Tiền ảo: 16.044
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,651T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 388,669B $
Gas: 12.21 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
USA logo

American Coin
USA / ILS

#1324
₪0.056775
0.3%
0.0101932 BTC 0.9%
$0.051700 Phạm vi trong 24g $0.052016

Chuyển đổi American Coin sang Israeli New Shekel (USA sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 American Coin (USA) sang ILS là ₪0.056775.
USA
ILS

1 USA = ₪0.056775

Cách mua USA bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch USA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua USA!

Biểu đồ USA sang ILS

American Coin (USA) hôm nay có giá trị là ₪0.056775, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của USA ngày hôm nay là 16.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng American Coin được giao dịch là ₪3.693.913.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 0.5% 16.0% 24.2% 55.6% -
Số liệu thống kê về American Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
₪78.819.957
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪78.819.957
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪3.693.913
Cung lưu thông
11.627.501.946.760
Tổng cung
11.627.501.946.760
Tổng lượng cung tối đa
11.627.515.010.178

Câu hỏi thường gặp

1 American Coincó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 American Coin (USA) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0.056775.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu USA?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 147608 USA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của USA sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của USA bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi USA sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của USA bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ USA so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của USA/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 USA tính bằng ILS là ₪0,00003924, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 USA/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của American Coin tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của American Coin (USA) đã tăng tăng lên 49,30 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, American Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 18,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của American Coin (USA) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của American Coin (USA) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00000954 ₪ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000628 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của USA trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00000326 ₪ (51.9%).

So sánh giá hàng ngày của American Coin (USA) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USA sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 0,00000677 ₪ -0,000000017385 ₪ 0.3%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 0,00000688 ₪ -0,00000130 ₪ 15.9%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 0,00000818 ₪ -0,00000136 ₪ 14.2%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 0,00000954 ₪ 0,00000326 ₪ 51.9%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,00000628 ₪ -0,000000661912 ₪ 9.5%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00000694 ₪ -0,00000136 ₪ 16.4%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00000831 ₪ 0,00000104 ₪ 14.4%

USA / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ American Coin (USA) sang ILS là ₪0.056775 cho mỗi 1 USA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 USA lấy 0,00003387 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 7380407 USA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch USA phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi American Coin (USA) sang ILS

USA ILS
0.01 USA 0.000000067747 ILS
0.1 USA 0.000000677469 ILS
1 USA 0.00000677 ILS
2 USA 0.00001355 ILS
5 USA 0.00003387 ILS
10 USA 0.00006775 ILS
20 USA 0.00013549 ILS
50 USA 0.00033873 ILS
100 USA 0.00067747 ILS
1000 USA 0.00677469 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang USA

ILS USA
0.01 ILS 1476.08 USA
0.1 ILS 14760.81 USA
1 ILS 147608 USA
2 ILS 295216 USA
5 ILS 738041 USA
10 ILS 1476081 USA
20 ILS 2952163 USA
50 ILS 7380407 USA
100 ILS 14760815 USA
1000 ILS 147608149 USA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng