Tiền ảo: 14.848
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,292T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 60,132B $
Gas: 7.598713694 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FET logo

Artificial Superintelligence Alliance
FET / IDR

#31
Rp22.530,13
2.7%
0,00002307 BTC 2.5%
0,0005885 ETH 2.0%
$1,41 Phạm vi trong 24g $1,49

Chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance sang Indonesian Rupiah (FET sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang IDR là Rp22.530,13.
FET
IDR

1 FET = Rp22.530,13

Cách mua FET bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FET bằng IDR!

Biểu đồ FET sang IDR

Artificial Superintelligence Alliance (FET) hôm nay có giá trị là Rp22.530,13, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FET ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Artificial Superintelligence Alliance được giao dịch là Rp4.988.252.137.652.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 2.7% 4.3% 9.5% 6.6% 613.2%
Số liệu thống kê về Artificial Superintelligence Alliance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp58.756.725.216.408
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.96
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp61.222.627.581.224
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp4.988.252.137.652
Cung lưu thông
2.609.959.126
Tổng cung
2.719.493.896
Tổng lượng cung tối đa
2.719.493.896

Câu hỏi thường gặp

1 Artificial Superintelligence Alliancecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Artificial Superintelligence Alliance (FET) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp22.530,13.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FET?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004438 FET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FET sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FET bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FET sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FET bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FET so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FET/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FET tính bằng IDR là Rp54.810,22, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FET/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Artificial Superintelligence Alliance tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Artificial Superintelligence Alliance (FET) đã tăng tăng lên 7,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Artificial Superintelligence Alliance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) so với IDR giao động giữa mức cao 23.169 Rp trên Thứ ba và mức thấp 20.675 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FET trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 1.267,80 Rp (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FET sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 13, 2024 Chủ nhật 22.530 Rp 599,96 Rp 2.7%
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 21.942 Rp 1.267,80 Rp 6.1%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 20.675 Rp -413,31 Rp 2.0%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 21.088 Rp -1.258,65 Rp 5.6%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 22.347 Rp -822,39 Rp 3.5%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 23.169 Rp 140,26 Rp 0.6%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 23.029 Rp 1.002,95 Rp 4.6%

FET / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang IDR là Rp22.530,13 cho mỗi 1 FET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FET lấy 112.651 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00221925 FET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FET phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang IDR

FET IDR
0.01 FET 225.30 IDR
0.1 FET 2253.01 IDR
1 FET 22530 IDR
2 FET 45060 IDR
5 FET 112651 IDR
10 FET 225301 IDR
20 FET 450603 IDR
50 FET 1126507 IDR
100 FET 2253013 IDR
1000 FET 22530134 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FET

IDR FET
0.01 IDR 0.000000443850 FET
0.1 IDR 0.00000444 FET
1 IDR 0.00004438 FET
2 IDR 0.00008877 FET
5 IDR 0.00022192 FET
10 IDR 0.00044385 FET
20 IDR 0.00088770 FET
50 IDR 0.00221925 FET
100 IDR 0.00443850 FET
1000 IDR 0.04438500 FET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng