Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aeron
ARNX / NOK
kr0,00008259
5.2%
0.091177 BTC
1.8%
0.082435 ETH
2.7%
$0.056219
Phạm vi trong 24g
$0.057624
Aeron's token upgrade from ARN to ARNX: https://i.aeron.aero/migrate. Contract address changed from 0xba5f11b16b155792cf3b2e6880e8706859a8aeb6 to 0x0C37Bcf456bC661C14D596683325623076D7e283
Chuyển đổi Aeron sang Norwegian Krone (ARNX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aeron (ARNX) sang NOK là kr0,00008259.
ARNX
NOK
1 ARNX = kr0,00008259
Cách mua ARNX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARNX
-
Bạn có thể mua và bán Aeron (ARNX) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Aeron sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARNX bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARNX bằng NOK!
-
Chọn Aeron (ARNX) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARNX sang NOK
Aeron (ARNX) hôm nay có giá trị là kr0,00008259, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ARNX ngày hôm nay là 60.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aeron được giao dịch là kr18.997,94.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.6% | 57.4% | 74.0% | 51.4% | 45.8% |
Số liệu thống kê về Aeron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.051.509 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr18.997,94 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
12.710.833.002 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aeroncó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Aeron (ARNX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00008259.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARNX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 12107.57 ARNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARNX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ARNX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARNX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARNX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARNX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ARNX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARNX tính bằng NOK là kr74,56, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARNX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aeron tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Aeron (ARNX) đã tăng tăng lên 57,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Aeron có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aeron (ARNX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aeron (ARNX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00008941 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00005129 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARNX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00003765 kr (73.4%).
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARNX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00008259 kr | 0,00000409 kr | 5.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00008187 kr | -0,00000362 kr | 4.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00008549 kr | -0,00000392 kr | 4.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00008941 kr | 0,00001317 kr | 17.3% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00007624 kr | -0,00001270 kr | 14.3% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00008894 kr | 0,00003765 kr | 73.4% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,00005129 kr | 0,00000242 kr | 5.0% |
ARNX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aeron (ARNX) sang NOK là kr0,00008259 cho mỗi 1 ARNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARNX lấy 0,00041296 kr hoặc 50,00 kr lấy 605378 ARNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARNX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aeron (ARNX) sang NOK
ARNX | NOK |
---|---|
0.01 ARNX | 0.000000825930 NOK |
0.1 ARNX | 0.00000826 NOK |
1 ARNX | 0.00008259 NOK |
2 ARNX | 0.00016519 NOK |
5 ARNX | 0.00041296 NOK |
10 ARNX | 0.00082593 NOK |
20 ARNX | 0.00165186 NOK |
50 ARNX | 0.00412965 NOK |
100 ARNX | 0.00825930 NOK |
1000 ARNX | 0.082593 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ARNX
NOK | ARNX |
---|---|
0.01 NOK | 121.08 ARNX |
0.1 NOK | 1210.76 ARNX |
1 NOK | 12107.57 ARNX |
2 NOK | 24215 ARNX |
5 NOK | 60538 ARNX |
10 NOK | 121076 ARNX |
20 NOK | 242151 ARNX |
50 NOK | 605378 ARNX |
100 NOK | 1210757 ARNX |
1000 NOK | 12107568 ARNX |