Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMLT Network
AMLT / ETH
#2841
ETH0.067171
3.2%
0.073525 BTC
2.5%
0.067171 ETH
3.2%
$0,002120
Phạm vi trong 24g
$0,002414
Chuyển đổi AMLT Network sang Ether (AMLT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AMLT Network (AMLT) sang ETH là ETH0.067171.
AMLT
ETH
1 AMLT = ETH0.067171
Biểu đồ AMLT sang ETH
AMLT Network (AMLT) hôm nay có giá trị là ETH0.067171, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMLT ngày hôm nay là 13.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AMLT Network được giao dịch là ETH0,1827.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 6.0% | 8.2% | 1.1% | 15.1% | 47.2% |
Số liệu thống kê về AMLT Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH241,0146 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH286,8493 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1827 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
336.085.292
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AMLT Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 AMLT Network (AMLT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.067171.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMLT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1394460 AMLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMLT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AMLT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMLT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMLT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMLT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AMLT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMLT tính bằng ETH là ETH0,0003145, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMLT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AMLT Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của AMLT Network (AMLT) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, AMLT Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AMLT Network (AMLT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AMLT Network (AMLT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000792090 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000703406 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMLT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000083449 ETH (10.5%).
So sánh giá hàng ngày của AMLT Network (AMLT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AMLT Network (AMLT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMLT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000717123 ETH | -0,000000024024 ETH | 3.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000751293 ETH | 0,000000047887 ETH | 6.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000703406 ETH | -0,000000042503 ETH | 5.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000745909 ETH | 0,000000037269 ETH | 5.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000708640 ETH | -0,000000083449 ETH | 10.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000792090 ETH | 0,000000036766 ETH | 4.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000755324 ETH | -0,000000069230 ETH | 8.4% |
AMLT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AMLT Network (AMLT) sang ETH là ETH0.067171 cho mỗi 1 AMLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMLT lấy 0,00000359 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 69723021 AMLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMLT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AMLT Network (AMLT) sang ETH
AMLT | ETH |
---|---|
0.01 AMLT | 0.000000007171 ETH |
0.1 AMLT | 0.000000071712 ETH |
1 AMLT | 0.000000717123 ETH |
2 AMLT | 0.00000143 ETH |
5 AMLT | 0.00000359 ETH |
10 AMLT | 0.00000717 ETH |
20 AMLT | 0.00001434 ETH |
50 AMLT | 0.00003586 ETH |
100 AMLT | 0.00007171 ETH |
1000 AMLT | 0.00071712 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AMLT
ETH | AMLT |
---|---|
0.01 ETH | 13945 AMLT |
0.1 ETH | 139446 AMLT |
1 ETH | 1394460 AMLT |
2 ETH | 2788921 AMLT |
5 ETH | 6972302 AMLT |
10 ETH | 13944604 AMLT |
20 ETH | 27889208 AMLT |
50 ETH | 69723021 AMLT |
100 ETH | 139446042 AMLT |
1000 ETH | 1394460423 AMLT |