Tiền ảo: 14.019
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 99,87B $
Gas: 40 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
1INCH logo

1inch
1INCH / INR

#164
₹35,59
2.2%
0.056719 BTC 0.2%
0,0001363 ETH 0.3%
$0,4148 Phạm vi trong 24g $0,4473

Chuyển đổi 1inch sang Indian Rupee (1INCH sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 1inch (1INCH) sang INR là ₹35,59.
1INCH
INR

1 1INCH = ₹35,59

Cách mua 1INCH bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 1INCH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 1INCH bằng INR!

Biểu đồ 1INCH sang INR

1inch (1INCH) hôm nay có giá trị là ₹35,59, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của 1INCH ngày hôm nay là 6.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 1inch được giao dịch là ₹3.269.621.327.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.2% 6.3% 21.8% 29.7% 9.9%
Số liệu thống kê về 1inch
Giá trị vốn hóa thị trường
₹41.341.889.811
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.77
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
88.81
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹53.564.977.749
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
115.06
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹3.269.621.327
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.157.712.321
Tổng cung
1.500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 1inchcó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 1inch (1INCH) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹35,59.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1INCH?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.02809791 1INCH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 1INCH sang INR bằng cách nào?

Tính giá của 1INCH bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1INCH sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1INCH bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1INCH so với INR.

Trước đây giá cao nhất của 1INCH/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 1INCH tính bằng INR là ₹648,39, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1INCH/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 1inch tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của 1inch (1INCH) đã tăng giảm lên -29,70 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, 1inch có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 1inch (1INCH) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 1inch (1INCH) so với INR giao động giữa mức cao 36,87 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 33,99 ₹ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1INCH trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 2,15 ₹ (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của 1inch (1INCH) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 1INCH sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 35,59 ₹ -0,816621 ₹ 2.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 36,86 ₹ 0,218278 ₹ 0.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 36,64 ₹ 0,919202 ₹ 2.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 35,72 ₹ -1,15 ₹ 3.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 36,87 ₹ 2,19 ₹ 6.3%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 34,68 ₹ 0,687076 ₹ 2.0%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 33,99 ₹ 2,15 ₹ 6.8%

1INCH / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 1inch (1INCH) sang INR là ₹35,59 cho mỗi 1 1INCH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1INCH lấy 177,95 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 1.40 1INCH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1INCH phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang INR

1INCH INR
0.01 1INCH 0.355898 INR
0.1 1INCH 3.56 INR
1 1INCH 35.59 INR
2 1INCH 71.18 INR
5 1INCH 177.95 INR
10 1INCH 355.90 INR
20 1INCH 711.80 INR
50 1INCH 1779.49 INR
100 1INCH 3558.98 INR
1000 1INCH 35590 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang 1INCH

INR 1INCH
0.01 INR 0.00028098 1INCH
0.1 INR 0.00280979 1INCH
1 INR 0.02809791 1INCH
2 INR 0.056196 1INCH
5 INR 0.140490 1INCH
10 INR 0.280979 1INCH
20 INR 0.561958 1INCH
50 INR 1.40 1INCH
100 INR 2.81 1INCH
1000 INR 28.10 1INCH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng