Tiền ảo: 14.078
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,516T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 93,577B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ARDR logo

Ardor
ARDR / IDR

#460
Rp1.803,37
4.2%
0.051717 BTC 1.6%
$0,1098 Phạm vi trong 24g $0,1315

Chuyển đổi Ardor sang Indonesian Rupiah (ARDR sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ardor (ARDR) sang IDR là Rp1.803,37.
ARDR
IDR

1 ARDR = Rp1.803,37

Cách mua ARDR bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ARDR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARDR bằng IDR!

Biểu đồ ARDR sang IDR

Ardor (ARDR) hôm nay có giá trị là Rp1.803,37, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARDR ngày hôm nay là 11.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ardor được giao dịch là Rp314.088.140.510.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 4.7% 11.9% 12.4% 11.4% 28.6%
Số liệu thống kê về Ardor
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.799.282.917.799
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp1.799.282.917.799
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp314.088.140.510
Cung lưu thông
998.466.231
Tổng cung
998.466.231

Câu hỏi thường gặp

1 Ardorcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Ardor (ARDR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.803,37.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARDR?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00055452 ARDR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ARDR sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ARDR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ARDR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ARDR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ARDR so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ARDR/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ARDR tính bằng IDR là Rp27.403,79, được ghi nhận vào ngày Thg 1 13, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARDR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ardor tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Ardor (ARDR) đã tăng giảm lên -8,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ardor có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ardor (ARDR) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ardor (ARDR) so với IDR giao động giữa mức cao 1.803,37 Rp trên Thứ tư và mức thấp 1.636,83 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARDR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 113,18 Rp (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Ardor (ARDR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ARDR sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1.803,37 Rp -78,95 Rp 4.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 1.785,90 Rp 29,36 Rp 1.7%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 1.756,54 Rp -33,77 Rp 1.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 1.790,31 Rp 113,18 Rp 6.7%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 1.677,13 Rp 5,63 Rp 0.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 1.671,50 Rp 34,67 Rp 2.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 1.636,83 Rp -32,43 Rp 1.9%

ARDR / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ardor (ARDR) sang IDR là Rp1.803,37 cho mỗi 1 ARDR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARDR lấy 9.016,87 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.02772580 ARDR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARDR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ardor (ARDR) sang IDR

ARDR IDR
0.01 ARDR 18.03 IDR
0.1 ARDR 180.34 IDR
1 ARDR 1803.37 IDR
2 ARDR 3606.75 IDR
5 ARDR 9016.87 IDR
10 ARDR 18033.74 IDR
20 ARDR 36067 IDR
50 ARDR 90169 IDR
100 ARDR 180337 IDR
1000 ARDR 1803374 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ARDR

IDR ARDR
0.01 IDR 0.00000555 ARDR
0.1 IDR 0.00005545 ARDR
1 IDR 0.00055452 ARDR
2 IDR 0.00110903 ARDR
5 IDR 0.00277258 ARDR
10 IDR 0.00554516 ARDR
20 IDR 0.01109032 ARDR
50 IDR 0.02772580 ARDR
100 IDR 0.055452 ARDR
1000 IDR 0.554516 ARDR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng