Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABB
BAX / MMK
#1321
K0,3825
6.7%
0.082578 BTC
4.0%
0.075124 ETH
5.1%
$0,0001701
Phạm vi trong 24g
$0,0001841
BABB has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi BABB sang Burmese Kyat (BAX sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BABB (BAX) sang MMK là K0,3825.
BAX
MMK
1 BAX = K0,3825
Cách mua BAX bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BAX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BAX bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BAX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BAX bằng MMK!
-
Chọn BABB (BAX) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BAX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BAX sang MMK
BABB (BAX) hôm nay có giá trị là K0,3825, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BAX ngày hôm nay là 14.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BABB được giao dịch là K275.159.744.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.7% | 14.5% | 21.7% | 8.1% | 76.2% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K30.042.610.190 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K30.616.672.805 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K275.159.744 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.500.000.000
Tổng
80.000.000.000
Team Mint Address
(0xd038)
- 1.500.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
78.500.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BABBcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 BABB (BAX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,3825.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAX?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 2.61 BAX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAX sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của BAX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAX so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của BAX/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAX tính bằng MMK là K3,95, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BABB tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của BABB (BAX) đã tăng tăng lên 8,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, BABB có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 23,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BABB (BAX) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BABB (BAX) so với MMK giao động giữa mức cao 0,441575 K trên Thứ ba và mức thấp 0,382486 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,052858 K (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của BABB (BAX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BABB (BAX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAX sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,382486 K | 0,02393827 K | 6.7% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,388716 K | -0,052858 K | 12.0% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,441575 K | 0,01354363 K | 3.2% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,428031 K | 0,00702581 K | 1.7% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,421005 K | 0,01857443 K | 4.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,402431 K | -0,03830905 K | 8.7% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,440740 K | -0,01745012 K | 3.8% |
BAX / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BABB (BAX) sang MMK là K0,3825 cho mỗi 1 BAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAX lấy 1,91 K hoặc 50,00 K lấy 130.72 BAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BABB (BAX) sang MMK
BAX | MMK |
---|---|
0.01 BAX | 0.00382486 MMK |
0.1 BAX | 0.03824863 MMK |
1 BAX | 0.382486 MMK |
2 BAX | 0.764973 MMK |
5 BAX | 1.91 MMK |
10 BAX | 3.82 MMK |
20 BAX | 7.65 MMK |
50 BAX | 19.12 MMK |
100 BAX | 38.25 MMK |
1000 BAX | 382.49 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang BAX
MMK | BAX |
---|---|
0.01 MMK | 0.02614473 BAX |
0.1 MMK | 0.261447 BAX |
1 MMK | 2.61 BAX |
2 MMK | 5.23 BAX |
5 MMK | 13.07 BAX |
10 MMK | 26.14 BAX |
20 MMK | 52.29 BAX |
50 MMK | 130.72 BAX |
100 MMK | 261.45 BAX |
1000 MMK | 2614.47 BAX |