Rank #37

Arbitrum ARB / BMD
$1,22
1.6%
0,00004407 BTC
0.3%
0,00064621 ETH
-0.5%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 71.246
$1,20
Phạm vi 24H
$1,27
Giá trị vốn hóa thị trường
$1.554.500.703
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
$335.625.033
Định giá pha loãng hoàn toàn
$12.192.162.380
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Bermudian Dollar (ARB sang BMD)
ARB
BMD
1 ARB = $1,22
Cập nhật lần cuối 05:46PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành BMD
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang BMD hôm nay là 1,22 $ và đã đã tăng 1.6% từ $1,20 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.1% từ $1,37 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
1.6%
8.4%
0.5%
-11.1%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $335.625.033. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến BMD
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong BMD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang BMD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 29, 2023 | Thứ hai | 1,22 $ | 0,01953328 $ | 1.6% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 1,17 $ | 0,01650067 $ | 1.4% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 1,16 $ | 0,051252 $ | 4.6% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 1,11 $ | -0,00361415 $ | -0.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 1,11 $ | -0,056321 $ | -4.8% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 1,17 $ | 0,04105823 $ | 3.6% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 1,13 $ | -0,00201678 $ | -0.2% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang BMD
ARB | BMD |
---|---|
0.01 ARB | 0.01219859 BMD |
0.1 ARB | 0.121986 BMD |
1 ARB | 1.22 BMD |
2 ARB | 2.44 BMD |
5 ARB | 6.10 BMD |
10 ARB | 12.20 BMD |
20 ARB | 24.40 BMD |
50 ARB | 60.99 BMD |
100 ARB | 121.99 BMD |
1000 ARB | 1219.86 BMD |
Chuyển đổi Bermudian Dollar (BMD) sang ARB
BMD | ARB |
---|---|
0.01 BMD | 0.00819767 ARB |
0.1 BMD | 0.081977 ARB |
1 BMD | 0.819767 ARB |
2 BMD | 1.64 ARB |
5 BMD | 4.10 ARB |
10 BMD | 8.20 ARB |
20 BMD | 16.40 ARB |
50 BMD | 40.99 ARB |
100 BMD | 81.98 ARB |
1000 BMD | 819.77 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2