Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Atari
ATRI / DKK
#2078
kr.0,01444
14.5%
0.072956 BTC
15.6%
0.065826 ETH
15.2%
$0,001697
Phạm vi trong 24g
$0,002458
Chuyển đổi Atari sang Danish Krone (ATRI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Atari (ATRI) sang DKK là kr.0,01444.
ATRI
DKK
1 ATRI = kr.0,01444
Cách mua ATRI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ATRI
-
Bạn có thể mua và bán Atari (ATRI) trên 24 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Atari sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ATRI bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ATRI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ATRI bằng DKK!
-
Chọn Atari (ATRI) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ATRI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ATRI sang DKK
Atari (ATRI) hôm nay có giá trị là kr.0,01444, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 14.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ATRI ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Atari được giao dịch là kr.58.495,70.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 14.9% | 10.3% | 29.0% | 118.7% | 42.5% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.21.738.936 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.28.527.280 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.58.495,70 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.505.092.185
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.975.082.183 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.975.082.183 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ataricó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Atari (ATRI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01444.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATRI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 69.25 ATRI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ATRI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ATRI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATRI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATRI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATRI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ATRI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ATRI tính bằng DKK là kr.4,84, được ghi nhận vào ngày Thg 5 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATRI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Atari tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Atari (ATRI) đã tăng tăng lên 120,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Atari có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Atari (ATRI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Atari (ATRI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01706561 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,01444080 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATRI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00244148 kr. (14.5%).
So sánh giá hàng ngày của Atari (ATRI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Atari (ATRI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ATRI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,01444080 kr. | -0,00244148 kr. | 14.5% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,01706561 kr. | 0,00038290 kr. | 2.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,01668271 kr. | -0,00033713 kr. | 2.0% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,01701984 kr. | 0,00022863 kr. | 1.4% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,01679122 kr. | 0,00064305 kr. | 4.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,01614817 kr. | -0,00006833 kr. | 0.4% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,01621649 kr. | -0,00016084 kr. | 1.0% |
ATRI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Atari (ATRI) sang DKK là kr.0,01444 cho mỗi 1 ATRI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATRI lấy 0,072204 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3462.41 ATRI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATRI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Atari (ATRI) sang DKK
ATRI | DKK |
---|---|
0.01 ATRI | 0.00014441 DKK |
0.1 ATRI | 0.00144408 DKK |
1 ATRI | 0.01444080 DKK |
2 ATRI | 0.02888160 DKK |
5 ATRI | 0.072204 DKK |
10 ATRI | 0.144408 DKK |
20 ATRI | 0.288816 DKK |
50 ATRI | 0.722040 DKK |
100 ATRI | 1.44 DKK |
1000 ATRI | 14.44 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ATRI
DKK | ATRI |
---|---|
0.01 DKK | 0.692482 ATRI |
0.1 DKK | 6.92 ATRI |
1 DKK | 69.25 ATRI |
2 DKK | 138.50 ATRI |
5 DKK | 346.24 ATRI |
10 DKK | 692.48 ATRI |
20 DKK | 1384.96 ATRI |
50 DKK | 3462.41 ATRI |
100 DKK | 6924.82 ATRI |
1000 DKK | 69248 ATRI |