Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Astar
ASTR / MYR
#144
RM0,4677
0.1%
0.051593 BTC
3.9%
$0,09297
Phạm vi trong 24g
$0,09904
Chuyển đổi Astar sang Malaysian Ringgit (ASTR sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Astar (ASTR) sang MYR là RM0,4677.
ASTR
MYR
1 ASTR = RM0,4677
Cách mua ASTR bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ASTR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ASTR bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ASTR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ASTR bằng MYR!
-
Chọn Astar (ASTR) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ASTR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ASTR sang MYR
Astar (ASTR) hôm nay có giá trị là RM0,4677, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTR ngày hôm nay là 28.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Astar được giao dịch là RM127.736.500.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 0.3% | 29.0% | 19.3% | 31.0% | 34.0% |
Số liệu thống kê về Astar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM2.631.998.215 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM3.938.540.809 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM127.736.500 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.630.178.783
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.425.039.488 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Astarcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Astar (ASTR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,4677.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTR?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2.14 ASTR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTR sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của ASTR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTR so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của ASTR/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTR tính bằng MYR là RM1,76, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Astar tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Astar (ASTR) đã tăng giảm lên -29,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Astar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Astar (ASTR) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Astar (ASTR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,653286 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,467672 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,080572 RM (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của Astar (ASTR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Astar (ASTR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ASTR sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,467672 RM | 0,00026795 RM | 0.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,473878 RM | -0,02132361 RM | 4.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,495202 RM | 0,01959584 RM | 4.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,475606 RM | -0,065719 RM | 12.1% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,541325 RM | -0,080572 RM | 13.0% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,621897 RM | -0,03138937 RM | 4.8% |
Tháng tư 11, 2024 | Thứ năm | 0,653286 RM | -0,02256884 RM | 3.3% |
ASTR / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Astar (ASTR) sang MYR là RM0,4677 cho mỗi 1 ASTR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTR lấy 2,34 RM hoặc 50,00 RM lấy 106.91 ASTR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Astar (ASTR) sang MYR
ASTR | MYR |
---|---|
0.01 ASTR | 0.00467672 MYR |
0.1 ASTR | 0.04676717 MYR |
1 ASTR | 0.467672 MYR |
2 ASTR | 0.935343 MYR |
5 ASTR | 2.34 MYR |
10 ASTR | 4.68 MYR |
20 ASTR | 9.35 MYR |
50 ASTR | 23.38 MYR |
100 ASTR | 46.77 MYR |
1000 ASTR | 467.67 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang ASTR
MYR | ASTR |
---|---|
0.01 MYR | 0.02138252 ASTR |
0.1 MYR | 0.213825 ASTR |
1 MYR | 2.14 ASTR |
2 MYR | 4.28 ASTR |
5 MYR | 10.69 ASTR |
10 MYR | 21.38 ASTR |
20 MYR | 42.77 ASTR |
50 MYR | 106.91 ASTR |
100 MYR | 213.83 ASTR |
1000 MYR | 2138.25 ASTR |