Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
aelf
ELF / PLN
#279
zł1,48
6.6%
0.053551 BTC
6.6%
$0,3661
Phạm vi trong 24g
$0,3920
Chuyển đổi aelf sang Polish Zloty (ELF sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 aelf (ELF) sang PLN là zł1,48.
ELF
PLN
1 ELF = zł1,48
Cách mua ELF bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ELF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ELF bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ELF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ELF bằng PLN!
-
Chọn aelf (ELF) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ELF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ELF sang PLN
aelf (ELF) hôm nay có giá trị là zł1,48, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ELF ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng aelf được giao dịch là zł62.161.779.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 6.0% | 19.7% | 21.6% | 24.1% | 33.9% |
Số liệu thống kê về aelf
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.089.659.716 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.469.892.461 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł62.161.779 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
738.685.523
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
996.447.116 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 aelfcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 aelf (ELF) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,48.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ELF?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.676844 ELF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ELF sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ELF bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ELF sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ELF bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ELF so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ELF/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ELF tính bằng PLN là zł9,15, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (khoảng 7 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ELF/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của aelf tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của aelf (ELF) đã tăng giảm lên -25,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, aelf có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,00 %.
ELF / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ aelf (ELF) sang PLN là zł1,48 cho mỗi 1 ELF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ELF lấy 7,39 zł hoặc 50,00 zł lấy 33.84 ELF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ELF phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi aelf (ELF) sang PLN
ELF | PLN |
---|---|
0.01 ELF | 0.01477446 PLN |
0.1 ELF | 0.147745 PLN |
1 ELF | 1.48 PLN |
2 ELF | 2.95 PLN |
5 ELF | 7.39 PLN |
10 ELF | 14.77 PLN |
20 ELF | 29.55 PLN |
50 ELF | 73.87 PLN |
100 ELF | 147.74 PLN |
1000 ELF | 1477.45 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ELF
PLN | ELF |
---|---|
0.01 PLN | 0.00676844 ELF |
0.1 PLN | 0.067684 ELF |
1 PLN | 0.676844 ELF |
2 PLN | 1.35 ELF |
5 PLN | 3.38 ELF |
10 PLN | 6.77 ELF |
20 PLN | 13.54 ELF |
50 PLN | 33.84 ELF |
100 PLN | 67.68 ELF |
1000 PLN | 676.84 ELF |
Lịch sử giá 7 ngày của aelf (ELF) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của aelf (ELF) so với PLN giao động giữa mức cao 1,92 zł trên Thứ bảy và mức thấp 1,48 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ELF trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,228622 zł (12.7%).
So sánh giá hàng ngày của aelf (ELF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của aelf (ELF) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ELF sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 24, 2025 | Thứ sáu | 1,48 zł | -0,105170 zł | 6.6% |
Tháng một 23, 2025 | Thứ năm | 1,56 zł | -0,02682458 zł | 1.7% |
Tháng một 22, 2025 | Thứ tư | 1,59 zł | 0,03274457 zł | 2.1% |
Tháng một 21, 2025 | Thứ ba | 1,56 zł | -0,00964606 zł | 0.6% |
Tháng một 20, 2025 | Thứ hai | 1,57 zł | -0,228622 zł | 12.7% |
Tháng một 19, 2025 | Chủ nhật | 1,79 zł | -0,126755 zł | 6.6% |
Tháng một 18, 2025 | Thứ bảy | 1,92 zł | 0,03422855 zł | 1.8% |