Sàn giao dịch tập trung

Ourbit
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC122.950,9904
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
29.5%
BTC5.950,1172
Hợp đồng mở trong 24h
587
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
ETH_USDT
|
$3.382,76 | 11.1% | 3383,11 USDT | +0,044% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$189.903.874 | $15.126.386.838 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
BTC_USDT
|
$119.917 | 2.9% | 119897,9 USDT | +0,017% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$123.495.515 | $9.645.637.298 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
SOL_USDT
|
$174,74 | 8.8% | 174,71 USDT | +0,017% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$58.389.419 | $2.341.168.534 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
XRP_USDT
|
$3,06 | 7.0% | 3,06 USDT | -0,036% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$32.950.584 | $322.287.711 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
DOGE_USDT
|
$0,21162143427678648000 | 9.4% | 0,21 USDT | -0,005% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$19.819.601 | $189.984.611 |
Gần đây
|
![]()
1000PEPE_USDT
|
$0,0138068606011584140000 | 11.1% | 0,01 USDT | -0,023% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$19.792.144 | $188.708.646 |
Gần đây
|
![]()
PUMPFUN_USDT
|
$0,005884973629372264000 | 5.2% | 0,005882 USDT | -0,017% | 0.02% |
0,089%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$11.603.364 | $84.435.497 |
Gần đây
|
![]()
SUI_USDT
|
$4,04 | 1.6% | 4,04 USDT | +0,050% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$9.493.947 | $94.844.670 |
Gần đây
|
![]()
FARTCOIN_USDT
|
$1,35 | 14.1% | 1,35 USDT | -0,038% | 0.02% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$7.885.512 | $67.039.194 |
Gần đây
|
![]()
PENGU_USDT
|
$0,031691697751467136000 | 1.6% | 0,03 USDT | +0,025% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$7.612.644 | $52.802.325 |
Gần đây
|
![]()
ADA_USDT
|
$0,7754691168220345000 | 6.8% | 0,78 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$5.653.938 | $35.315.295 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
1000BONK_USDT
|
$0,03763005351807406600 | 31.7% | 0,04 USDT | -0,013% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$5.649.364 | $41.025.985 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
WIF_USDT
|
$1,11 | 10.2% | 1,11 USDT | -0,072% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$4.956.421 | $37.223.280 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
TRUMPSOL_USDT
|
$10,01 | 8.0% | 10 USDT | +0,020% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$4.574.417 | $37.695.608 |
Gần đây
|
![]()
UNI_USDT
|
$9,15 | 2.1% | 9,15 USDT | +0,044% | 0.01% |
-0,002%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$4.096.070 | $40.252.665 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
ENA_USDT
|
$0,3770308438212393600 | 9.4% | 0,38 USDT | +0,005% | 0.03% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$3.807.625 | $25.526.484 |
Gần đây
|
![]()
ARB_USDT
|
$0,4520526556303422000 | 7.6% | 0,45 USDT | +0,022% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$3.666.490 | $35.778.318 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
MELANIA_USDT
|
$0,24982677090399710000000000000000000000000000000 | 19.5% | 0,25 USDT | +0,080% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$3.347.383 | $24.694.004 |
Gần đây
|
![]()
AAVE_USDT
|
$328,21 | 3.2% | 328,18 USDT | +0,024% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$3.322.295 | $29.033.889 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
REZ_USDT
|
$0,01463507892041584500 | 7.8% | 0,01 USDT | -0,205% | 0.07% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$3.234.358 | $30.423.485 |
Gần đây
|
![]()
LINK_USDT
|
$16,86 | 7.5% | 16,86 USDT | +0,036% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.959.310 | $20.045.129 |
Gần đây
|
![]()
ETHFI_USDT
|
$1,32 | 13.2% | 1,32 USDT | -0,015% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.800.535 | $18.808.190 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
LTC_USDT
|
$98,85 | 3.7% | 98,82 USDT | 0,000% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.742.304 | $19.297.500 |
Gần đây
|
![]()
OP_USDT
|
$0,721243460711713700 | 7.2% | 0,72 USDT | -0,028% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.728.934 | $22.443.324 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
RDNT_USDT
|
$0,0254685413209182600 | 8.0% | 0,03 USDT | -0,236% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.576.754 | $17.862.432 |
Gần đây
|
![]()
SEI_USDT
|
$0,36432638145738830 | 1.0% | 0,36 USDT | 0,000% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.419.161 | $19.775.552 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
1000000MOG_USDT
|
$1,76 | 13.5% | 1,76 USDT | -0,125% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.412.475 | $16.291.938 |
Gần đây
|
![]()
THE_USDT
|
$0,493166471748786250 | 13.1% | 0,49 USDT | +0,041% | 0.04% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.335.368 | $23.621.496 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
CAT_USDT
|
$0,000010090406086267763000 | 31.2% | 0,0000101 USDT | +0,099% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.325.067 | $17.590.825 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
SPX_USDT
|
$1,83 | 20.4% | 1,83 USDT | -0,033% | 0.02% |
0,041%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.208.727 | $21.342.689 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
CATI_USDT
|
$0,1043950106932847500 | 8.7% | 0,1 USDT | -0,125% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.175.323 | $15.871.747 |
Gần đây
|
![]()
HYPE_USDT
|
$47,96 | 1.8% | 47,92 USDT | -0,065% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.156.247 | $16.582.392 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
AVAX_USDT
|
$22,75 | 5.4% | 22,74 USDT | +0,004% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.138.756 | $20.881.539 |
Gần đây
|
![]()
HBAR_USDT
|
$0,23985043806129320000 | 6.8% | 0,24 USDT | -0,025% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.137.776 | $17.505.063 |
Gần đây
|
![]()
BCH_USDT
|
$503,72 | 3.2% | 503,75 USDT | +0,040% | 0.01% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$2.034.258 | $13.463.879 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
DOOD_USDT
|
$0,004197417443577031000 | 1.2% | 0,00419 USDT | -0,143% | 0.05% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.894.715 | $14.038.874 |
Gần đây
|
![]()
BNB_USDT
|
$713,69 | 4.1% | 713,14 USDT | -0,043% | 0.01% |
0,000%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.842.661 | $16.431.001 |
Gần đây
|
![]()
1000FLOKI_USDT
|
$0,1318445050233063600 | 37.5% | 0,13 USDT | -0,167% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.840.040 | $15.857.087 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
APT_USDT
|
$5,31 | 6.9% | 5,31 USDT | -0,049% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.827.133 | $14.872.004 |
Gần đây
|
![]()
POPCAT_USDT
|
$0,4232428685535729600 | 17.7% | 0,42 USDT | -0,118% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.796.539 | $12.076.463 |
Gần đây
|
![]()
ENS_USDT
|
$27,08 | 18.8% | 27,09 USDT | +0,070% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.766.823 | $14.181.821 |
Gần đây
|
![]()
1INCH_USDT
|
$0,3300106748535323600 | 0.1% | 0,33 USDT | +0,061% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.734.288 | $13.064.567 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
TIA_USDT
|
$2,05 | 7.0% | 2,05 USDT | +0,029% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.720.484 | $11.504.714 |
Gần đây
|
![]()
SHIB_USDT
|
$0,00001458492324157668100 | 8.4% | 0,00001457 USDT | -0,055% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.594.099 | $12.720.253 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
LDO_USDT
|
$0,938316735294850900 | 8.5% | 0,94 USDT | -0,011% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.587.921 | $11.050.283 |
Gần đây
|
![]()
ETC_USDT
|
$20,09 | 9.3% | 20,1 USDT | +0,085% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.571.709 | $14.928.421 |
Gần đây
|
![]()
CROSS_USDT
|
$0,22452579023126790000 | 9.6% | 0,22 USDT | -0,156% | 0.01% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.559.353 | $11.824.290 |
Gần đây
|
![]()
CRV_USDT
|
$0,8589981045086184000 | 19.7% | 0,86 USDT | -0,082% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.554.998 | $14.029.326 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
![]()
BSV_USDT
|
$29,73 | 12.7% | 29,73 USDT | +0,034% | 0.07% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.546.111 | $10.201.979 |
Gần đây
|
![]()
TAO_USDT
|
$439,91 | 4.4% | 440,12 USDT | +0,082% | 0.02% |
0,005%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$1.534.203 | $11.698.779 |
Gần đây
Bất thường - Giá hoặc khối lượng giao dịch là một giá trị bất thường so với mức trung bình
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Ourbit (Futures)
Ourbit (Futures) là gì?
Ourbit (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 587 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Ourbit (Futures) 24h được báo cáo ở mức 14.760.330.138 $, thay đổi -29.49% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 714.314.652 $, thay đổi -4.68% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Ourbit (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 15.126.386.839 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
3rd Floor, Johnson’s Ghut, Tortola, British Virgin Islands
Năm thành lập
2020
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Phí
Phí
0% Spot Maker & Taker Fees 0.02% Futures Maker Fee, 0.04% Taker Fee
Ký gửi tiền pháp định
N/A
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Không
Ourbit (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.062%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Khối lượng bách phân vị
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-