
KAS_USDT
|
$0,117579789098617740000000000000000000000000 | 8.7% | 0,12 USDT | -0,009% | 0.03% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$10.156.610 | $7.708.374 |
Gần đây
|
ARB_USDT
|
$1,09 | 6.9% | 1,09 USDT | +0,055% | 0.02% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$9.774.173 | $18.974.743 |
Gần đây
|
NEAR_USDT
|
$6,81 | 1.9% | 6,83 USDT | +0,338% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$8.251.538 | $29.504.054 |
Gần đây
|
AVAX_USDT
|
$35,14 | 8.1% | 35,16 USDT | +0,031% | 0.01% |
0,008%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$7.709.547 | $17.993.883 |
Gần đây
|
FLOKI_USDT
|
$0,0001870719338162856300000000000000000000000 | 5.1% | 0,00018724 USDT | +0,064% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$7.660.898 | $24.025.271 |
Gần đây
|
TONCOIN_USDT
|
$5,24 | 7.3% | 5,25 USDT | 0,000% | 0.04% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.936.077 | $11.993.651 |
Gần đây
|
RNDR_USDT
|
$8,40 | 6.6% | 8,41 USDT | +0,026% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.825.643 | $11.179.715 |
Gần đây
|
HBAR_USDT
|
$0,11802967350550812000000000000000000000000 | 10.5% | 0,12 USDT | +0,288% | 0.02% |
-0,007%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$6.518.630 | $134.504.835 |
Gần đây
|
MATIC_USDT
|
$0,70571867294204800000000000000000000000000 | 4.7% | 0,71 USDT | +0,057% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.461.784 | $7.081.132 |
Gần đây
|
LINK_USDT
|
$14,52 | 4.4% | 14,54 USDT | +0,048% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.327.611 | $16.368.990 |
Gần đây
|
ADA_USDT
|
$0,4667369200956415500000000000000000000000 | 4.5% | 0,47 USDT | 0,000% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.267.094 | $13.218.336 |
Gần đây
|
ENS_USDT
|
$14,48 | 7.1% | 14,5 USDT | +0,104% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$6.067.498 | $613.940 |
Gần đây
|
FILECOIN_USDT
|
$5,91 | 6.9% | 5,92 USDT | +0,135% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$5.841.364 | $8.578.410 |
Gần đây
|
FTM_USDT
|
$0,733811454794536400000000000000000000000 | 1.4% | 0,73 USDT | +0,082% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$5.581.888 | $10.924.775 |
Gần đây
|
BNB_USDT
|
$606,39 | 0.1% | 607,47 USDT | +0,152% | 0.01% |
-0,050%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$5.167.578 | $21.397.276 |
Gần đây
|
INJ_USDT
|
$26,06 | 7.8% | 26,08 USDT | +0,046% | 0.01% |
0,024%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.877.537 | $9.147.478 |
Gần đây
|
MASK_USDT
|
$3,42 | 6.5% | 3,42 USDT | +0,058% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.636.714 | $1.804.114 |
Gần đây
|
ONDO_USDT
|
$0,81232353517971700000000000000000000000000 | 10.3% | 0,81 USDT | +0,012% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.326.867 | $11.151.356 |
Gần đây
|
APT_USDT
|
$8,87 | 7.6% | 8,88 USDT | +0,079% | 0.01% |
0,002%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$4.194.256 | $9.665.766 |
Gần đây
|
OP_USDT
|
$2,40 | 6.0% | 2,4 USDT | +0,038% | 0.01% |
0,007%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.715.261 | $5.909.586 |
Gần đây
|
DOT_USDT
|
$6,78 | 5.9% | 6,78 USDT | +0,044% | 0.01% |
-0,003%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$3.495.737 | $6.124.362 |
Gần đây
|
LTC_USDT
|
$83,04 | 3.9% | 83,11 USDT | +0,024% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.451.582 | $4.467.697 |
Gần đây
|
LPT_USDT
|
$14,90 | 0.7% | 14,93 USDT | +0,188% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$3.211.311 | $722.609 |
Gần đây
|
DASH_USDT
|
$30,04 | 4.2% | 30,1 USDT | +0,133% | 0.03% |
0,009%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.931.364 | $281.276 |
Gần đây
|
BADGER_USDT
|
$4,31 | 7.9% | 4,31 USDT | -0,070% | 0.05% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$2.925.355 | $101.803 |
Gần đây
|
BIGTIME_USDT
|
$0,1939523879997869000000000000000000000000 | 9.8% | 0,19 USDT | -0,103% | 0.05% |
0,012%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.801.923 | $5.036.777 |
Gần đây
|
ETC_USDT
|
$26,11 | 5.5% | 26,13 USDT | +0,034% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.748.004 | $3.071.154 |
Gần đây
|
PENDLE_USDT
|
$5,98 | 4.5% | 5,99 USDT | +0,095% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.733.635 | $3.928.466 |
Gần đây
|
SUI_USDT
|
$1,21 | 7.6% | 1,21 USDT | +0,033% | 0.02% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.573.740 | $5.999.116 |
Gần đây
|
TIA_USDT
|
$10,65 | 7.2% | 10,7 USDT | +0,047% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.519.015 | $5.419.321 |
Gần đây
|
BCH_USDT
|
$473,11 | 4.4% | 473,62 USDT | +0,051% | 0.01% |
-0,004%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$2.411.208 | $6.697.576 |
Gần đây
|
UMA_USDT
|
$2,76 | 6.3% | 2,76 USDT | -0,036% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.314.185 | $348.441 |
Gần đây
|
ICP_USDT
|
$13,44 | 6.8% | 13,44 USDT | +0,037% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.290.878 | $4.382.589 |
Gần đây
|
RUNE_USDT
|
$5,39 | 6.1% | 5,39 USDT | +0,056% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.075.758 | $5.347.785 |
Gần đây
|
RAY_USDT
|
$1,58 | 8.2% | 1,58 USDT | -0,190% | 0.06% |
0,019%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.038.601 | $106.834 |
Gần đây
|
ATOM_USDT
|
$8,29 | 4.4% | 8,3 USDT | +0,072% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$2.004.451 | $5.167.935 |
Gần đây
|
MUBI_USDT
|
$0,13260794772202386000000000000000000000000 | 10.9% | 0,13 USDT | +0,151% | 0.08% |
-0,005%
Đoản vị trả cho trường vị
|
$1.929.107 | $3.965.213 |
Gần đây
|
GROK_USDT
|
$0,00826388511498065400000000000000000000000 | 10.7% | 0,00833 USDT | +0,361% | 0.12% |
0,022%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.881.698 | $2.867.490 |
Gần đây
|
DYDX_USDT
|
$2,20 | 7.3% | 2,2 USDT | +0,046% | 0.05% |
0,001%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.750.856 | $2.460.622 |
Gần đây
|
JTO_USDT
|
$3,25 | 3.0% | 3,26 USDT | +0,018% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
|
$1.739.285 | $5.813.153 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
MEXC (Futures) là gì?
MEXC (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm -. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 420 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch MEXC (Futures) 24h được báo cáo ở mức 3.481.928.912 $, thay đổi 28.605779239329397% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.472.805.893 $, thay đổi 1.18% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với MEXC (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 1.797.665.544 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
-
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#2100
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Giao dịch đòn bẩy
Không
Sàn giao dịch có phí
Không
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.057%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-