Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Axe
AXE / INR
#4160
₹0,05857
0.8%
0.071000 BTC
0.0%
$0,0006967
Phạm vi trong 24g
$0,0007152
Chuyển đổi Axe sang Indian Rupee (AXE sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axe (AXE) sang INR là ₹0,05857.
AXE
INR
1 AXE = ₹0,05857
Cách mua AXE bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXE
-
Bạn có thể mua và bán Axe (AXE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXE.
-
3. Mua AXE bằng INR trên sàn CEX
-
Để mua AXE trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp INR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Axe (AXE) và nhập số tiền bằng INR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua AXE bằng INR trên sàn DEX
-
Để mua AXE trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng INR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Axe (AXE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AXE sang INR
Axe (AXE) hôm nay có giá trị là ₹0,05857, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXE ngày hôm nay là 48.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Axe được giao dịch là ₹56,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo
TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.8% | 48.3% | 47.9% | 59.1% | 81.8% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹428.961 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹1.233.906 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹56,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.300.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Axecó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Axe (AXE) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,05857.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXE?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 17.07 AXE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXE sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của AXE bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXE sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXE bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXE so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của AXE/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXE tính bằng INR là ₹179,08, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXE/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Axe tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Axe (AXE) đã tăng giảm lên -58,90 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Axe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Axe (AXE) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Axe (AXE) so với INR giao động giữa mức cao 0,116710 ₹ trên Thứ ba và mức thấp 0,058509 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXE trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,056810 ₹ (97.1%).
So sánh giá hàng ngày của Axe (AXE) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Axe (AXE) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXE sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 29, 2024 | Thứ sáu | 0,058567 ₹ | 0,00048465 ₹ | 0.8% |
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,115318 ₹ | 0,056810 ₹ | 97.1% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,058509 ₹ | -0,058201 ₹ | 49.9% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,116710 ₹ | 0,00573131 ₹ | 5.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,110978 ₹ | 0,00245191 ₹ | 2.3% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,108526 ₹ | 0,00401208 ₹ | 3.8% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,104514 ₹ | -0,00825066 ₹ | 7.3% |
AXE / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Axe (AXE) sang INR là ₹0,05857 cho mỗi 1 AXE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXE lấy 0,292836 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 853.72 AXE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXE phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Axe (AXE) sang INR
AXE | INR |
---|---|
0.01 AXE | 0.00058567 INR |
0.1 AXE | 0.00585671 INR |
1 AXE | 0.058567 INR |
2 AXE | 0.117134 INR |
5 AXE | 0.292836 INR |
10 AXE | 0.585671 INR |
20 AXE | 1.17 INR |
50 AXE | 2.93 INR |
100 AXE | 5.86 INR |
1000 AXE | 58.57 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang AXE
INR | AXE |
---|---|
0.01 INR | 0.170744 AXE |
0.1 INR | 1.71 AXE |
1 INR | 17.07 AXE |
2 INR | 34.15 AXE |
5 INR | 85.37 AXE |
10 INR | 170.74 AXE |
20 INR | 341.49 AXE |
50 INR | 853.72 AXE |
100 INR | 1707.44 AXE |
1000 INR | 17074.43 AXE |