Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMMYI Coin
AMI / INR
₹0,1126
AMI has recently migrated from their new BEP20 contract. For more information, visit their official website.
Chuyển đổi AMMYI Coin sang Indian Rupee (AMI sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AMMYI Coin (AMI) sang INR là ₹0,1126.
AMI
INR
1 AMI = ₹0,1126
Cách mua AMI bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMI
-
Bạn có thể mua và bán AMMYI Coin (AMI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Vindax, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AMI.
-
3. Mua AMI bằng INR trên sàn CEX
-
Để mua AMI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp INR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn AMMYI Coin (AMI) và nhập số tiền bằng INR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua AMI bằng INR trên sàn DEX
-
Để mua AMI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng INR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn AMMYI Coin (AMI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AMI sang INR
AMMYI Coin (AMI) có giá trị là ₹0,1126 kể từ Apr 23, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AMI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về AMMYI Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹11.259.477 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹398,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AMMYI Coincó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 AMMYI Coin (AMI) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,1126.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMI?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 8.88 AMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMI sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của AMI bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMI sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMI bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMI so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của AMI/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMI tính bằng INR là ₹524,95, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMI/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AMMYI Coin tính bằng INR?
- Trong 24 giờ qua, giá của AMMYI Coin (AMI) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, AMMYI Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AMMYI Coin (AMI) so với INR
Đã không có biến động giá đối với AMMYI Coin (AMI) trong 7 ngày qua. Giá của AMMYI Coin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 23, 2024 (khoảng 14 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AMMYI Coin.
AMI / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AMMYI Coin (AMI) sang INR là ₹0,1126 cho mỗi 1 AMI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AMI.
Chuyển đổi AMMYI Coin (AMI) sang INR
AMI | INR |
---|---|
0.01 AMI | 0.00112595 INR |
0.1 AMI | 0.01125948 INR |
1 AMI | 0.112595 INR |
2 AMI | 0.225190 INR |
5 AMI | 0.562974 INR |
10 AMI | 1.13 INR |
20 AMI | 2.25 INR |
50 AMI | 5.63 INR |
100 AMI | 11.26 INR |
1000 AMI | 112.59 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang AMI
INR | AMI |
---|---|
0.01 INR | 0.088814 AMI |
0.1 INR | 0.888141 AMI |
1 INR | 8.88 AMI |
2 INR | 17.76 AMI |
5 INR | 44.41 AMI |
10 INR | 88.81 AMI |
20 INR | 177.63 AMI |
50 INR | 444.07 AMI |
100 INR | 888.14 AMI |
1000 INR | 8881.41 AMI |