Rank #39

Arbitrum ARB / PKR
₨334,18
-4.8%
0,00004372 BTC
-3.0%
0,00062551 ETH
-2.9%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 72.219
₨333,86
Phạm vi 24H
₨352,76
Giá trị vốn hóa thị trường
₨426.682.371.886
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
₨55.680.107.263
Định giá pha loãng hoàn toàn
₨3.346.528.406.952
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Pakistani Rupee (ARB sang PKR)
ARB
PKR
1 ARB = ₨334,18
Cập nhật lần cuối 01:30PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành PKR
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang PKR hôm nay là 334,18 ₨ và đã đã giảm -5.0% từ ₨351,70 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -7.6% từ ₨361,80 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
-4.8%
-6.5%
3.9%
-8.4%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨55.680.107.263. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến PKR
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong PKR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 334,18 ₨ | -17,52 ₨ | -5.0% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 349,00 ₨ | -5,32 ₨ | -1.5% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 354,32 ₨ | 27,43 ₨ | 8.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 326,90 ₨ | -5,73 ₨ | -1.7% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 332,63 ₨ | -16,01 ₨ | -4.6% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 348,64 ₨ | -1,69 ₨ | -0.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 350,33 ₨ | -6,21 ₨ | -1.7% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang PKR
ARB | PKR |
---|---|
0.01 ARB | 3.34 PKR |
0.1 ARB | 33.42 PKR |
1 ARB | 334.18 PKR |
2 ARB | 668.36 PKR |
5 ARB | 1670.90 PKR |
10 ARB | 3341.81 PKR |
20 ARB | 6683.62 PKR |
50 ARB | 16709.05 PKR |
100 ARB | 33418 PKR |
1000 ARB | 334181 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang ARB
PKR | ARB |
---|---|
0.01 PKR | 0.00002992 ARB |
0.1 PKR | 0.00029924 ARB |
1 PKR | 0.00299239 ARB |
2 PKR | 0.00598478 ARB |
5 PKR | 0.01496196 ARB |
10 PKR | 0.02992391 ARB |
20 PKR | 0.059848 ARB |
50 PKR | 0.149620 ARB |
100 PKR | 0.299239 ARB |
1000 PKR | 2.99 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2