# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
![]() |
1 $
1,10481 USDT
|
- | - | - |
316.723 $
286433,420 EURS
|
20,43% | Gần đây | - | |
2
|
![]() |
148 $
147,99 USDT
|
- | - | - |
214.243 $
1446,251 ETH
|
13,82% | Gần đây | - | |
3
|
![]() |
148 $
133,91 EURS
|
- | - | - |
211.856 $
1433,691 ETH
|
13,66% | Gần đây | - | |
4
|
![]() |
149 $
0,019831 BTC
|
- | - | - |
205.781 $
1379,820 ETH
|
13,28% | Gần đây | - | |
5
|
![]() |
7.521 $
7519,78 USDT
|
- | - | - |
197.172 $
26,217 BTC
|
12,72% | Gần đây | - | |
6
|
![]() |
7.537 $
6829,76 EURS
|
- | - | - |
188.797 $
25,050 BTC
|
12,18% | Gần đây | - | |
7
|
![]() |
0 $
0,22609 USDT
|
- | - | - |
78.182 $
345752,761 XRP
|
5,04% | Gần đây | - | |
8
|
![]() |
0 $
0,0000302 BTC
|
- | - | - |
61.329 $
270035,020 XRP
|
3,96% | Gần đây | - | |
9
|
![]() |
0 $
0,00010839 ETH
|
- | - | - |
15.266 $
953327,199 DTR
|
0,98% | Gần đây | - | |
10
|
![]() |
0 $
0,00023303 ETH
|
- | - | - |
14.759 $
428611,309 GOC
|
0,95% | Gần đây | - | |
11
|
![]() |
54 $
0,00718916 BTC
|
- | - | - |
10.617 $
196,315 XMR
|
0,68% | Gần đây | - | |
12
|
![]() |
45 $
45,34 USDT
|
- | - | - |
7.387 $
162,921 LTC
|
0,48% | Gần đây | - | |
13
|
![]() |
46 $
0,00606408 BTC
|
- | - | - |
7.134 $
156,354 LTC
|
0,46% | Gần đây | - | |
14
|
![]() |
0 $
0,00000213 BTC
|
- | - | - |
5.113 $
318396,881 DTR
|
0,33% | khoảng 1 giờ trước | - | |
15
|
![]() |
54 $
53,99 USDT
|
- | - | - |
1.920 $
35,556 XMR
|
0,12% | Gần đây | - | |
16
|
![]() |
0 $
0,0161 USDT
|
- | - | - |
981 $
60961,103 DTR
|
0,06% | Gần đây | - | |
17
|
![]() |
215 $
0,02853599 BTC
|
- | - | - |
643 $
2,996 BCH
|
0,04% | Gần đây | - | |
18
|
![]() |
0 $
0,00015622 ETH
|
- | - | - |
271 $
11743,620 VIB
|
0,02% | khoảng 1 giờ trước | - | |
19
|
![]() |
0 $
0,0145 EURS
|
- | - | - |
537 $
33380,099 DTR
|
khoảng 13 giờ trước | - | ||
20
|
![]() |
0 $
0,00000004 BTC
|
- | - | - |
7 $
23322,975 TAJ
|
khoảng 4 giờ trước | - | ||
21
|
![]() |
0 $
0 EURS
|
- | - | - |
0 $
0,000 LTC
|
3 ngày trước | - | ||
22
|
![]() |
0 $
0 EURS
|
- | - | - |
0 $
0,000 XRP
|
3 ngày trước | - | ||
23
|
![]() |
0 $
0 BTC
|
- | - | - |
0 $
0,000 BNB
|
3 ngày trước | - | ||
24
|
![]() |
0 $
0 USDT
|
- | - | - |
0 $
0,000 BCH
|
1 ngày trước | - | ||
25
|
![]() |
0 $
0 BTC
|
- | - | - |
0 $
0,000 DOGE
|
khoảng 24 giờ trước | - | ||
26
|
![]() |
0 $
0 BTC
|
- | - | - |
0 $
0,000 ADA
|
2 ngày trước | - | ||
27
|
![]() |
0 $
0 BTC
|
- | - | - |
0 $
0,000 LANA
|
3 ngày trước | - | ||
28
|
![]() |
0 $
0 USDT
|
- | - | - |
0 $
0,000 BNB
|
4 ngày trước | - | ||
29
|
![]() |
0 $
0 BTC
|
- | - | - |
0 $
0,000 DGB
|
khoảng 23 giờ trước | - |
# | Tiền ảo | Cặp | Giá | Spread | Độ sâu +2% | Độ sâu -2% | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Khối lượng % | Giao dịch lần cuối | Điểm tin cậy |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
? |
ELI/ETH
|
0 $
0,00023017 ETH
|
- | - | - |
11.881 $
349314,519 ELI
|
0,77% | Gần đây | - |
2
|
? |
DTRV/DTR
|
0 $
14,00867 DTR
|
- | - | - |
474 $
2110,000 DTRV
|
khoảng 17 giờ trước | - |
TokensNet là một sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung nằm tại United Kingdom. Nó hiện có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 206 ₿ từ 16 tiền ảo và31 cặp giao dịch.Cặp giao dịch sôi động nhất trên sàn giao dịch TokensNet là EURS/USDT. TokensNet được thành lập năm 2018. Có thể tìm thấy thêm thông tin về sàn giao dịch TokensNet tại https://www.tokens.net.
Tính thanh khoản | Quy mô | Độ bao phủ API | Tuân thủ quy định | Dự trữ ước tính | Tổng |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | /10 |
Tính thanh khoản | - | Quy mô | - | Độ bao phủ API | - | Tuân thủ quy định | - | Dự trữ ước tính | - | Tổng | /10 |
---|
Khối lượng giao dịch báo cáo | 206 ₿ |
---|---|
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa | 203 ₿ |
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa | 0.987 |
Mức chênh lệch giá mua-giá bán | - |
Tổng Trust Score của cặp giao dịch | - |
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa | 67th |
---|---|
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp | - |