Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axe
AXE / DKK
#4211
kr.0,004551
2.7%
0.071000 BTC
0.0%
$0,0006189
Phạm vi trong 24g
$0,0006542
Chuyển đổi Axe sang Danish Krone (AXE sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) sang DKK là kr.0,004551.
AXE
DKK
1 AXE = kr.0,004551
Cách mua AXE bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXE
-
Bạn có thể mua và bán Axe (AXE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Axe sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXE bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXE bằng DKK!
-
Chọn Axe (AXE) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXE sang DKK
Axe (AXE) hôm nay có giá trị là kr.0,004551, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXE ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Axe được giao dịch là kr.5,62.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 2.9% | 7.2% | 2.2% | 49.4% | 77.8% |
Số liệu thống kê về Axe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.33.224,68 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.95.570,86 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.5,62 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.300.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Axe (AXE) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,004551.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXE?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 219.73 AXE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXE sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của AXE bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXE sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXE bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXE so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của AXE/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXE tính bằng DKK là kr.17,47, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXE/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axe tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Axe (AXE) đã tăng giảm lên -48,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Axe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axe (AXE) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Axe (AXE) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00472090 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00445277 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXE trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00015308 kr. (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của Axe (AXE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Axe (AXE) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXE sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00455099 kr. | 0,00012067 kr. | 2.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00446545 kr. | -0,00001068 kr. | 0.2% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00447612 kr. | 0,00002336 kr. | 0.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00445277 kr. | -0,00015308 kr. | 3.3% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00460584 kr. | -0,00011506 kr. | 2.4% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00472090 kr. | 0,00000781 kr. | 0.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00471309 kr. | -0,00015859 kr. | 3.3% |
AXE / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axe (AXE) sang DKK là kr.0,004551 cho mỗi 1 AXE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXE lấy 0,02275497 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 10986.61 AXE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXE phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Axe (AXE) sang DKK
AXE | DKK |
---|---|
0.01 AXE | 0.00004551 DKK |
0.1 AXE | 0.00045510 DKK |
1 AXE | 0.00455099 DKK |
2 AXE | 0.00910199 DKK |
5 AXE | 0.02275497 DKK |
10 AXE | 0.04550994 DKK |
20 AXE | 0.091020 DKK |
50 AXE | 0.227550 DKK |
100 AXE | 0.455099 DKK |
1000 AXE | 4.55 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang AXE
DKK | AXE |
---|---|
0.01 DKK | 2.20 AXE |
0.1 DKK | 21.97 AXE |
1 DKK | 219.73 AXE |
2 DKK | 439.46 AXE |
5 DKK | 1098.66 AXE |
10 DKK | 2197.32 AXE |
20 DKK | 4394.64 AXE |
50 DKK | 10986.61 AXE |
100 DKK | 21973 AXE |
1000 DKK | 219732 AXE |