Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Auctus
AUC / BDT
#3944
৳0,1451
0.9%
0.071871 BTC
2.7%
0.063721 ETH
2.4%
$0,001299
Phạm vi trong 24g
$0,001362
Chuyển đổi Auctus sang Bangladeshi Taka (AUC sang BDT)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Auctus (AUC) sang BDT là ৳0,1451.
AUC
BDT
1 AUC = ৳0,1451
Cách mua AUC bằng BDT
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AUC
-
Bạn có thể mua và bán Auctus (AUC) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Auctus sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AUC bằng BDT dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BDT. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AUC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BDT vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AUC bằng BDT!
-
Chọn Auctus (AUC) và nhập số tiền bằng BDT bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AUC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AUC sang BDT
Auctus (AUC) hôm nay có giá trị là ৳0,1451, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AUC ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Auctus được giao dịch là ৳18.493,74.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.9% | 1.9% | 3.3% | 71.8% | 53.7% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
৳5.155.986 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.54 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
৳9.551.379 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.43 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
৳18.493,74 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.535.879
Tổng
65.829.630
$2 Options Incentives
(0xB509)
- 1.000.000
$0.75 Options Incentives
(0xcc4a)
- 1.490.500
$1 Options Incentives
(0xb51A)
- 15.000.000
$0.5 Options Incentives
(0x5312)
- 482.734
$1.5 Options Incentives
(0x58ea)
- 1.998.650
Team
(0xbf3B)
- 6.200.000
Reserve
(0x6897)
- 4.121.866
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.535.879
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
65.829.630 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
65.829.630 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Auctuscó trị giá là bao nhiêu BDT?
- Hiện tại, giá của 1 Auctus (AUC) tính bằng Bangladeshi Taka (BDT) là khoảng ৳0,1451.
-
৳1 tôi có thể mua được bao nhiêu AUC?
- Hôm nay, ৳1 bạn có thể mua được khoảng 6.89 AUC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AUC sang BDT bằng cách nào?
- Tính giá của AUC bằng BDT bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AUC sang BDT của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AUC bằng BDT, bạn có thể tham khảo biểu đồ AUC so với BDT.
-
Trước đây giá cao nhất của AUC/BDT là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AUC tính bằng BDT là ৳92,65, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AUC/BDT có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Auctus tính bằng BDT?
- Trong tháng qua, giá của Auctus (AUC) đã tăng tăng lên 71,90 % so với Bangladeshi Taka (BDT). Trên thực tế, Auctus có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Auctus (AUC) so với BDT
Auctus (AUC) hiện được định giá ở mức ৳0,1451 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của AUC là 0,145092 ৳ vào ngày Thứ sáu, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -0,00135335 ৳ (0.9%) vào ngày Thứ sáu.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AUC sang BDT | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,145092 ৳ | -0,00135335 ৳ | 0.9% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
AUC / BDT Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Auctus (AUC) sang BDT là ৳0,1451 cho mỗi 1 AUC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AUC lấy 0,725462 ৳ hoặc 50,00 ৳ lấy 344.61 AUC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AUC phổ biến trong các mức giá BDT tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Auctus (AUC) sang BDT
AUC | BDT |
---|---|
0.01 AUC | 0.00145092 BDT |
0.1 AUC | 0.01450924 BDT |
1 AUC | 0.145092 BDT |
2 AUC | 0.290185 BDT |
5 AUC | 0.725462 BDT |
10 AUC | 1.45 BDT |
20 AUC | 2.90 BDT |
50 AUC | 7.25 BDT |
100 AUC | 14.51 BDT |
1000 AUC | 145.09 BDT |
Chuyển đổi Bangladeshi Taka (BDT) sang AUC
BDT | AUC |
---|---|
0.01 BDT | 0.068922 AUC |
0.1 BDT | 0.689216 AUC |
1 BDT | 6.89 AUC |
2 BDT | 13.78 AUC |
5 BDT | 34.46 AUC |
10 BDT | 68.92 AUC |
20 BDT | 137.84 AUC |
50 BDT | 344.61 AUC |
100 BDT | 689.22 AUC |
1000 BDT | 6892.16 AUC |