coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #217
Giá Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Artificial Liquid Intelligence ALI / UAH

₴1,62 20.4%
0,00000156 BTC 18.8%
0,00002447 ETH 18.3%
Trên danh sách theo dõi 16.048
₴1,33
Phạm vi 24H
₴1,62
Giá trị vốn hóa thị trường ₴5.807.545.802
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.36
KL giao dịch trong 24 giờ ₴141.144.832
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴16.185.286.830
Cung lưu thông 3.588.163.659
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 10.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Artificial Liquid Intelligence sang Ukrainian hryvnia (ALI sang UAH)

ALI
UAH

1 ALI = ₴1,62

Cập nhật lần cuối 12:56PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi ALI thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ ALI sang UAH hôm nay là 1,62 ₴ và đã đã tăng 21.3% từ ₴1,34 kể từ hôm nay.
Artificial Liquid Intelligence (ALI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.5% từ ₴2,21 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
20.4%
-7.0%
6.5%
-26.8%
52.6%

Tôi có thể mua và bán Artificial Liquid Intelligence ở đâu?

Artificial Liquid Intelligence có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴141.144.832. Artificial Liquid Intelligence có thể được giao dịch trên 20 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BingX.

Lịch sử giá 7 ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Artificial Liquid Intelligence trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ALI sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 1,62 ₴ 0,284893 ₴ 21.3%
March 23, 2023 Thứ năm 1,40 ₴ -0,101358 ₴ -6.7%
March 22, 2023 Thứ tư 1,51 ₴ -0,00456535 ₴ -0.3%
March 21, 2023 Thứ ba 1,51 ₴ -0,04825285 ₴ -3.1%
March 20, 2023 Thứ hai 1,56 ₴ -0,064039 ₴ -3.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 1,62 ₴ -0,149546 ₴ -8.4%
March 18, 2023 Thứ bảy 1,77 ₴ 0,03539348 ₴ 2.0%

Chuyển đổi Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang UAH

ALI UAH
0.01 ALI 0.01624944 UAH
0.1 ALI 0.162494 UAH
1 ALI 1.62 UAH
2 ALI 3.25 UAH
5 ALI 8.12 UAH
10 ALI 16.25 UAH
20 ALI 32.50 UAH
50 ALI 81.25 UAH
100 ALI 162.49 UAH
1000 ALI 1624.94 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ALI

UAH ALI
0.01 UAH 0.00615406 ALI
0.1 UAH 0.061541 ALI
1 UAH 0.615406 ALI
2 UAH 1.23 ALI
5 UAH 3.08 ALI
10 UAH 6.15 ALI
20 UAH 12.31 ALI
50 UAH 30.77 ALI
100 UAH 61.54 ALI
1000 UAH 615.41 ALI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu