Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave DAI
ADAI / MYR
RM4,78
0.1%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00001499 BTC
0.5%
0,0003070 ETH
2.2%
$0,9900
Phạm vi trong 24g
$1,01
Chuyển đổi Aave DAI sang Malaysian Ringgit (ADAI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave DAI (ADAI) sang MYR là RM4,78.
ADAI
MYR
1 ADAI = RM4,78
Cách mua ADAI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ADAI
-
Bạn có thể mua và bán Aave DAI (ADAI) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ADAI sôi động nhất là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ADAI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ADAI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Aave DAI (ADAI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ADAI sang MYR
Aave DAI (ADAI) hôm nay có giá trị là RM4,78, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ADAI ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave DAI được giao dịch là RM4.275.386.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.0% | 0.8% | 0.1% | 0.4% | 0.6% |
Số liệu thống kê về Aave DAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM4.275.386 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave DAIcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Aave DAI (ADAI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM4,78.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADAI?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.209318 ADAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ADAI sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ADAI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADAI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADAI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADAI so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ADAI/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ADAI tính bằng MYR là RM4,85, được ghi nhận vào ngày Thg 5 19, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADAI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave DAI tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Aave DAI (ADAI) đã tăng tăng lên 0,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Aave DAI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave DAI (ADAI) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave DAI (ADAI) so với MYR giao động giữa mức cao 4,81 RM trên Thứ sáu và mức thấp 4,75 RM trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ADAI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,03329884 RM (0.7%).
So sánh giá hàng ngày của Aave DAI (ADAI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave DAI (ADAI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ADAI sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 4,78 RM | -0,00328204 RM | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 4,75 RM | -0,02470574 RM | 0.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 4,78 RM | -0,01145599 RM | 0.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 4,79 RM | -0,01651795 RM | 0.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 4,80 RM | -0,00312159 RM | 0.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 4,81 RM | 0,01109247 RM | 0.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 4,80 RM | 0,03329884 RM | 0.7% |
ADAI / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave DAI (ADAI) sang MYR là RM4,78 cho mỗi 1 ADAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ADAI lấy 23,89 RM hoặc 50,00 RM lấy 10.47 ADAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ADAI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave DAI (ADAI) sang MYR
ADAI | MYR |
---|---|
0.01 ADAI | 0.04777416 MYR |
0.1 ADAI | 0.477742 MYR |
1 ADAI | 4.78 MYR |
2 ADAI | 9.55 MYR |
5 ADAI | 23.89 MYR |
10 ADAI | 47.77 MYR |
20 ADAI | 95.55 MYR |
50 ADAI | 238.87 MYR |
100 ADAI | 477.74 MYR |
1000 ADAI | 4777.42 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ADAI
MYR | ADAI |
---|---|
0.01 MYR | 0.00209318 ADAI |
0.1 MYR | 0.02093182 ADAI |
1 MYR | 0.209318 ADAI |
2 MYR | 0.418636 ADAI |
5 MYR | 1.047 ADAI |
10 MYR | 2.09 ADAI |
20 MYR | 4.19 ADAI |
50 MYR | 10.47 ADAI |
100 MYR | 20.93 ADAI |
1000 MYR | 209.32 ADAI |