Tiền ảo: 15.956
Sàn giao dịch: 1.183
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,836T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 310,346B $
Gas: 10.898 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
AXOL logo

AXOL
AXOL / BHD

#1293
BD0,009566
15.4%
0.062550 BTC 13.8%
$0,02156 Phạm vi trong 24g $0,02561

Chuyển đổi AXOL sang Bahraini Dinar (AXOL sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AXOL (AXOL) sang BHD là BD0,009566.
AXOL
BHD

1 AXOL = BD0,009566

Cách mua AXOL bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AXOL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AXOL bằng BHD!

Biểu đồ AXOL sang BHD

AXOL (AXOL) hôm nay có giá trị là BD0,009566, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 15.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AXOL ngày hôm nay là 48.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng AXOL được giao dịch là BD433.561.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 15.5% 48.1% 40.1% 308.3% -
Số liệu thống kê về AXOL
Giá trị vốn hóa thị trường
BD9.565.511
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD9.565.511
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD433.561
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 AXOLcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 AXOL (AXOL) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,009566.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AXOL?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 104.54 AXOL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AXOL sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của AXOL bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AXOL sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AXOL bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AXOL so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của AXOL/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AXOL tính bằng BHD là BD0,01154, được ghi nhận vào ngày Thg 11 19, 2024 (18 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AXOL/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của AXOL tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của AXOL (AXOL) đã tăng tăng lên 308,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, AXOL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 43,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của AXOL (AXOL) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của AXOL (AXOL) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00956551 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00638248 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AXOL trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00120329 BD (18.9%).

So sánh giá hàng ngày của AXOL (AXOL) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AXOL sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 0,00956551 BD 0,00127924 BD 15.4%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 0,00825418 BD 0,00103496 BD 14.3%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 0,00721922 BD -0,00036655 BD 4.8%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,00758577 BD 0,00120329 BD 18.9%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,00638248 BD -0,00010830 BD 1.7%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00649078 BD -0,00024240 BD 3.6%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00673319 BD 0,00012129 BD 1.8%

AXOL / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ AXOL (AXOL) sang BHD là BD0,009566 cho mỗi 1 AXOL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AXOL lấy 0,04782756 BD hoặc 50,00 BD lấy 5227.11 AXOL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AXOL phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi AXOL (AXOL) sang BHD

AXOL BHD
0.01 AXOL 0.00009566 BHD
0.1 AXOL 0.00095655 BHD
1 AXOL 0.00956551 BHD
2 AXOL 0.01913102 BHD
5 AXOL 0.04782756 BHD
10 AXOL 0.095655 BHD
20 AXOL 0.191310 BHD
50 AXOL 0.478276 BHD
100 AXOL 0.956551 BHD
1000 AXOL 9.57 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang AXOL

BHD AXOL
0.01 BHD 1.045 AXOL
0.1 BHD 10.45 AXOL
1 BHD 104.54 AXOL
2 BHD 209.08 AXOL
5 BHD 522.71 AXOL
10 BHD 1045.42 AXOL
20 BHD 2090.84 AXOL
50 BHD 5227.11 AXOL
100 BHD 10454.22 AXOL
1000 BHD 104542 AXOL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng