
ProBit Global
Centralized
Dữ liệu về dự trữ không khả dụng
7
Trust Score
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
ProBit Global là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung được thành lập vào năm 2017 và được đăng ký tại Seychelles. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 439 loại tiền ảo và cặp giao dịch 605. Khối lượng giao dịch ProBit Global 24h được báo cáo là 88.588.461 $, thay đổi 11.94% trong 24 giờ qua. Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 30.634.591 $. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với ProBit Global.
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
439
Tiền ảo
605
Ghép đôi
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() ![]() |
750.350.968.061 $
|
BTC/USDT |
38.343 $
38321,2 USDT
|
0.03% | 100.521 $ | 68.172 $ |
$30.634.590
798,969
BTC
|
34,58% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
2 |
![]() ![]() |
250.228.920.430 $
|
ETH/BTC |
2.081 $
0,05429 BTC
|
0.2% | 118.013 $ | 125.428 $ |
$18.435.696
8858,714
ETH
|
20,81% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
3 |
![]() ![]() |
250.228.920.430 $
|
ETH/USDT |
2.081 $
2080,26 USDT
|
0.03% | 137.710 $ | 48.713 $ |
$17.499.921
8407,666
ETH
|
19,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
0 $
|
STRM/USDT |
0 $
0,00321 USDT
|
2.15% | 83 $ | 41 $ |
$3.198.116
995740564,837
STRM
|
3,61% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 |
![]() ![]() |
0 $
|
BPLC/USDT |
0 $
0,000000021 USDT
|
8.7% | - | - |
$2.114.975
100656773111133,742
BPLC
|
2,39% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
6 |
![]() ![]() |
0 $
|
EDLC/USDT |
1 $
1,047 USDT
|
0.08% | 24.826 $ | 12.672 $ |
$1.832.634
1749388,232
EDLC
|
2,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 |
![]() ![]() |
32.777.434.357 $
|
XRP/USDT |
1 $
0,6087 USDT
|
0.2% | 9.017 $ | 39.880 $ |
$1.549.044
2543417,081
XRP
|
1,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
8 |
![]() ![]() |
11.826.856.149 $
|
DOGE/USDT |
0 $
0,082333 USDT
|
0.58% | 992 $ | 1.419 $ |
$1.509.245
18320731,970
DOGE
|
1,70% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
8.232.958.303 $
|
LINK/BTC |
15 $
0,0003856 BTC
|
0.28% | 2.879 $ | 7.845 $ |
$665.601
45030,652
LINK
|
0,75% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
96.221.402 $
|
ARDR/USDT |
0 $
0,09615 USDT
|
0.56% | 3.947 $ | 4.567 $ |
$638.907
6641181,802
ARDR
|
0,72% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
11 |
![]() ![]() |
8.232.958.303 $
|
LINK/USDT |
15 $
14,7754 USDT
|
0.46% | 5.759 $ | 15.529 $ |
$629.094
42553,314
LINK
|
0,71% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
12 |
![]() ![]() |
3.339.888.616 $
|
XLM/USDT |
0 $
0,1191 USDT
|
0.67% | 2.269 $ | 3.830 $ |
$529.952
4447155,734
XLM
|
0,60% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
13 |
![]() ![]() |
0 $
|
HAM/USDT |
0 $
0,0000000015651 USDT
|
1.94% | 41 $ | 28 $ |
$487.732
311455676212788,794
HAM
|
0,55% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
0 $
|
ROVI/USDT |
0 $
0,16058 USDT
|
0.29% | 13.464 $ | 69 $ |
$391.226
2434968,013
ROVI
|
0,44% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
|
15 |
![]() ![]() |
516.730.822 $
|
GAS/USDT |
8 $
7,937 USDT
|
0.49% | 651 $ | 1.108 $ |
$333.449
41988,555
GAS
|
0,38% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
16 |
![]() ![]() |
0 $
|
HVE2/USDT |
0 $
0,000523 USDT
|
2.1% | 547 $ | 678 $ |
$297.980
569434289,788
HVE2
|
0,34% |
Gần đây
Traded khoảng 5 giờ trước
|
|
17 |
![]() ![]() |
32.710.616 $
|
KATA/USDT |
0 $
0,0012167684 USDT
|
0.37% | 4 $ | 36 $ |
$293.721
241259595,850
KATA
|
0,33% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
18 |
![]() ![]() |
0 $
|
PBX/USDT |
0 $
0,18191 USDT
|
1.04% | 19 $ | 204 $ |
$280.233
1539642,149
PBX
|
0,32% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
275.862.540 $
|
HOT/USDT |
0 $
0,0015387 USDT
|
1.57% | 953 $ | 1.728 $ |
$268.460
174374539,000
HOT
|
0,30% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 |
![]() ![]() |
874.856.686 $
|
FTM/USDT |
0 $
0,31213 USDT
|
0.42% | 2.393 $ | 3.527 $ |
$242.447
776315,584
FTM
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
21 |
![]() ![]() |
11.826.856.149 $
|
DOGE/BTC |
0 $
0,0000021496 BTC
|
0.6% | 1.363 $ | 1.425 $ |
$238.939
2899752,392
DOGE
|
0,27% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
0 $
|
BPTC/USDT |
0 $
0,00513 USDT
|
0.39% | 5.085 $ | 288 $ |
$230.468
44900405,259
BPTC
|
0,26% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 |
![]() ![]() |
436.514 $
|
CALI/USDT |
0 $
0,01453 USDT
|
11.43% | - | - |
$201.407
13853762,851
CALI
|
0,23% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- |
24 |
![]() ![]() |
0 $
|
XSPECTAR/USDT |
0 $
0,037 USDT
|
1.0% | 426 $ | 43 $ |
$199.432
5387064,388
XSPECTAR
|
0,23% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 |
![]() ![]() |
8.131.781 $
|
RWN/USDT |
0 $
0,041641 USDT
|
2.73% | 913 $ | 354 $ |
$177.384
4257470,620
RWN
|
0,20% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
26 |
![]() ![]() |
0 $
|
CIRI/USDT |
2 $
2,1381 USDT
|
1.81% | 251 $ | 50 $ |
$169.618
79286,887
CIRI
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
27 |
![]() ![]() |
7.275.402.670 $
|
MATIC/BTC |
1 $
0,00002043 BTC
|
1.22% | 184 $ | 412 $ |
$169.476
216407,081
MATIC
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
28 |
![]() ![]() |
3.339.888.616 $
|
XLM/BTC |
0 $
0,00000311 BTC
|
0.96% | 2.062 $ | 3.515 $ |
$167.214
1402630,519
XLM
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 |
![]() ![]() |
7.275.402.670 $
|
MATIC/USDT |
1 $
0,78225 USDT
|
0.84% | 725 $ | 915 $ |
$167.025
213400,002
MATIC
|
0,19% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
30 |
![]() ![]() |
0 $
|
PTH/USDT |
0 $
0,10542 USDT
|
3.22% | 37 $ | 60 $ |
$147.552
1398878,674
PTH
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
31 |
![]() ![]() |
9.178.048.033 $
|
TRX/BTC |
0 $
0,000002706 BTC
|
0.37% | 654 $ | 1.023 $ |
$141.375
1362945,234
TRX
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
32 |
![]() ![]() |
9.178.048.033 $
|
TRX/USDT |
0 $
0,10364 USDT
|
0.12% | 1.488 $ | 1.186 $ |
$140.419
1354120,964
TRX
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 |
![]() ![]() |
211.493.887 $
|
WAVES/USDT |
2 $
2,1137 USDT
|
0.37% | 1.549 $ | 3.503 $ |
$139.139
65790,513
WAVES
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
34 |
![]() ![]() |
781.263.901 $
|
NEO/BTC |
11 $
0,000289 BTC
|
1.03% | 78 $ | 44 $ |
$136.113
12286,670
NEO
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
35 |
![]() ![]() |
0 $
|
METAQ/USDT |
0 $
0,08524 USDT
|
1.02% | 335 $ | 71 $ |
$133.912
1570126,240
METAQ
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
36 |
![]() ![]() |
0 $
|
AGRS/BTC |
3 $
0,00007405 BTC
|
4.24% | - | - |
$128.456
45254,685
AGRS
|
0,15% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
- |
37 |
![]() ![]() |
8.131.781 $
|
RWN/ETH |
0 $
0,000020178 ETH
|
2.92% | 599 $ | 241 $ |
$118.813
2825783,982
RWN
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
38 |
![]() ![]() |
1.923.051.786 $
|
RUNE/BTC |
6 $
0,00016671 BTC
|
1.14% | 223 $ | 1.210 $ |
$110.256
17253,276
RUNE
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
39 |
![]() ![]() |
0 $
|
AGRS/USDT |
3 $
2,6501 USDT
|
5.19% | - | - |
$108.958
41092,000
AGRS
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
40 |
![]() ![]() |
868.539.830 $
|
SAND/USDT |
0 $
0,4142 USDT
|
9.02% | - | - |
$99.816
240851,556
SAND
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
41 |
![]() ![]() |
101.216.840 $
|
XYO/USDT |
0 $
0,007102 USDT
|
2.86% | 8 $ | 100 $ |
$99.375
13984788,190
XYO
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
42 |
![]() ![]() |
0 $
|
UNS/USDT |
0 $
0,201147 USDT
|
0.07% | 1.169 $ | 74 $ |
$98.166
487762,089
UNS
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
43 |
![]() ![]() |
1.923.051.786 $
|
RUNE/USDT |
6 $
6,3864 USDT
|
1.3% | 202 $ | 1.174 $ |
$95.704
14977,349
RUNE
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
44 |
![]() ![]() |
28.137.729 $
|
FRONT/USDT |
0 $
0,3236 USDT
|
1.17% | 10 $ | 14 $ |
$91.882
283778,877
FRONT
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
45 |
![]() ![]() |
32.777.434.357 $
|
XRP/BTC |
1 $
0,00001589 BTC
|
2.23% | 638 $ | 26 $ |
$91.418
150086,000
XRP
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
46 |
![]() ![]() |
4.381.800.978 $
|
BCH/USDT |
224 $
223,66 USDT
|
1.07% | 3.100 $ | 4.044 $ |
$90.817
405,823
BCH
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
47 |
![]() ![]() |
0 $
|
CBP/USDT |
3 $
3,038 USDT
|
1.07% | 24.062 $ | 3.135 $ |
$89.532
29454,221
CBP
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
48 |
![]() ![]() |
854.137.332 $
|
AXS/USDT |
6 $
6,432 USDT
|
10.6% | - | - |
$86.235
13399,686
AXS
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
49 |
![]() ![]() |
790.260 $
|
EXCC/USDT |
0 $
0,026924 USDT
|
0.48% | 67 $ | 36 $ |
$84.975
3154353,998
EXCC
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
50 |
![]() ![]() |
20.861.761 $
|
MASQ/USDT |
1 $
0,6039 USDT
|
3.63% | 166 $ | 53 $ |
$83.646
138432,794
MASQ
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
Ticker chưa xác thực
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ? | SWIM/USDT |
0 $
0,0053 USDT
|
1.13% | 13 $ | 439 $ |
$4.016.581
757421583,135
SWIM
|
4,53% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
2 | ? | DYDX/USDT |
3 $
3,096 USDT
|
2.74% | 160 $ | 219 $ |
$148.260
47861,017
DYDX
|
0,17% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
3 |
![]() ![]() |
579.609.918 $
|
FXS/USDT |
8 $
7,736 USDT
|
0.95% | 75 $ | 128 $ |
$144.991
18731,953
FXS
|
0,16% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
4 |
![]() ![]() |
110.625.038 $
|
XVS/USDT |
7 $
7,162 USDT
|
2.27% | 50 $ | 46 $ |
$133.083
18571,506
XVS
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
5 | ? | SUI/USDT |
1 $
0,6179 USDT
|
2.1% | 66 $ | 106 $ |
$131.119
212082,813
SUI
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
6 |
![]() ![]() |
176.928.458 $
|
SSV/USDT |
25 $
24,98 USDT
|
2.03% | 101 $ | 179 $ |
$130.975
5240,294
SSV
|
0,15% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
7 | ? | APT/USDT |
7 $
7,011 USDT
|
2.06% | 148 $ | 139 $ |
$123.568
17615,073
APT
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
8 |
![]() ![]() |
281.176.526 $
|
MASK/USDT |
3 $
3,417 USDT
|
2.28% | 102 $ | 126 $ |
$120.854
35348,927
MASK
|
0,14% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
9 |
![]() ![]() |
526.657.230 $
|
CRV/USDT |
1 $
0,5675 USDT
|
1.43% | 78 $ | 53 $ |
$114.709
202018,981
CRV
|
0,13% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
10 |
![]() ![]() |
1.163.955.706 $
|
EGLD/USDT |
45 $
44,79 USDT
|
0.31% | 83 $ | 5 $ |
$113.910
2541,788
EGLD
|
0,13% |
Gần đây
Traded khoảng 2 giờ trước
|
|
11 | ? | BTNC/USDT |
0 $
0,11564 USDT
|
0.83% | 149 $ | 88 $ |
$108.932
941465,395
BTNC
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
12 | ? | T/USDT |
0 $
0,02396 USDT
|
2.69% | 101 $ | 41 $ |
$106.722
4451722,307
T
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
13 |
![]() ![]() |
391.484.374 $
|
WOO/USDT |
0 $
0,221 USDT
|
2.5% | 22 $ | 156 $ |
$104.802
473954,031
WOO
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
14 |
![]() ![]() |
509.936.843 $
|
GNO/USDT |
198 $
197,5 USDT
|
2.15% | 156 $ | 150 $ |
$104.589
529,273
GNO
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
15 | ? | GRT/USDT |
0 $
0,1474 USDT
|
2.34% | 176 $ | 142 $ |
$104.104
705879,389
GRT
|
0,12% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
16 |
![]() ![]() |
1.485.274.712 $
|
OP/USDT |
2 $
1,684 USDT
|
2.98% | 64 $ | 185 $ |
$97.543
57890,992
OP
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
17 |
![]() ![]() |
1.736.211.138 $
|
IMX/USDT |
1 $
1,354 USDT
|
2.12% | 117 $ | 104 $ |
$95.594
70561,714
IMX
|
0,11% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
18 |
![]() ![]() |
540.144.632 $
|
CAKE/USDT |
2 $
2,31 USDT
|
1.92% | 122 $ | 39 $ |
$88.356
38228,082
CAKE
|
0,10% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
19 |
![]() ![]() |
299.873.106 $
|
CVX/USDT |
4 $
3,659 USDT
|
2.91% | 97 $ | 88 $ |
$79.503
21715,959
CVX
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
20 | ? | HIM/USDT |
4 $
3,587 USDT
|
2.2% | 1.728 $ | 999 $ |
$76.927
21434,071
HIM
|
0,09% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
21 |
![]() ![]() |
42.600.509 $
|
CGPT/USDT |
0 $
0,1286 USDT
|
0.62% | 207 $ | 24 $ |
$63.257
491619,220
CGPT
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
22 |
![]() ![]() |
1.458.307.912 $
|
QNT/USDT |
101 $
100,5 USDT
|
3.25% | 60 $ | 27 $ |
$62.409
620,642
QNT
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
23 | ? | WBTC/USDT |
38.301 $
38280 USDT
|
2.5% | 113 $ | 106 $ |
$61.347
1,602
WBTC
|
0,07% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
24 |
![]() ![]() |
539.112.180 $
|
RPL/USDT |
27 $
27,01 USDT
|
2.77% | 106 $ | 208 $ |
$50.372
1863,929
RPL
|
0,06% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
25 | ? | FLUX/USDT |
1 $
0,5372 USDT
|
0.68% | 7 $ | 21 $ |
$38.041
70773,988
FLUX
|
0,04% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
26 | ? | WBTC/BTC |
38.275 $
0,9985 BTC
|
1.47% | 376 $ | 79 $ |
$22.207
0,580
WBTC
|
0,03% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
27 | ? | PEPEMEME/USDT |
0 $
0,00000109 USDT
|
2.27% | 22 $ | 120 $ |
$19.634
18003536079,057
PEPEM
|
0,02% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
28 |
![]() ![]() |
18.432.040 $
|
STRX/USDT |
0 $
0,0219 USDT
|
2.25% | 1 $ | 2.120 $ |
$17.032
777295,864
STRX
|
0,02% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
29 | ? | ZRT/USDT |
0 $
0,0000188 USDT
|
1.58% | 30 $ | 8 $ |
$11.985
637145028,155
ZRT
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
30 | ? | AVAX/USDT |
22 $
22,29 USDT
|
3.72% | 66 $ | 62 $ |
$10.837
485,921
AVAX
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
31 | ? | OUD/USDT |
0 $
0,01805 USDT
|
2.71% | 26 $ | 6 $ |
$7.458
412992,023
OUD
|
0,01% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
||
32 |
![]() ![]() |
377.551.142 $
|
AGIX/USDT |
0 $
0,3038 USDT
|
2.55% | 75 $ | 148 $ |
$5.742
18892,096
AGIX
|
0,01% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
33 | ? | RKNT/ETH |
0 $
0,000066 ETH
|
4.62% | - | - |
$3.767
27397,608
RKNT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
34 | ? | GUC/USDT |
0 $
0,0000323 USDT
|
15.43% | - | - |
$3.314
102558763,722
GUC
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
35 | ? | KMX/USDT |
0 $
0,00382 USDT
|
1.03% | 257 $ | 164 $ |
$3.023
790924,171
KMX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
36 | ? | LDO/USDT |
2 $
2,389 USDT
|
2.94% | 122 $ | 68 $ |
$2.201
920,996
LDO
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
37 | ? | SKET/USDT |
0 $
0,000678 USDT
|
4.9% | - | - |
$1.796
2648228,026
SKET
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- | |
38 | ? | SKYBIT/USDT |
0 $
0,0286 USDT
|
1.04% | 674 $ | 12 $ |
$1.434
50139,860
SKYBI
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 8 giờ trước
|
||
39 |
![]() ![]() |
524.880.184 $
|
CFX/USDT |
0 $
0,1518 USDT
|
2.15% | 222 $ | 195 $ |
$1.176
7742,805
CFX
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
40 |
![]() ![]() |
744.652.473 $
|
GALA/USDT |
0 $
0,0259 USDT
|
1.76% | 147 $ | 111 $ |
$994
38370,186
GALA
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
|
41 | ? | KAT/USDT |
0 $
0,0009 USDT
|
55.44% | - | - |
$826
918335,737
KAT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
42 |
![]() ![]() |
1.698.780 $
|
UBXS/USDT |
0 $
0,07301 USDT
|
81.92% | - | - |
$334
4572,516
UBXS
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
43 | ? | TQRT/USDT |
2 $
2,0259 USDT
|
0.01% | 839 $ | 0 $ |
$209
103,196
TQRT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
44 | ? | WLD/USDT |
3 $
2,526 USDT
|
0.24% | 113 $ | 1 $ |
$124
49,159
WLD
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
||
45 |
![]() ![]() |
501.384.585 $
|
XAUT/USDT |
2.040 $
2039 USDT
|
0.15% | 3.872 $ | 3.893 $ |
$77
0,038
XAUT
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
|
46 | ? | XMT/USDT |
0 $
0,001787 USDT
|
3.6% | 9 $ | 7 $ |
$76
42624,209
XMT
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 1 giờ trước
|
||
47 | ? | CKM/USDT |
0 $
0,0000061 USDT
|
53.85% | - | - |
$25
4249859,424
CKM
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 4 giờ trước
|
- | |
48 | ? | GXZ/USDT |
0 $
0,0032 USDT
|
15.63% | - | - |
$17
5615,531
GXZ
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- | |
49 | ? | FACO/USDT |
0 $
0,000595 USDT
|
52.51% | - | - |
$17
30030,197
FACO
|
0,00% |
Gần đây
Traded khoảng 3 giờ trước
|
- | |
50 | ? | MNT/USDT |
1 $
0,6699 USDT
|
70.82% | - | - |
$10
14,928
MNT
|
0,00% |
Gần đây
Traded gần đây
|
- |
# | Tiền ảo | Market Cap | Cặp | Giá | Spread | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Cập nhật lần cuối |
---|
Địa chỉ
Suite 9, Ansuya Estate, Revolution Avenue, Victoria Mahe, Seychelles
Phí
maker fee - 0.050%
taker fee - 0.100%
Rút tiền
Bitcoin: 0.001 BTC
ETH: 0.01 ETH
Nạp tiền
0 Deposit Fee
Ký gửi tiền pháp định
Phương thức thanh toán được chấp nhận
Bank Transfer
Debit/Credit Card
Giao dịch đòn bẩy
Không
Trang web
https://www.probit.com/Email
support@probit.comNăm thành lập
2017Sàn giao dịch có phí
Có
Mã quốc gia thành lập
SeychellesSố lần xem trang hàng tháng gần đây
1.267.201,0Xếp hạng Alexa
#18186Dữ liệu cộng đồng
Người theo dõi trên Twitter: 96095Dự trữ của sàn giao dịch
Hiện không có Dữ liệu về dự trữ cho sàn giao dịch này. Nếu bạn biết có bất kỳ dữ liệu nào bị thiếu, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
- Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị và không có dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:
- Tổng số tiền nạp của người dùng so với Tài sản khả dụng
- Bất kỳ khoản nợ chưa trả nào khác có thể có
- Những dữ liệu này cũng do bên thứ ba cung cấp nên có thể không hoàn toàn chính xác. Chúng tôi đang dựa vào các sàn giao dịch để giúp minh bạch về các tài sản/khoản nợ mà họ nắm giữ.
- Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Phân bổ khối lượng giao dịch trên sàn giao dịch (24h)
Exchange Trade Volume
(24h)
Exchange Normalized Trade Volume
(24h)
Trust Score của ProBit Global
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 0.5 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo | |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 1.0 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | 7.956% |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch |
|
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 92th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | 71th |
An ninh mạng
Cập nhật lần cuối: 2023-10-04
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Dữ liệu được cung cấp bởi cer.live
Kiểm thử thâm nhập | |
Chứng minh tài chính | |
Săn lỗi nhận thưởng |
Độ bao phủ API
Hạng: A
Dữ liệu ticker | Dữ liệu giao dịch lịch sử | Dữ liệu sổ lệnh | Giao dịch qua API | Candlestick | Websocket | Tài liệu công khai | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Availability | [source] |
Hạng | A |
Dữ liệu ticker | |
Dữ liệu giao dịch lịch sử | |
Dữ liệu sổ lệnh | |
Trading Via Api | |
Dữ liệu OHLC | |
Websocket | |
Tài liệu công khai |
Cập nhật lần cuối: 2019-08-19
Đội ngũ
Nhóm công khai | |
---|---|
Trang hồ sơ nhóm | [nguồn] |
Sự cố công khai
Trust Score của ProBit Global
Trust Score của ProBit Global
7
Tính thanh khoản | Quy mô | An ninh mạng | Độ bao phủ API | Đội ngũ | Sự cố | PoR | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.5 | 0.5 | 2.0 | 0.5 | 0.5 | 1.0 | 0.0 | 7/10 |
Tính thanh khoản | 2.5 |
---|---|
Quy mô | 0.5 |
An ninh mạng | 2.0 |
Độ bao phủ API | 0.5 |
Đội ngũ | 0.5 |
Sự cố | 1.0 |
PoR | 0.0 |
Tổng | 7/10 |
* Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.