Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

APF coin
APFC / PLN
#664
zł1,32
1.0%
0.053214 BTC
3.4%
0,0001364 ETH
5.2%
$0,3305
Phạm vi trong 24g
$0,3515
Chuyển đổi APF coin sang Polish Zloty (APFC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 APF coin (APFC) sang PLN là zł1,32.
APFC
PLN
1 APFC = zł1,32
Cách mua APFC bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APFC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APFC bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APFC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APFC bằng PLN!
-
Chọn APF coin (APFC) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APFC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APFC sang PLN
APF coin (APFC) hôm nay có giá trị là zł1,32, đó là một 3.7% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APFC ngày hôm nay là 47.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng APF coin được giao dịch là zł3.059.481.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
3.9% | 1.5% | 46.1% | 48.0% | 49.3% | 23.4% |
Số liệu thống kê về APF coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł224.466.873 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.68 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł329.577.448 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł3.059.481 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
170.268.683
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
250.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
250.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 APF coincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 APF coin (APFC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,32.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu APFC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.758497 APFC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APFC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của APF coin theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi APFC sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ APFC sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của APFC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 APFC theo PLN là zł4,62. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APFC/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của APF coin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của APF coin (APFC) đã tăng giảm lên -49,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, APF coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 17,70 %.
APFC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ APF coin (APFC) sang PLN là zł1,32 cho mỗi 1 APFC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APFC lấy 6,59 zł hoặc 50,00 zł lấy 37.92 APFC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APFC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi APF coin (APFC) sang PLN
APFC | PLN |
---|---|
0.01 APFC | 0.01318398 PLN |
0.1 APFC | 0.131840 PLN |
1 APFC | 1.32 PLN |
2 APFC | 2.64 PLN |
5 APFC | 6.59 PLN |
10 APFC | 13.18 PLN |
20 APFC | 26.37 PLN |
50 APFC | 65.92 PLN |
100 APFC | 131.84 PLN |
1000 APFC | 1318.40 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang APFC
PLN | APFC |
---|---|
0.01 PLN | 0.00758497 APFC |
0.1 PLN | 0.075850 APFC |
1 PLN | 0.758497 APFC |
2 PLN | 1.52 APFC |
5 PLN | 3.79 APFC |
10 PLN | 7.58 APFC |
20 PLN | 15.17 APFC |
50 PLN | 37.92 APFC |
100 PLN | 75.85 APFC |
1000 PLN | 758.50 APFC |
Lịch sử giá 7 ngày của APF coin (APFC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của APF coin (APFC) so với PLN giao động giữa mức cao 2,49 zł trên Thứ bảy và mức thấp 1,32 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APFC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,765779 zł (31.3%).
So sánh giá hàng ngày của APF coin (APFC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của APF coin (APFC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APFC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2025 | Thứ sáu | 1,32 zł | 0,01352321 zł | 1.0% |
Tháng năm 22, 2025 | Thứ năm | 1,33 zł | -0,01574867 zł | 1.2% |
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 1,34 zł | -0,337234 zł | 20.0% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 1,68 zł | -0,765779 zł | 31.3% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 2,45 zł | -0,03691560 zł | 1.5% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 2,48 zł | -0,00959748 zł | 0.4% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 2,49 zł | 0,01047652 zł | 0.4% |