Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
AXOL
AXOL / BHD
#1293
BD0,009566
15.4%
0.062550 BTC
13.8%
$0,02156
Phạm vi trong 24g
$0,02561
Chuyển đổi AXOL sang Bahraini Dinar (AXOL sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AXOL (AXOL) sang BHD là BD0,009566.
AXOL
BHD
1 AXOL = BD0,009566
Cách mua AXOL bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AXOL
-
Bạn có thể mua và bán AXOL (AXOL) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AXOL sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AXOL bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AXOL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXOL bằng BHD!
-
Chọn AXOL (AXOL) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AXOL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AXOL sang BHD
AXOL (AXOL) hôm nay có giá trị là BD0,009566, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 15.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXOL ngày hôm nay là 48.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AXOL được giao dịch là BD433.561.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 15.5% | 48.1% | 40.1% | 308.3% | - |
Số liệu thống kê về AXOL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD9.565.511 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD9.565.511 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD433.561 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AXOLcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 AXOL (AXOL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,009566.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXOL?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 104.54 AXOL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AXOL sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của AXOL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXOL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXOL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXOL so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của AXOL/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AXOL tính bằng BHD là BD0,01154, được ghi nhận vào ngày Thg 11 19, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXOL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AXOL tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của AXOL (AXOL) đã tăng tăng lên 308,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, AXOL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 43,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AXOL (AXOL) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AXOL (AXOL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00956551 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00638248 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXOL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00120329 BD (18.9%).
So sánh giá hàng ngày của AXOL (AXOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của AXOL (AXOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AXOL sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 07, 2024 | Thứ bảy | 0,00956551 BD | 0,00127924 BD | 15.4% |
Tháng mười hai 06, 2024 | Thứ sáu | 0,00825418 BD | 0,00103496 BD | 14.3% |
Tháng mười hai 05, 2024 | Thứ năm | 0,00721922 BD | -0,00036655 BD | 4.8% |
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,00758577 BD | 0,00120329 BD | 18.9% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,00638248 BD | -0,00010830 BD | 1.7% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 0,00649078 BD | -0,00024240 BD | 3.6% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 0,00673319 BD | 0,00012129 BD | 1.8% |
AXOL / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AXOL (AXOL) sang BHD là BD0,009566 cho mỗi 1 AXOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXOL lấy 0,04782756 BD hoặc 50,00 BD lấy 5227.11 AXOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXOL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi AXOL (AXOL) sang BHD
AXOL | BHD |
---|---|
0.01 AXOL | 0.00009566 BHD |
0.1 AXOL | 0.00095655 BHD |
1 AXOL | 0.00956551 BHD |
2 AXOL | 0.01913102 BHD |
5 AXOL | 0.04782756 BHD |
10 AXOL | 0.095655 BHD |
20 AXOL | 0.191310 BHD |
50 AXOL | 0.478276 BHD |
100 AXOL | 0.956551 BHD |
1000 AXOL | 9.57 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AXOL
BHD | AXOL |
---|---|
0.01 BHD | 1.045 AXOL |
0.1 BHD | 10.45 AXOL |
1 BHD | 104.54 AXOL |
2 BHD | 209.08 AXOL |
5 BHD | 522.71 AXOL |
10 BHD | 1045.42 AXOL |
20 BHD | 2090.84 AXOL |
50 BHD | 5227.11 AXOL |
100 BHD | 10454.22 AXOL |
1000 BHD | 104542 AXOL |