Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aeron
ARNX / PLN
zł0,00002359
22.4%
0.0109121 BTC
22.4%
0.081895 ETH
22.1%
$0.055812
Phạm vi trong 24g
$0.057518
Aeron's token upgrade from ARN to ARNX: https://i.aeron.aero/migrate. Contract address changed from 0xba5f11b16b155792cf3b2e6880e8706859a8aeb6 to 0x0C37Bcf456bC661C14D596683325623076D7e283
Chuyển đổi Aeron sang Polish Zloty (ARNX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aeron (ARNX) sang PLN là zł0,00002359.
ARNX
PLN
1 ARNX = zł0,00002359
Cách mua ARNX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARNX
-
Bạn có thể mua và bán Aeron (ARNX) trên 27 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Aeron sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARNX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARNX bằng PLN!
-
Chọn Aeron (ARNX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARNX sang PLN
Aeron (ARNX) hôm nay có giá trị là zł0,00002359, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 22.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARNX ngày hôm nay là 27.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aeron được giao dịch là zł3.371,31.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 21.9% | 27.5% | 33.0% | 10.6% | 66.5% |
Số liệu thống kê về Aeron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł299.440 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.371,31 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
12.710.833.002 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aeroncó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Aeron (ARNX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00002359.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARNX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 42396 ARNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARNX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của ARNX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARNX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARNX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARNX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của ARNX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ARNX tính bằng PLN là zł31,98, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARNX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aeron tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Aeron (ARNX) đã tăng tăng lên 13,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Aeron có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aeron (ARNX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aeron (ARNX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00003311 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,00002359 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARNX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00001405 zł (74.6%).
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aeron (ARNX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARNX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00002359 zł | -0,00000683 zł | 22.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00002876 zł | -0,00000190 zł | 6.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00003067 zł | -0,00000101 zł | 3.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00003168 zł | -0,00000143 zł | 4.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00003311 zł | 0,00000493 zł | 17.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00002819 zł | -0,00000470 zł | 14.3% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00003288 zł | 0,00001405 zł | 74.6% |
ARNX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aeron (ARNX) sang PLN là zł0,00002359 cho mỗi 1 ARNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARNX lấy 0,00011794 zł hoặc 50,00 zł lấy 2119792 ARNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARNX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aeron (ARNX) sang PLN
ARNX | PLN |
---|---|
0.01 ARNX | 0.000000235872 PLN |
0.1 ARNX | 0.00000236 PLN |
1 ARNX | 0.00002359 PLN |
2 ARNX | 0.00004717 PLN |
5 ARNX | 0.00011794 PLN |
10 ARNX | 0.00023587 PLN |
20 ARNX | 0.00047174 PLN |
50 ARNX | 0.00117936 PLN |
100 ARNX | 0.00235872 PLN |
1000 ARNX | 0.02358722 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang ARNX
PLN | ARNX |
---|---|
0.01 PLN | 423.96 ARNX |
0.1 PLN | 4239.58 ARNX |
1 PLN | 42396 ARNX |
2 PLN | 84792 ARNX |
5 PLN | 211979 ARNX |
10 PLN | 423958 ARNX |
20 PLN | 847917 ARNX |
50 PLN | 2119792 ARNX |
100 PLN | 4239584 ARNX |
1000 PLN | 42395836 ARNX |