Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMLT Network
AMLT / MYR
#2827
RM0,01084
5.8%
0.073525 BTC
2.6%
0.067171 ETH
2.4%
$0,002120
Phạm vi trong 24g
$0,002411
Chuyển đổi AMLT Network sang Malaysian Ringgit (AMLT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AMLT Network (AMLT) sang MYR là RM0,01084.
AMLT
MYR
1 AMLT = RM0,01084
Cách mua AMLT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMLT
-
Bạn có thể mua và bán AMLT Network (AMLT) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AMLT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua AMLT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MYR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua AMLT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn AMLT Network (AMLT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AMLT sang MYR
AMLT Network (AMLT) hôm nay có giá trị là RM0,01084, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMLT ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AMLT Network được giao dịch là RM2.762,41.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 6.0% | 8.1% | 1.3% | 12.8% | 50.3% |
Số liệu thống kê về AMLT Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM3.644.519 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM4.337.612 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM2.762,41 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
336.085.292
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AMLT Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 AMLT Network (AMLT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01084.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMLT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 92.22 AMLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMLT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của AMLT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMLT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMLT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMLT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của AMLT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMLT tính bằng MYR là RM0,6527, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMLT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AMLT Network tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của AMLT Network (AMLT) đã tăng giảm lên -11,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, AMLT Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AMLT Network (AMLT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AMLT Network (AMLT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,01159141 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,01069160 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMLT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00089981 RM (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của AMLT Network (AMLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AMLT Network (AMLT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMLT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01084403 RM | -0,00067069 RM | 5.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01155864 RM | 0,00080444 RM | 7.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01075420 RM | -0,00047450 RM | 4.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01122870 RM | 0,00053710 RM | 5.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01069160 RM | -0,00089981 RM | 7.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,01159141 RM | 0,00051171 RM | 4.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,01107970 RM | -0,00070393 RM | 6.0% |
AMLT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AMLT Network (AMLT) sang MYR là RM0,01084 cho mỗi 1 AMLT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMLT lấy 0,054220 RM hoặc 50,00 RM lấy 4610.83 AMLT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMLT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AMLT Network (AMLT) sang MYR
AMLT | MYR |
---|---|
0.01 AMLT | 0.00010844 MYR |
0.1 AMLT | 0.00108440 MYR |
1 AMLT | 0.01084403 MYR |
2 AMLT | 0.02168806 MYR |
5 AMLT | 0.054220 MYR |
10 AMLT | 0.108440 MYR |
20 AMLT | 0.216881 MYR |
50 AMLT | 0.542202 MYR |
100 AMLT | 1.084 MYR |
1000 AMLT | 10.84 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang AMLT
MYR | AMLT |
---|---|
0.01 MYR | 0.922166 AMLT |
0.1 MYR | 9.22 AMLT |
1 MYR | 92.22 AMLT |
2 MYR | 184.43 AMLT |
5 MYR | 461.08 AMLT |
10 MYR | 922.17 AMLT |
20 MYR | 1844.33 AMLT |
50 MYR | 4610.83 AMLT |
100 MYR | 9221.66 AMLT |
1000 MYR | 92217 AMLT |