Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aurora Chain
AOA / NOK
#3020
kr0,001354
99.8%
0.081948 BTC
109.0%
0.074011 ETH
111.5%
$0,00006160
Phạm vi trong 24g
$0,0001239
Chuyển đổi Aurora Chain sang Norwegian Krone (AOA sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aurora Chain (AOA) sang NOK là kr0,001354.
AOA
NOK
1 AOA = kr0,001354
Cách mua AOA bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AOA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AOA bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AOA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AOA bằng NOK!
-
Chọn Aurora Chain (AOA) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AOA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AOA sang NOK
Aurora Chain (AOA) hôm nay có giá trị là kr0,001354, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 99.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AOA ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aurora Chain được giao dịch là kr31.651,75.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 99.8% | 0.1% | 34.0% | 2.3% | 37.5% |
Số liệu thống kê về Aurora Chain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.882.981 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr13.538.974 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr31.651,75 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.345.218.905
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aurora Chaincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Aurora Chain (AOA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,001354.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu AOA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 738.71 AOA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AOA sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của AOA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AOA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AOA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ AOA so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của AOA/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AOA tính bằng NOK là kr0,5007, được ghi nhận vào ngày Thg 7 18, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AOA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aurora Chain tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Aurora Chain (AOA) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Aurora Chain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aurora Chain (AOA) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aurora Chain (AOA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00136270 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,00067579 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AOA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00067601 kr (99.8%).
So sánh giá hàng ngày của Aurora Chain (AOA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aurora Chain (AOA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AOA sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00135371 kr | 0,00067601 kr | 99.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00067579 kr | -0,000000619582 kr | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00067641 kr | -0,00068133 kr | 50.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00135775 kr | -0,00000134 kr | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00135909 kr | 0,000000387133 kr | 0.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00135870 kr | -0,00000400 kr | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00136270 kr | 0,00000939 kr | 0.7% |
AOA / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aurora Chain (AOA) sang NOK là kr0,001354 cho mỗi 1 AOA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AOA lấy 0,00676854 kr hoặc 50,00 kr lấy 36936 AOA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AOA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aurora Chain (AOA) sang NOK
AOA | NOK |
---|---|
0.01 AOA | 0.00001354 NOK |
0.1 AOA | 0.00013537 NOK |
1 AOA | 0.00135371 NOK |
2 AOA | 0.00270742 NOK |
5 AOA | 0.00676854 NOK |
10 AOA | 0.01353708 NOK |
20 AOA | 0.02707417 NOK |
50 AOA | 0.067685 NOK |
100 AOA | 0.135371 NOK |
1000 AOA | 1.35 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang AOA
NOK | AOA |
---|---|
0.01 NOK | 7.39 AOA |
0.1 NOK | 73.87 AOA |
1 NOK | 738.71 AOA |
2 NOK | 1477.42 AOA |
5 NOK | 3693.56 AOA |
10 NOK | 7387.12 AOA |
20 NOK | 14774.23 AOA |
50 NOK | 36936 AOA |
100 NOK | 73871 AOA |
1000 NOK | 738712 AOA |