Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Anomus Coin
ANOM / USD
$0,00002325
Chuyển đổi Anomus Coin sang US Dollar (ANOM sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Anomus Coin (ANOM) sang USD là $0,00002325.
ANOM
USD
1 ANOM = $0,00002325
Cách mua ANOM bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ANOM
-
Bạn có thể mua và bán Anomus Coin (ANOM) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Anomus Coin sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ANOM bằng USD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng USD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ANOM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp USD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ANOM bằng USD!
-
Chọn Anomus Coin (ANOM) và nhập số tiền bằng USD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ANOM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ANOM sang USD
Anomus Coin (ANOM) có giá trị là $0,00002325 kể từ Aug 03, 2023 (9 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ANOM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Anomus Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$92.981,49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,9879 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Anomus Coincó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Anomus Coin (ANOM) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00002325.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ANOM?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 43019 ANOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ANOM sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của ANOM bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ANOM sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ANOM bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ANOM so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của ANOM/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ANOM tính bằng USD là $0,01046, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ANOM/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Anomus Coin tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Anomus Coin (ANOM) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của ANOM/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Anomus Coin (ANOM) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Anomus Coin (ANOM) trong 7 ngày qua. Giá của Anomus Coin đã được cập nhật lần cuối vào Aug 03, 2023 (9 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Anomus Coin.
ANOM / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Anomus Coin (ANOM) sang USD là $0,00002325 cho mỗi 1 ANOM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ANOM.
Chuyển đổi Anomus Coin (ANOM) sang USD
ANOM | USD |
---|---|
0.01 ANOM | 0.000000232454 USD |
0.1 ANOM | 0.00000232 USD |
1 ANOM | 0.00002325 USD |
2 ANOM | 0.00004649 USD |
5 ANOM | 0.00011623 USD |
10 ANOM | 0.00023245 USD |
20 ANOM | 0.00046491 USD |
50 ANOM | 0.00116227 USD |
100 ANOM | 0.00232454 USD |
1000 ANOM | 0.02324537 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ANOM
USD | ANOM |
---|---|
0.01 USD | 430.19 ANOM |
0.1 USD | 4301.93 ANOM |
1 USD | 43019 ANOM |
2 USD | 86039 ANOM |
5 USD | 215097 ANOM |
10 USD | 430193 ANOM |
20 USD | 860386 ANOM |
50 USD | 2150966 ANOM |
100 USD | 4301932 ANOM |
1000 USD | 43019315 ANOM |