Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Artificial Superintelligence Alliance
FET / IDR
#31
Rp22.530,13
2.7%
0,00002307 BTC
2.5%
0,0005885 ETH
2.0%
$1,41
Phạm vi trong 24g
$1,49
Fetch.ai, Ocean Protocol, and SingularityNET unite to form Artificial Superintelligence through a token merger and continue to trade under $FET token. For more information, please refer to this post.
Fetch.ai had made changes to the tokenomics in preparation for the upcoming merge. For more information, please refer to this article.
Fetch.ai had made changes to the tokenomics in preparation for the upcoming merge. For more information, please refer to this article.
Chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance sang Indonesian Rupiah (FET sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang IDR là Rp22.530,13.
FET
IDR
1 FET = Rp22.530,13
Cách mua FET bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FET
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FET bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FET bằng IDR!
-
Chọn Artificial Superintelligence Alliance (FET) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FET sang IDR
Artificial Superintelligence Alliance (FET) hôm nay có giá trị là Rp22.530,13, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FET ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Artificial Superintelligence Alliance được giao dịch là Rp4.988.252.137.652.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.7% | 4.3% | 9.5% | 6.6% | 613.2% |
Số liệu thống kê về Artificial Superintelligence Alliance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp58.756.725.216.408 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp61.222.627.581.224 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.988.252.137.652 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.609.959.126
Tổng
2.719.493.896
Security Deposit to ensure technology delivery
(0xbe0e)
- 109.534.770
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.609.959.126
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.719.493.896 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.719.493.896 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Artificial Superintelligence Alliancecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Artificial Superintelligence Alliance (FET) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp22.530,13.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FET?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004438 FET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FET sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của FET bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FET sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FET bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FET so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của FET/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FET tính bằng IDR là Rp54.810,22, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (7 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FET/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Artificial Superintelligence Alliance tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Artificial Superintelligence Alliance (FET) đã tăng tăng lên 7,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Artificial Superintelligence Alliance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) so với IDR giao động giữa mức cao 23.169 Rp trên Thứ ba và mức thấp 20.675 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FET trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 1.267,80 Rp (6.1%).
So sánh giá hàng ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Artificial Superintelligence Alliance (FET) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FET sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 13, 2024 | Chủ nhật | 22.530 Rp | 599,96 Rp | 2.7% |
Tháng mười 12, 2024 | Thứ bảy | 21.942 Rp | 1.267,80 Rp | 6.1% |
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 20.675 Rp | -413,31 Rp | 2.0% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 21.088 Rp | -1.258,65 Rp | 5.6% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 22.347 Rp | -822,39 Rp | 3.5% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 23.169 Rp | 140,26 Rp | 0.6% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 23.029 Rp | 1.002,95 Rp | 4.6% |
FET / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang IDR là Rp22.530,13 cho mỗi 1 FET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FET lấy 112.651 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00221925 FET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FET phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Artificial Superintelligence Alliance (FET) sang IDR
FET | IDR |
---|---|
0.01 FET | 225.30 IDR |
0.1 FET | 2253.01 IDR |
1 FET | 22530 IDR |
2 FET | 45060 IDR |
5 FET | 112651 IDR |
10 FET | 225301 IDR |
20 FET | 450603 IDR |
50 FET | 1126507 IDR |
100 FET | 2253013 IDR |
1000 FET | 22530134 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FET
IDR | FET |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000443850 FET |
0.1 IDR | 0.00000444 FET |
1 IDR | 0.00004438 FET |
2 IDR | 0.00008877 FET |
5 IDR | 0.00022192 FET |
10 IDR | 0.00044385 FET |
20 IDR | 0.00088770 FET |
50 IDR | 0.00221925 FET |
100 IDR | 0.00443850 FET |
1000 IDR | 0.04438500 FET |