Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Arcblock
ABT / KWD
#513
KD0,2868
1.2%
0.059033 BTC
2.2%
0,0003874 ETH
6.2%
$0,9108
Phạm vi trong 24g
$0,9592
Chuyển đổi Arcblock sang Kuwaiti Dinar (ABT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Arcblock (ABT) sang KWD là KD0,2868.
ABT
KWD
1 ABT = KD0,2868
Cách mua ABT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABT
-
Bạn có thể mua và bán Arcblock (ABT) trên 46 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Arcblock sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn OKX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ABT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABT bằng KWD!
-
Chọn Arcblock (ABT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ABT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ABT sang KWD
Arcblock (ABT) hôm nay có giá trị là KD0,2868, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ABT ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Arcblock được giao dịch là KD179.666.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 15.2% | 9.9% | 53.7% | 76.8% |
Số liệu thống kê về Arcblock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD28.286.201 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD53.370.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD179.666 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
98.580.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
186.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arcblockcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Arcblock (ABT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,2868.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.49 ABT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Arcblock theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ABT sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ABT sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ABT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ABT theo KWD là KD1,44. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABT/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Arcblock tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Arcblock (ABT) đã tăng tăng lên 54,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Arcblock có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 20,90 %.
ABT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Arcblock (ABT) sang KWD là KD0,2868 cho mỗi 1 ABT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABT lấy 1,43 KD hoặc 50,00 KD lấy 174.35 ABT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Arcblock (ABT) sang KWD
ABT | KWD |
---|---|
0.01 ABT | 0.00286784 KWD |
0.1 ABT | 0.02867840 KWD |
1 ABT | 0.286784 KWD |
2 ABT | 0.573568 KWD |
5 ABT | 1.43 KWD |
10 ABT | 2.87 KWD |
20 ABT | 5.74 KWD |
50 ABT | 14.34 KWD |
100 ABT | 28.68 KWD |
1000 ABT | 286.78 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ABT
KWD | ABT |
---|---|
0.01 KWD | 0.03486945 ABT |
0.1 KWD | 0.348695 ABT |
1 KWD | 3.49 ABT |
2 KWD | 6.97 ABT |
5 KWD | 17.43 ABT |
10 KWD | 34.87 ABT |
20 KWD | 69.74 ABT |
50 KWD | 174.35 ABT |
100 KWD | 348.69 ABT |
1000 KWD | 3486.95 ABT |
Lịch sử giá 7 ngày của Arcblock (ABT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Arcblock (ABT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,342792 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,278805 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,03152609 KD (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Arcblock (ABT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Arcblock (ABT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 0,286784 KD | 0,00333618 KD | 1.2% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,278805 KD | -0,01418094 KD | 4.8% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 0,292986 KD | 0,00049210 KD | 0.2% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,292494 KD | -0,03152609 KD | 9.7% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 0,324020 KD | -0,01877154 KD | 5.5% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 0,342792 KD | 0,01315988 KD | 4.0% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 0,329632 KD | -0,01538069 KD | 4.5% |