Tiền ảo: 16.058
Sàn giao dịch: 1.187
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,618T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 402,947B $
Gas: 12.271 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
AXL logo

Axelar
AXL / HUF

#160
Ft330,93
2.5%
0.058729 BTC 1.7%
0,0002317 ETH 2.6%
$0,7699 Phạm vi trong 24g $0,8849

Chuyển đổi Axelar sang Hungarian Forint (AXL sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Axelar (AXL) sang HUF là Ft330,93.
AXL
HUF

1 AXL = Ft330,93

Cách mua AXL bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AXL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXL bằng HUF!

Biểu đồ AXL sang HUF

Axelar (AXL) hôm nay có giá trị là Ft330,93, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXL ngày hôm nay là 24.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Axelar được giao dịch là Ft16.688.306.114.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.7% 23.1% 6.1% 4.6% 12.5%
Số liệu thống kê về Axelar
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft287.531.871.641
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft390.224.459.498
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.51
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft16.688.306.114
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
869.906.612
Tổng cung
1.180.595.514
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Axelarcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Axelar (AXL) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft330,93.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXL?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00302182 AXL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AXL sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của AXL bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXL sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXL bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXL so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của AXL/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AXL tính bằng HUF là Ft962,94, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2024 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXL/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Axelar tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Axelar (AXL) đã tăng tăng lên 7,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Axelar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Axelar (AXL) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Axelar (AXL) so với HUF giao động giữa mức cao 424,56 Ft trên Thứ năm và mức thấp 330,93 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXL trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở -73,36 Ft (18.0%).

So sánh giá hàng ngày của Axelar (AXL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AXL sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 11, 2024 Thứ tư 330,93 Ft 7,97 Ft 2.5%
Tháng mười hai 10, 2024 Thứ ba 333,28 Ft -73,36 Ft 18.0%
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 406,64 Ft -2,06 Ft 0.5%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 408,71 Ft -8,12 Ft 1.9%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 416,83 Ft 13,22 Ft 3.3%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 403,61 Ft -20,95 Ft 4.9%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 424,56 Ft -22,78 Ft 5.1%

AXL / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Axelar (AXL) sang HUF là Ft330,93 cho mỗi 1 AXL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXL lấy 1.654,63 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.151091 AXL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXL phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Axelar (AXL) sang HUF

AXL HUF
0.01 AXL 3.31 HUF
0.1 AXL 33.09 HUF
1 AXL 330.93 HUF
2 AXL 661.85 HUF
5 AXL 1654.63 HUF
10 AXL 3309.26 HUF
20 AXL 6618.52 HUF
50 AXL 16546.30 HUF
100 AXL 33093 HUF
1000 AXL 330926 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang AXL

HUF AXL
0.01 HUF 0.00003022 AXL
0.1 HUF 0.00030218 AXL
1 HUF 0.00302182 AXL
2 HUF 0.00604365 AXL
5 HUF 0.01510912 AXL
10 HUF 0.03021823 AXL
20 HUF 0.060436 AXL
50 HUF 0.151091 AXL
100 HUF 0.302182 AXL
1000 HUF 3.02 AXL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng