Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ampleforth
AMPL / VEF
#294
Bs.F0,1073
6.8%
0,00001671 BTC
3.4%
0,0003412 ETH
4.5%
$1,04
Phạm vi trong 24g
$1,15
Chuyển đổi Ampleforth sang Venezuelan bolívar fuerte (AMPL sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ampleforth (AMPL) sang VEF là Bs.F0,1073.
AMPL
VEF
1 AMPL = Bs.F0,1073
Cách mua AMPL bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMPL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AMPL bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AMPL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AMPL bằng VEF!
-
Chọn Ampleforth (AMPL) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AMPL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AMPL sang VEF
Ampleforth (AMPL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1073, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AMPL ngày hôm nay là 11.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ampleforth được giao dịch là Bs.F48.932,69.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 6.8% | 11.6% | 12.8% | 27.0% | 1.1% |
Số liệu thống kê về Ampleforth
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F20.961.829 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F24.548.406 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F48.932,69 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
195.265.692
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
228.675.722 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ampleforthcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Ampleforth (AMPL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1073.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMPL?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 9.32 AMPL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMPL sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của AMPL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMPL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMPL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMPL so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của AMPL/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMPL tính bằng VEF là Bs.F1.010.483, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMPL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ampleforth tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Ampleforth (AMPL) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Ampleforth có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ampleforth (AMPL) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ampleforth (AMPL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,118860 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,093763 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AMPL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,01588172 Bs.F (15.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ampleforth (AMPL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ampleforth (AMPL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AMPL sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,107267 Bs.F | -0,00778579 Bs.F | 6.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,118860 Bs.F | 0,00477980 Bs.F | 4.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,114080 Bs.F | -0,00405359 Bs.F | 3.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,118133 Bs.F | 0,01588172 Bs.F | 15.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,102252 Bs.F | 0,00173597 Bs.F | 1.7% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,100516 Bs.F | 0,00675242 Bs.F | 7.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,093763 Bs.F | -0,00156688 Bs.F | 1.6% |
AMPL / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ampleforth (AMPL) sang VEF là Bs.F0,1073 cho mỗi 1 AMPL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AMPL lấy 0,536335 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 466.13 AMPL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AMPL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ampleforth (AMPL) sang VEF
AMPL | VEF |
---|---|
0.01 AMPL | 0.00107267 VEF |
0.1 AMPL | 0.01072669 VEF |
1 AMPL | 0.107267 VEF |
2 AMPL | 0.214534 VEF |
5 AMPL | 0.536335 VEF |
10 AMPL | 1.073 VEF |
20 AMPL | 2.15 VEF |
50 AMPL | 5.36 VEF |
100 AMPL | 10.73 VEF |
1000 AMPL | 107.27 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang AMPL
VEF | AMPL |
---|---|
0.01 VEF | 0.093225 AMPL |
0.1 VEF | 0.932254 AMPL |
1 VEF | 9.32 AMPL |
2 VEF | 18.65 AMPL |
5 VEF | 46.61 AMPL |
10 VEF | 93.23 AMPL |
20 VEF | 186.45 AMPL |
50 VEF | 466.13 AMPL |
100 VEF | 932.25 AMPL |
1000 VEF | 9322.54 AMPL |