Rank #3124

Aditus ADI / MYR
RM0,001264060501
Chia sẻ
Danh mục đầu tư mới
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên DSTD 293
-
Phạm vi 24H
-
Chuyển đổi Aditus sang Malaysian Ringgit (ADI sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aditus (ADI) sang MYR là RM0,001264060501.
ADI
MYR
1 ADI = RM0,001264060501
Cập nhật lần cuối 10:30AM UTC.
Cách mua ADI bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ADI
Bạn có thể mua và bán Aditus (ADI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm. -
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ADI. -
3. Mua ADI bằng MYR trên sàn CEX
Để mua ADI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Aditus (ADI) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. -
Tiền thưởng: Mua ADI bằng MYR trên sàn DEX
Để mua ADI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Aditus (ADI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ADI sang MYR
Báo cáo ADI thể hiện tiền mã hóa Aditus trong khi MYR thể hiện Malaysian Ringgit.
Aditus (ADI) có giá trị là RM0,001264060501 kể từ Sep 26, 2023 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ADI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
1h
24 giờ
7n
14n
30n
1n
-
-
-
-
-
-
Giá trị vốn hóa thị trường | RM299.115 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ | - |
Định giá pha loãng hoàn toàn | RM1.264.061 |
Cung lưu thông | 236.630.000 |
Tổng cung | 1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
1 Adituscó trị giá là bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá của 1 Aditus (ADI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,001264060501.
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADI?
Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 791.10 ADI.
Tôi có thể chuyển đổi giá của ADI sang MYR bằng cách nào?
Tính giá của ADI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADI so với MYR.
Trước đây giá cao nhất của ADI/MYR là bao nhiêu?
Mức giá cao kỷ lục của 1 ADI tính bằng MYR là RM0,290462, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
Đâu là xu hướng giá của Aditus tính bằng MYR?
Trong thời gian gần đây, giá của Aditus (ADI) đã không thay đổi so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, giá của ADI/MYR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Aditus (ADI) so với MYR
Đã không có biến động giá đối với Aditus (ADI) trong 7 ngày qua. Giá của Aditus đã được cập nhật lần cuối vào Sep 26, 2023 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Aditus.
Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aditus (ADI) sang MYR là RM0,001264060501 cho mỗi 1 ADI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ADI.
Chuyển đổi Aditus (ADI) sang MYR
ADI | MYR |
---|---|
0.01 ADI | 0.00001264 MYR |
0.1 ADI | 0.00012641 MYR |
1 ADI | 0.00126406 MYR |
2 ADI | 0.00252812 MYR |
5 ADI | 0.00632030 MYR |
10 ADI | 0.01264061 MYR |
20 ADI | 0.02528121 MYR |
50 ADI | 0.063203 MYR |
100 ADI | 0.126406 MYR |
1000 ADI | 1.26 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ADI
MYR | ADI |
---|---|
0.01 MYR | 7.91 ADI |
0.1 MYR | 79.11 ADI |
1 MYR | 791.10 ADI |
2 MYR | 1582.20 ADI |
5 MYR | 3955.51 ADI |
10 MYR | 7911.01 ADI |
20 MYR | 15822.03 ADI |
50 MYR | 39555 ADI |
100 MYR | 79110 ADI |
1000 MYR | 791101 ADI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2