Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Autonio
NIOX / ETH
#3401
ETH0.064710
0.4%
0.072291 BTC
1.7%
0.064710 ETH
0.4%
$0,001458
Phạm vi trong 24g
$0,001550
Contract address has changed from 0x9cec335cf6922eeb5a563c871d1f09f2cf264230 to 0xc813EA5e3b48BEbeedb796ab42A30C5599b01740
Chuyển đổi Autonio sang Ether (NIOX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Autonio (NIOX) sang ETH là ETH0.064710.
NIOX
ETH
1 NIOX = ETH0.064710
Biểu đồ NIOX sang ETH
Autonio (NIOX) hôm nay có giá trị là ETH0.064710, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIOX ngày hôm nay là 11.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Autonio được giao dịch là ETH92,6119.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.6% | 8.5% | 12.6% | 0.1% | 17.4% |
Số liệu thống kê về Autonio
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH80,2911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH156,0059 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH92,6119 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
169.840.151
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
330.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Autoniocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Autonio (NIOX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.064710.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIOX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2123115 NIOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIOX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của NIOX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIOX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIOX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIOX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của NIOX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIOX tính bằng ETH là ETH0,0006998, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIOX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Autonio tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Autonio (NIOX) đã tăng tăng lên 17,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Autonio có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Autonio (NIOX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Autonio (NIOX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000522682 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000471006 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIOX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở -0,000000023992 ETH (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Autonio (NIOX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Autonio (NIOX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIOX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000471006 ETH | -0,000000002002 ETH | 0.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000481174 ETH | 0,000000001520 ETH | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000479655 ETH | -0,000000002090 ETH | 0.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000481745 ETH | -0,000000023992 ETH | 4.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000505737 ETH | -0,000000016945 ETH | 3.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000522682 ETH | 0,000000002135 ETH | 0.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000520547 ETH | -0,000000012930 ETH | 2.4% |
NIOX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Autonio (NIOX) sang ETH là ETH0.064710 cho mỗi 1 NIOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIOX lấy 0,00000236 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 106155730 NIOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIOX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Autonio (NIOX) sang ETH
NIOX | ETH |
---|---|
0.01 NIOX | 0.000000004710 ETH |
0.1 NIOX | 0.000000047101 ETH |
1 NIOX | 0.000000471006 ETH |
2 NIOX | 0.000000942012 ETH |
5 NIOX | 0.00000236 ETH |
10 NIOX | 0.00000471 ETH |
20 NIOX | 0.00000942 ETH |
50 NIOX | 0.00002355 ETH |
100 NIOX | 0.00004710 ETH |
1000 NIOX | 0.00047101 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang NIOX
ETH | NIOX |
---|---|
0.01 ETH | 21231 NIOX |
0.1 ETH | 212311 NIOX |
1 ETH | 2123115 NIOX |
2 ETH | 4246229 NIOX |
5 ETH | 10615573 NIOX |
10 ETH | 21231146 NIOX |
20 ETH | 42462292 NIOX |
50 ETH | 106155730 NIOX |
100 ETH | 212311461 NIOX |
1000 ETH | 2123114607 NIOX |