Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Acala
ACA / ETH
#454
ETH0,00003602
2.2%
0.051779 BTC
1.7%
$0,1105
Phạm vi trong 24g
$0,1172
Chuyển đổi Acala sang Ether (ACA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang ETH là ETH0,00003602.
ACA
ETH
1 ACA = ETH0,00003602
Biểu đồ ACA sang ETH
Acala (ACA) hôm nay có giá trị là ETH0,00003602, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ACA ngày hôm nay là 0.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Acala được giao dịch là ETH1.561,4869.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 2.5% | 1.8% | 23.4% | 41.0% | 43.8% |
Số liệu thống kê về Acala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH34.685,0813 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH38.739,1817 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.561,4869 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
962.499.997
https://info-api.acala.network/api/info/getCirculation?token=aca
Nguồn cung lưu thông ước tính
962.499.997
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.074.999.997 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.600.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Acalacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Acala (ACA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003602.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ACA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 27760 ACA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ACA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ACA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ACA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ACA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ACA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ACA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ACA tính bằng ETH là ETH0,001154, được ghi nhận vào ngày Thg 1 25, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ACA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Acala tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Acala (ACA) đã tăng giảm lên -33,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Acala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Acala (ACA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Acala (ACA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003769 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00003572 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ACA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00000175 ETH (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Acala (ACA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Acala (ACA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ACA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00003602 ETH | -0,000000822510 ETH | 2.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00003749 ETH | 0,000000107821 ETH | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00003738 ETH | -0,000000133974 ETH | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00003751 ETH | -0,000000175946 ETH | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00003769 ETH | 0,00000175 ETH | 4.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00003593 ETH | 0,000000215974 ETH | 0.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00003572 ETH | 0,000000887679 ETH | 2.5% |
ACA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Acala (ACA) sang ETH là ETH0,00003602 cho mỗi 1 ACA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ACA lấy 0,00018012 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1387981 ACA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ACA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Acala (ACA) sang ETH
ACA | ETH |
---|---|
0.01 ACA | 0.000000360235 ETH |
0.1 ACA | 0.00000360 ETH |
1 ACA | 0.00003602 ETH |
2 ACA | 0.00007205 ETH |
5 ACA | 0.00018012 ETH |
10 ACA | 0.00036024 ETH |
20 ACA | 0.00072047 ETH |
50 ACA | 0.00180118 ETH |
100 ACA | 0.00360235 ETH |
1000 ACA | 0.03602354 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ACA
ETH | ACA |
---|---|
0.01 ETH | 277.596 ACA |
0.1 ETH | 2776 ACA |
1 ETH | 27760 ACA |
2 ETH | 55519 ACA |
5 ETH | 138798 ACA |
10 ETH | 277596 ACA |
20 ETH | 555193 ACA |
50 ETH | 1387981 ACA |
100 ETH | 2775963 ACA |
1000 ETH | 27759626 ACA |