Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Apollo
APL / AED
#2980
DH0,0001335
0.2%
0.095820 BTC
1.6%
$0,00003611
Phạm vi trong 24g
$0,00003647
Chuyển đổi Apollo sang United Arab Emirates Dirham (APL sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apollo (APL) sang AED là DH0,0001335.
APL
AED
1 APL = DH0,0001335
Cách mua APL bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APL
-
Bạn có thể mua và bán Apollo (APL) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Apollo sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua APL bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua APL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua APL bằng AED!
-
Chọn Apollo (APL) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được APL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ APL sang AED
Apollo (APL) hôm nay có giá trị là DH0,0001335, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APL ngày hôm nay là 28.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apollo được giao dịch là DH388,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 28.7% | 26.5% | 34.8% | 90.9% |
Số liệu thống kê về Apollo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH1.958.429 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH2.822.612 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH388,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.685.096.531 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.165.096.531 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Apollocó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Apollo (APL) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0001335.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APL?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 7493.16 APL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APL sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của APL bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APL sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APL bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ APL so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của APL/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APL tính bằng AED là DH0,03576, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APL/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Apollo tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Apollo (APL) đã tăng giảm lên -34,80 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Apollo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Apollo (APL) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apollo (APL) so với AED giao động giữa mức cao 0,00015255 DH trên Thứ hai và mức thấp 0,00013320 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APL trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00002787 DH (15.8%).
So sánh giá hàng ngày của Apollo (APL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Apollo (APL) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APL sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00013345 DH | 0,000000244644 DH | 0.2% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00013320 DH | -0,00000381 DH | 2.8% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00013701 DH | 0,00000225 DH | 1.7% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00013476 DH | -0,00001779 DH | 11.7% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00015255 DH | 0,00000778 DH | 5.4% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00014477 DH | -0,00000320 DH | 2.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00014797 DH | -0,00002787 DH | 15.8% |
APL / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Apollo (APL) sang AED là DH0,0001335 cho mỗi 1 APL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APL lấy 0,00066727 DH hoặc 50,00 DH lấy 374658 APL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APL phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Apollo (APL) sang AED
APL | AED |
---|---|
0.01 APL | 0.00000133 AED |
0.1 APL | 0.00001335 AED |
1 APL | 0.00013345 AED |
2 APL | 0.00026691 AED |
5 APL | 0.00066727 AED |
10 APL | 0.00133455 AED |
20 APL | 0.00266910 AED |
50 APL | 0.00667275 AED |
100 APL | 0.01334550 AED |
1000 APL | 0.133455 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang APL
AED | APL |
---|---|
0.01 AED | 74.93 APL |
0.1 AED | 749.32 APL |
1 AED | 7493.16 APL |
2 AED | 14986.33 APL |
5 AED | 37466 APL |
10 AED | 74932 APL |
20 AED | 149863 APL |
50 AED | 374658 APL |
100 AED | 749316 APL |
1000 AED | 7493164 APL |