Tiền ảo: 14.019
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 104,353B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABYDOGE logo

Baby Doge Coin
BABYDOGE / AED

#232
DH0.087329
14.0%
0.0133140 BTC 16.7%
$0.081719 Phạm vi trong 24g $0.082256

Chuyển đổi Baby Doge Coin sang United Arab Emirates Dirham (BABYDOGE sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Doge Coin (BABYDOGE) sang AED là DH0.087329.
BABYDOGE
AED

1 BABYDOGE = DH0.087329

Cách mua BABYDOGE bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BABYDOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYDOGE bằng AED!

Biểu đồ BABYDOGE sang AED

Baby Doge Coin (BABYDOGE) hôm nay có giá trị là DH0.087329, đó là một 2.8% tăng từ một giờ trước và 14.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYDOGE ngày hôm nay là 21.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Doge Coin được giao dịch là DH72.104.011.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 14.0% 21.6% 0.4% 23.5% 27.7%
Số liệu thống kê về Baby Doge Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
DH1.056.875.036
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH3.073.670.988
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH72.104.011
Cung lưu thông
144.416.079.876.513.333
Tổng cung
420.000.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Baby Doge Coincó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Baby Doge Coin (BABYDOGE) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.087329.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYDOGE?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 136448207 BABYDOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYDOGE sang AED bằng cách nào?

Tính giá của BABYDOGE bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYDOGE sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYDOGE bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYDOGE so với AED.

Trước đây giá cao nhất của BABYDOGE/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYDOGE tính bằng AED là DH0.072330, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYDOGE/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Baby Doge Coin tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Baby Doge Coin (BABYDOGE) đã tăng giảm lên -23,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Baby Doge Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) so với AED giao động giữa mức cao 0,000000007329 DH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000006346 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYDOGE trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,000000000901676 DH (14.0%).

So sánh giá hàng ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BABYDOGE sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000007329 DH 0,000000000901676 DH 14.0%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000006587 DH -0,000000000206304 DH 3.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,000000006794 DH -0,000000000069296 DH 1.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,000000006863 DH -0,000000000027629 DH 0.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,000000006890 DH 0,000000000544171 DH 8.6%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,000000006346 DH -0,000000000246982 DH 3.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,000000006593 DH 0,000000000615033 DH 10.3%

BABYDOGE / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Doge Coin (BABYDOGE) sang AED là DH0.087329 cho mỗi 1 BABYDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYDOGE lấy 0,000000036644 DH hoặc 50,00 DH lấy 6822410365 BABYDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYDOGE phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Baby Doge Coin (BABYDOGE) sang AED

BABYDOGE AED
0.01 BABYDOGE 0.000000000073288 AED
0.1 BABYDOGE 0.000000000732879 AED
1 BABYDOGE 0.000000007329 AED
2 BABYDOGE 0.000000014658 AED
5 BABYDOGE 0.000000036644 AED
10 BABYDOGE 0.000000073288 AED
20 BABYDOGE 0.000000146576 AED
50 BABYDOGE 0.000000366439 AED
100 BABYDOGE 0.000000732879 AED
1000 BABYDOGE 0.00000733 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang BABYDOGE

AED BABYDOGE
0.01 AED 1364482 BABYDOGE
0.1 AED 13644821 BABYDOGE
1 AED 136448207 BABYDOGE
2 AED 272896415 BABYDOGE
5 AED 682241037 BABYDOGE
10 AED 1364482073 BABYDOGE
20 AED 2728964146 BABYDOGE
50 AED 6822410365 BABYDOGE
100 AED 13644820730 BABYDOGE
1000 AED 136448207303 BABYDOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng