Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Apollo
APL / ETH
#3022
ETH0.071152
2.4%
0.095625 BTC
3.2%
$0,00003602
Phạm vi trong 24g
$0,00003788
Chuyển đổi Apollo sang Ether (APL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apollo (APL) sang ETH là ETH0.071152.
APL
ETH
1 APL = ETH0.071152
Biểu đồ APL sang ETH
Apollo (APL) hôm nay có giá trị là ETH0.071152, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APL ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apollo được giao dịch là ETH0,07663.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.0% | 0.5% | 27.1% | 27.1% | 87.9% |
Số liệu thống kê về Apollo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH169,3496 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH244,0774 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,07663 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.685.096.531 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.165.096.531 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Apollocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Apollo (APL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.071152.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 86823794 APL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APL tính bằng ETH là ETH0,00003030, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Apollo tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Apollo (APL) đã tăng giảm lên -16,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Apollo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Apollo (APL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apollo (APL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000156373 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000011293 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,000000144435 ETH (1209.9%).
So sánh giá hàng ngày của Apollo (APL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Apollo (APL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000011518 ETH | 0,000000000275170 ETH | 2.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000011293 ETH | -0,000000145080 ETH | 92.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000156373 ETH | 0,000000144435 ETH | 1209.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000011938 ETH | 0,000000000105738 ETH | 0.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000011832 ETH | -0,000000000380801 ETH | 3.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000012213 ETH | 0,000000000040518 ETH | 0.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,000000012173 ETH | 0,000000000067370 ETH | 0.6% |
APL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Apollo (APL) sang ETH là ETH0.071152 cho mỗi 1 APL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APL lấy 0,000000057588 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 4341189680 APL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Apollo (APL) sang ETH
APL | ETH |
---|---|
0.01 APL | 0.000000000115176 ETH |
0.1 APL | 0.000000001152 ETH |
1 APL | 0.000000011518 ETH |
2 APL | 0.000000023035 ETH |
5 APL | 0.000000057588 ETH |
10 APL | 0.000000115176 ETH |
20 APL | 0.000000230352 ETH |
50 APL | 0.000000575879 ETH |
100 APL | 0.00000115 ETH |
1000 APL | 0.00001152 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APL
ETH | APL |
---|---|
0.01 ETH | 868238 APL |
0.1 ETH | 8682379 APL |
1 ETH | 86823794 APL |
2 ETH | 173647587 APL |
5 ETH | 434118968 APL |
10 ETH | 868237936 APL |
20 ETH | 1736475872 APL |
50 ETH | 4341189680 APL |
100 ETH | 8682379361 APL |
1000 ETH | 86823793607 APL |