Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aeron
ARNX / MYR
RM0,00002783
22.7%
0.0109027 BTC
24.5%
0.081893 ETH
23.4%
$0.055822
Phạm vi trong 24g
$0.057585
Aeron's token upgrade from ARN to ARNX: https://i.aeron.aero/migrate. Contract address changed from 0xba5f11b16b155792cf3b2e6880e8706859a8aeb6 to 0x0C37Bcf456bC661C14D596683325623076D7e283
Chuyển đổi Aeron sang Malaysian Ringgit (ARNX sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aeron (ARNX) sang MYR là RM0,00002783.
ARNX
MYR
1 ARNX = RM0,00002783
Cách mua ARNX bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARNX
-
Bạn có thể mua và bán Aeron (ARNX) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Aeron sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARNX bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARNX bằng MYR!
-
Chọn Aeron (ARNX) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARNX sang MYR
Aeron (ARNX) hôm nay có giá trị là RM0,00002783, đó là một 6.9% giảm từ một giờ trước và 22.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARNX ngày hôm nay là 30.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aeron được giao dịch là RM4.217,32.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.9% | 22.5% | 30.5% | 30.7% | 13.4% | 93.7% |
Số liệu thống kê về Aeron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM354.026 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM4.217,32 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
12.710.833.002 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aeroncó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Aeron (ARNX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,00002783.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARNX?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 35937 ARNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARNX sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ARNX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARNX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARNX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARNX so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ARNX/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARNX tính bằng MYR là RM37,03, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARNX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aeron tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Aeron (ARNX) đã tăng tăng lên 14,40 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Aeron có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aeron (ARNX) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aeron (ARNX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00003925 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00002783 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARNX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00001641 RM (73.0%).
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARNX sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00002783 RM | -0,00000815 RM | 22.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00003391 RM | -0,00000172 RM | 4.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00003563 RM | -0,00000170 RM | 4.6% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00003733 RM | -0,00000192 RM | 4.9% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00003925 RM | 0,00000590 RM | 17.7% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00003335 RM | -0,00000556 RM | 14.3% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00003891 RM | 0,00001641 RM | 73.0% |
ARNX / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aeron (ARNX) sang MYR là RM0,00002783 cho mỗi 1 ARNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARNX lấy 0,00013913 RM hoặc 50,00 RM lấy 1796851 ARNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARNX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aeron (ARNX) sang MYR
ARNX | MYR |
---|---|
0.01 ARNX | 0.000000278265 MYR |
0.1 ARNX | 0.00000278 MYR |
1 ARNX | 0.00002783 MYR |
2 ARNX | 0.00005565 MYR |
5 ARNX | 0.00013913 MYR |
10 ARNX | 0.00027826 MYR |
20 ARNX | 0.00055653 MYR |
50 ARNX | 0.00139132 MYR |
100 ARNX | 0.00278265 MYR |
1000 ARNX | 0.02782646 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ARNX
MYR | ARNX |
---|---|
0.01 MYR | 359.37 ARNX |
0.1 MYR | 3593.70 ARNX |
1 MYR | 35937 ARNX |
2 MYR | 71874 ARNX |
5 MYR | 179685 ARNX |
10 MYR | 359370 ARNX |
20 MYR | 718740 ARNX |
50 MYR | 1796851 ARNX |
100 MYR | 3593701 ARNX |
1000 MYR | 35937012 ARNX |