Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
2ACoin
ARMS / PLN
#3926
zł0,01835
1.5%
0.077200 BTC
2.7%
$0,004244
Phạm vi trong 24g
$0,004606
Chuyển đổi 2ACoin sang Polish Zloty (ARMS sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 2ACoin (ARMS) sang PLN là zł0,01835.
ARMS
PLN
1 ARMS = zł0,01835
Cách mua ARMS bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARMS
-
Bạn có thể mua và bán 2ACoin (ARMS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARMS.
-
3. Mua ARMS bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua ARMS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn 2ACoin (ARMS) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ARMS bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua ARMS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn 2ACoin (ARMS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ARMS sang PLN
2ACoin (ARMS) hôm nay có giá trị là zł0,01835, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARMS ngày hôm nay là 10.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 2ACoin được giao dịch là zł239,42.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.0% | 2.3% | 7.2% | 13.8% | 12.2% | 323.4% |
Số liệu thống kê về 2ACoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł216.418 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł329.240 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł239,42 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.772.701
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
17.910.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 2ACoincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 2ACoin (ARMS) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01835.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARMS?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 54.50 ARMS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARMS sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ARMS bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARMS sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARMS bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARMS so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ARMS/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARMS tính bằng PLN là zł0,3862, được ghi nhận vào ngày Thg 11 19, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARMS/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 2ACoin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của 2ACoin (ARMS) đã tăng tăng lên 15,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, 2ACoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 2ACoin (ARMS) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 2ACoin (ARMS) so với PLN giao động giữa mức cao 0,01939533 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01502336 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARMS trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00344477 zł (22.5%).
So sánh giá hàng ngày của 2ACoin (ARMS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 2ACoin (ARMS) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARMS sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01834764 zł | -0,00028628 zł | 1.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,01843088 zł | -0,00096446 zł | 5.0% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,01939533 zł | 0,00061904 zł | 3.3% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,01877630 zł | 0,00344477 zł | 22.5% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,01533152 zł | 0,00030816 zł | 2.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,01502336 zł | -0,00094512 zł | 5.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,01596847 zł | -0,00019485 zł | 1.2% |
ARMS / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 2ACoin (ARMS) sang PLN là zł0,01835 cho mỗi 1 ARMS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARMS lấy 0,091738 zł hoặc 50,00 zł lấy 2725.15 ARMS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARMS phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 2ACoin (ARMS) sang PLN
ARMS | PLN |
---|---|
0.01 ARMS | 0.00018348 PLN |
0.1 ARMS | 0.00183476 PLN |
1 ARMS | 0.01834764 PLN |
2 ARMS | 0.03669527 PLN |
5 ARMS | 0.091738 PLN |
10 ARMS | 0.183476 PLN |
20 ARMS | 0.366953 PLN |
50 ARMS | 0.917382 PLN |
100 ARMS | 1.83 PLN |
1000 ARMS | 18.35 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ARMS
PLN | ARMS |
---|---|
0.01 PLN | 0.545029 ARMS |
0.1 PLN | 5.45 ARMS |
1 PLN | 54.50 ARMS |
2 PLN | 109.01 ARMS |
5 PLN | 272.51 ARMS |
10 PLN | 545.03 ARMS |
20 PLN | 1090.06 ARMS |
50 PLN | 2725.15 ARMS |
100 PLN | 5450.29 ARMS |
1000 PLN | 54503 ARMS |