Tiền ảo: 14.814
Sàn giao dịch: 1.130
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,307T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 78,114B $
Gas: 34.135301049 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
🏦 logo

BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR
🏦 / BHD

#2020
BD0,001130
22.7%
0.074748 BTC 20.2%
$0,002442 Phạm vi trong 24g $0,003442

Chuyển đổi BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR sang Bahraini Dinar (🏦 sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) sang BHD là BD0,001130.
🏦
BHD

1 🏦 = BD0,001130

Cách mua 🏦 bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 🏦

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua 🏦!

Biểu đồ 🏦 sang BHD

BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) hôm nay có giá trị là BD0,001130, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 22.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 🏦 ngày hôm nay là 227.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR được giao dịch là BD8.580,68.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 22.7% 227.6% 123.1% 78.4% -
Số liệu thống kê về BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR
Giá trị vốn hóa thị trường
BD1.481.585
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.06
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD23.721.169
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD8.580,68
Cung lưu thông
1.311.625.000
Tổng cung
21.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
21.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLARcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001130.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu 🏦?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 885.29 🏦.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 🏦 sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của 🏦 bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 🏦 sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 🏦 bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ 🏦 so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của 🏦/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 🏦 tính bằng BHD là BD0,008604, được ghi nhận vào ngày Thg 6 14, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 🏦/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) đã tăng tăng lên 78,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00112958 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00034089 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 🏦 trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00026546 BD (54.0%).

So sánh giá hàng ngày của BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 🏦 sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 12, 2024 Thứ bảy 0,00112958 BD 0,00020896 BD 22.7%
Tháng mười 11, 2024 Thứ sáu 0,00075685 BD 0,00026546 BD 54.0%
Tháng mười 10, 2024 Thứ năm 0,00049139 BD 0,00004727 BD 10.6%
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 0,00044412 BD -0,00000367 BD 0.8%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 0,00044778 BD 0,00009390 BD 26.5%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 0,00035388 BD 0,00001299 BD 3.8%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 0,00034089 BD -0,00000718 BD 2.1%

🏦 / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) sang BHD là BD0,001130 cho mỗi 1 🏦. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 🏦 lấy 0,00564790 BD hoặc 50,00 BD lấy 44264 🏦, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 🏦 phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi BAMK•OF•NAKAMOTO•DOLLAR (🏦) sang BHD

🏦 BHD
0.01 🏦 0.00001130 BHD
0.1 🏦 0.00011296 BHD
1 🏦 0.00112958 BHD
2 🏦 0.00225916 BHD
5 🏦 0.00564790 BHD
10 🏦 0.01129579 BHD
20 🏦 0.02259159 BHD
50 🏦 0.056479 BHD
100 🏦 0.112958 BHD
1000 🏦 1.13 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang 🏦

BHD 🏦
0.01 BHD 8.85 🏦
0.1 BHD 88.53 🏦
1 BHD 885.29 🏦
2 BHD 1770.57 🏦
5 BHD 4426.43 🏦
10 BHD 8852.85 🏦
20 BHD 17705.70 🏦
50 BHD 44264 🏦
100 BHD 88529 🏦
1000 BHD 885285 🏦

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng