Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Akuma Inu
AKUMA / BHD
#907
BD0,00001943
1.1%
0.095283 BTC
1.3%
$0,00004785
Phạm vi trong 24g
$0,00005384
Chuyển đổi Akuma Inu sang Bahraini Dinar (AKUMA sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akuma Inu (AKUMA) sang BHD là BD0,00001943.
AKUMA
BHD
1 AKUMA = BD0,00001943
Cách mua AKUMA bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AKUMA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AKUMA bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AKUMA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AKUMA bằng BHD!
-
Chọn Akuma Inu (AKUMA) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AKUMA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AKUMA sang BHD
Akuma Inu (AKUMA) hôm nay có giá trị là BD0,00001943, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AKUMA ngày hôm nay là 53.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akuma Inu được giao dịch là BD292.031.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.1% | 53.7% | 82.7% | 93.3% | - |
Số liệu thống kê về Akuma Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD12.952.585 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD12.952.585 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD292.031 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
666.666.666.666 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
666.666.666.666 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
666.666.666.666 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Akuma Inucó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Akuma Inu (AKUMA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,00001943.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKUMA?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 51470 AKUMA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AKUMA sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của AKUMA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKUMA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKUMA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKUMA so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của AKUMA/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AKUMA tính bằng BHD là BD0,0005081, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2025 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKUMA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Akuma Inu tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Akuma Inu (AKUMA) đã tăng giảm lên -93,30 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Akuma Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,90 %.
AKUMA / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Akuma Inu (AKUMA) sang BHD là BD0,00001943 cho mỗi 1 AKUMA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKUMA lấy 0,00009714 BD hoặc 50,00 BD lấy 2573478 AKUMA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKUMA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Akuma Inu (AKUMA) sang BHD
AKUMA | BHD |
---|---|
0.01 AKUMA | 0.000000194290 BHD |
0.1 AKUMA | 0.00000194 BHD |
1 AKUMA | 0.00001943 BHD |
2 AKUMA | 0.00003886 BHD |
5 AKUMA | 0.00009714 BHD |
10 AKUMA | 0.00019429 BHD |
20 AKUMA | 0.00038858 BHD |
50 AKUMA | 0.00097145 BHD |
100 AKUMA | 0.00194290 BHD |
1000 AKUMA | 0.01942896 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AKUMA
BHD | AKUMA |
---|---|
0.01 BHD | 514.70 AKUMA |
0.1 BHD | 5146.96 AKUMA |
1 BHD | 51470 AKUMA |
2 BHD | 102939 AKUMA |
5 BHD | 257348 AKUMA |
10 BHD | 514696 AKUMA |
20 BHD | 1029391 AKUMA |
50 BHD | 2573478 AKUMA |
100 BHD | 5146957 AKUMA |
1000 BHD | 51469566 AKUMA |
Lịch sử giá 7 ngày của Akuma Inu (AKUMA) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akuma Inu (AKUMA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00004272 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001782 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKUMA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00000996 BD (29.2%).
So sánh giá hàng ngày của Akuma Inu (AKUMA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Akuma Inu (AKUMA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AKUMA sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 15, 2025 | Thứ bảy | 0,00001943 BD | -0,000000224998 BD | 1.1% |
Tháng hai 14, 2025 | Thứ sáu | 0,00001782 BD | -0,00000637 BD | 26.3% |
Tháng hai 13, 2025 | Thứ năm | 0,00002420 BD | -0,00000996 BD | 29.2% |
Tháng hai 12, 2025 | Thứ tư | 0,00003416 BD | 0,00000365 BD | 12.0% |
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 0,00003051 BD | -0,00000435 BD | 12.5% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 0,00003486 BD | -0,00000786 BD | 18.4% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 0,00004272 BD | -0,00000124 BD | 2.8% |