Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Arcblock
ABT / BHD
#518
BD0,3476
0.8%
0.058970 BTC
0.0%
0,0003715 ETH
5.2%
$0,9066
Phạm vi trong 24g
$0,9732
Chuyển đổi Arcblock sang Bahraini Dinar (ABT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Arcblock (ABT) sang BHD là BD0,3476.
ABT
BHD
1 ABT = BD0,3476
Cách mua ABT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABT
-
Bạn có thể mua và bán Arcblock (ABT) trên 46 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Arcblock sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ABT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABT bằng BHD!
-
Chọn Arcblock (ABT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ABT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ABT sang BHD
Arcblock (ABT) hôm nay có giá trị là BD0,3476, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABT ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Arcblock được giao dịch là BD391.184.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 10.7% | 10.6% | 53.6% | 77.3% |
Số liệu thống kê về Arcblock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD34.181.211 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD64.492.850 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD391.184 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
98.580.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
186.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arcblockcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Arcblock (ABT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,3476.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 2.88 ABT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Arcblock theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ABT sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ABT sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ABT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ABT theo BHD là BD1,77. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABT/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Arcblock tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Arcblock (ABT) đã tăng tăng lên 53,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Arcblock có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,70 %.
ABT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Arcblock (ABT) sang BHD là BD0,3476 cho mỗi 1 ABT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABT lấy 1,74 BD hoặc 50,00 BD lấy 143.85 ABT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Arcblock (ABT) sang BHD
ABT | BHD |
---|---|
0.01 ABT | 0.00347590 BHD |
0.1 ABT | 0.03475896 BHD |
1 ABT | 0.347590 BHD |
2 ABT | 0.695179 BHD |
5 ABT | 1.74 BHD |
10 ABT | 3.48 BHD |
20 ABT | 6.95 BHD |
50 ABT | 17.38 BHD |
100 ABT | 34.76 BHD |
1000 ABT | 347.59 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ABT
BHD | ABT |
---|---|
0.01 BHD | 0.02876956 ABT |
0.1 BHD | 0.287696 ABT |
1 BHD | 2.88 ABT |
2 BHD | 5.75 ABT |
5 BHD | 14.38 ABT |
10 BHD | 28.77 ABT |
20 BHD | 57.54 ABT |
50 BHD | 143.85 ABT |
100 BHD | 287.70 ABT |
1000 BHD | 2876.96 ABT |
Lịch sử giá 7 ngày của Arcblock (ABT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Arcblock (ABT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,424013 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,347590 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,03842308 BD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Arcblock (ABT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Arcblock (ABT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 0,347590 BD | -0,00270589 BD | 0.8% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,358671 BD | -0,03842308 BD | 9.7% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 0,397094 BD | -0,02335313 BD | 5.6% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 0,420447 BD | 0,01630135 BD | 4.0% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,404146 BD | -0,01986727 BD | 4.7% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 0,424013 BD | 0,00859014 BD | 2.1% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 0,415423 BD | 0,02854579 BD | 7.4% |