Tiền ảo: 17.687
Sàn giao dịch: 1.316
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,907T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 214,821B $
Gas: 7.763 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Sàn giao dịch tập trung

Ourbit

BTC122.950,9904
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 29.5%
BTC5.950,1172
Hợp đồng mở trong 24h
587
Ghép đôi

Thị trường Perpetuals

Biểu tượng Giá 24g Giá chỉ số Cơ sở Mức chênh lệch Tỷ lệ vốn Hợp đồng mở Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Cập nhật lần cuối
ETH_USDT
$3.382,76 11.1% 3383,11 USDT +0,044% 0.01%
0,010%
$189.903.874 $15.126.386.838
Gần đây
BTC_USDT
$119.917 2.9% 119897,9 USDT +0,017% 0.01%
0,010%
$123.495.515 $9.645.637.298
Gần đây
SOL_USDT
$174,74 8.8% 174,71 USDT +0,017% 0.02%
0,010%
$58.389.419 $2.341.168.534
Gần đây
XRP_USDT
$3,06 7.0% 3,06 USDT -0,036% 0.01%
0,010%
$32.950.584 $322.287.711
Gần đây
DOGE_USDT
$0,21162143427678648000 9.4% 0,21 USDT -0,005% 0.01%
0,010%
$19.819.601 $189.984.611
Gần đây
1000PEPE_USDT
$0,0138068606011584140000 11.1% 0,01 USDT -0,023% 0.01%
0,010%
$19.792.144 $188.708.646
Gần đây
PUMPFUN_USDT
$0,005884973629372264000 5.2% 0,005882 USDT -0,017% 0.02%
0,089%
$11.603.364 $84.435.497
Gần đây
SUI_USDT
$4,04 1.6% 4,04 USDT +0,050% 0.01%
0,010%
$9.493.947 $94.844.670
Gần đây
FARTCOIN_USDT
$1,35 14.1% 1,35 USDT -0,038% 0.02%
0,025%
$7.885.512 $67.039.194
Gần đây
PENGU_USDT
$0,031691697751467136000 1.6% 0,03 USDT +0,025% 0.01%
0,005%
$7.612.644 $52.802.325
Gần đây
ADA_USDT
$0,7754691168220345000 6.8% 0,78 USDT 0,000% 0.01%
0,010%
$5.653.938 $35.315.295
Gần đây
1000BONK_USDT
$0,03763005351807406600 31.7% 0,04 USDT -0,013% 0.01%
0,005%
$5.649.364 $41.025.985
Gần đây
WIF_USDT
$1,11 10.2% 1,11 USDT -0,072% 0.02%
0,005%
$4.956.421 $37.223.280
Gần đây
TRUMPSOL_USDT
$10,01 8.0% 10 USDT +0,020% 0.02%
0,005%
$4.574.417 $37.695.608
Gần đây
UNI_USDT
$9,15 2.1% 9,15 USDT +0,044% 0.01%
-0,002%
$4.096.070 $40.252.665
Gần đây
ENA_USDT
$0,3770308438212393600 9.4% 0,38 USDT +0,005% 0.03%
0,005%
$3.807.625 $25.526.484
Gần đây
ARB_USDT
$0,4520526556303422000 7.6% 0,45 USDT +0,022% 0.02%
0,010%
$3.666.490 $35.778.318
Gần đây
MELANIA_USDT
$0,24982677090399710000000000000000000000000000000 19.5% 0,25 USDT +0,080% 0.04%
0,005%
$3.347.383 $24.694.004
Gần đây
AAVE_USDT
$328,21 3.2% 328,18 USDT +0,024% 0.01%
0,010%
$3.322.295 $29.033.889
Gần đây
REZ_USDT
$0,01463507892041584500 7.8% 0,01 USDT -0,205% 0.07%
0,005%
$3.234.358 $30.423.485
Gần đây
LINK_USDT
$16,86 7.5% 16,86 USDT +0,036% 0.02%
0,010%
$2.959.310 $20.045.129
Gần đây
ETHFI_USDT
$1,32 13.2% 1,32 USDT -0,015% 0.02%
0,005%
$2.800.535 $18.808.190
Gần đây
LTC_USDT
$98,85 3.7% 98,82 USDT 0,000% 0.01%
0,010%
$2.742.304 $19.297.500
Gần đây
OP_USDT
$0,721243460711713700 7.2% 0,72 USDT -0,028% 0.01%
0,010%
$2.728.934 $22.443.324
Gần đây
RDNT_USDT
$0,0254685413209182600 8.0% 0,03 USDT -0,236% 0.04%
0,010%
$2.576.754 $17.862.432
Gần đây
SEI_USDT
$0,36432638145738830 1.0% 0,36 USDT 0,000% 0.03%
0,010%
$2.419.161 $19.775.552
Gần đây
1000000MOG_USDT
$1,76 13.5% 1,76 USDT -0,125% 0.01%
0,005%
$2.412.475 $16.291.938
Gần đây
THE_USDT
$0,493166471748786250 13.1% 0,49 USDT +0,041% 0.04%
0,005%
$2.335.368 $23.621.496
Gần đây
CAT_USDT
$0,000010090406086267763000 31.2% 0,0000101 USDT +0,099% 0.05%
0,005%
$2.325.067 $17.590.825
Gần đây
SPX_USDT
$1,83 20.4% 1,83 USDT -0,033% 0.02%
0,041%
$2.208.727 $21.342.689
Gần đây
CATI_USDT
$0,1043950106932847500 8.7% 0,1 USDT -0,125% 0.02%
0,005%
$2.175.323 $15.871.747
Gần đây
HYPE_USDT
$47,96 1.8% 47,92 USDT -0,065% 0.01%
0,010%
$2.156.247 $16.582.392
Gần đây
AVAX_USDT
$22,75 5.4% 22,74 USDT +0,004% 0.01%
0,010%
$2.138.756 $20.881.539
Gần đây
HBAR_USDT
$0,23985043806129320000 6.8% 0,24 USDT -0,025% 0.02%
0,010%
$2.137.776 $17.505.063
Gần đây
BCH_USDT
$503,72 3.2% 503,75 USDT +0,040% 0.01%
0,006%
$2.034.258 $13.463.879
Gần đây
DOOD_USDT
$0,004197417443577031000 1.2% 0,00419 USDT -0,143% 0.05%
0,005%
$1.894.715 $14.038.874
Gần đây
BNB_USDT
$713,69 4.1% 713,14 USDT -0,043% 0.01%
0,000%
$1.842.661 $16.431.001
Gần đây
1000FLOKI_USDT
$0,1318445050233063600 37.5% 0,13 USDT -0,167% 0.02%
0,010%
$1.840.040 $15.857.087
Gần đây
APT_USDT
$5,31 6.9% 5,31 USDT -0,049% 0.01%
0,010%
$1.827.133 $14.872.004
Gần đây
POPCAT_USDT
$0,4232428685535729600 17.7% 0,42 USDT -0,118% 0.02%
0,005%
$1.796.539 $12.076.463
Gần đây
ENS_USDT
$27,08 18.8% 27,09 USDT +0,070% 0.01%
0,010%
$1.766.823 $14.181.821
Gần đây
1INCH_USDT
$0,3300106748535323600 0.1% 0,33 USDT +0,061% 0.03%
0,010%
$1.734.288 $13.064.567
Gần đây
TIA_USDT
$2,05 7.0% 2,05 USDT +0,029% 0.01%
0,005%
$1.720.484 $11.504.714
Gần đây
SHIB_USDT
$0,00001458492324157668100 8.4% 0,00001457 USDT -0,055% 0.02%
0,010%
$1.594.099 $12.720.253
Gần đây
LDO_USDT
$0,938316735294850900 8.5% 0,94 USDT -0,011% 0.01%
0,010%
$1.587.921 $11.050.283
Gần đây
ETC_USDT
$20,09 9.3% 20,1 USDT +0,085% 0.02%
0,010%
$1.571.709 $14.928.421
Gần đây
CROSS_USDT
$0,22452579023126790000 9.6% 0,22 USDT -0,156% 0.01%
0,005%
$1.559.353 $11.824.290
Gần đây
CRV_USDT
$0,8589981045086184000 19.7% 0,86 USDT -0,082% 0.01%
0,010%
$1.554.998 $14.029.326
Gần đây
BSV_USDT
$29,73 12.7% 29,73 USDT +0,034% 0.07%
0,005%
$1.546.111 $10.201.979
Gần đây
TAO_USDT
$439,91 4.4% 440,12 USDT +0,082% 0.02%
0,005%
$1.534.203 $11.698.779
Gần đây

Thị trường Futures

Giới thiệu về Ourbit (Futures)

Ourbit (Futures) là gì?

Ourbit (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2020. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 587 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Ourbit (Futures) 24h được báo cáo ở mức 14.760.330.138 $, thay đổi -29.49% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 714.314.652 $, thay đổi -4.68% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Ourbit (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là ETH/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 15.126.386.839 $.
Trang web
Cộng đồng
Địa chỉ
3rd Floor, Johnson’s Ghut, Tortola, British Virgin Islands
Năm thành lập
2020
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands

Phí

Phí
0% Spot Maker & Taker Fees 0.02% Futures Maker Fee, 0.04% Taker Fee
Ký gửi tiền pháp định
N/A
Giao dịch đòn bẩy
Sàn giao dịch có phí
Không

Ourbit (Futures) Thống kê

Khối lượng theo Cặp thị trường

Khối lượng giao dịch theo tiền ảo

Hợp đồng mở của sàn giao dịch

Khối lượng giao dịch trên sàn

CSV Excel

Tính thanh khoản

Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.062%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch

Quy mô

Khối lượng bách phân vị
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
SOL
Solana
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Chào mừng đến với CoinGecko
Chào mừng bạn đã quay lại!
Đăng nhập hoặc Đăng ký trong vài giây
hoặc
Đăng nhập bằng . Không phải bạn?
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Bằng cách tiếp tục, bạn xác nhận rằng bạn đã đọc và đồng ý hoàn toàn với Điều khoản dịch vụ Chính sách Riêng tư của chúng tôi.
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
Thêm NFT
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng