Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,466T $ 3.3%
Lưu lượng 24 giờ: 132,764B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNT logo

Bancor Network
BNT / JPY

#487
¥110,26
0.7%
0,00001106 BTC 0.3%
0,0002314 ETH 0.8%
$0,6643 Phạm vi trong 24g $0,7216

Chuyển đổi Bancor Network sang Japanese Yen (BNT sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bancor Network (BNT) sang JPY là ¥110,26.
BNT
JPY

1 BNT = ¥110,26

Cách mua BNT bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BNT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNT bằng JPY!

Biểu đồ BNT sang JPY

Bancor Network (BNT) hôm nay có giá trị là ¥110,26, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNT ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bancor Network được giao dịch là ¥1.592.915.961.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.7% 15.7% 12.0% 9.1% 36.2%
Số liệu thống kê về Bancor Network
Giá trị vốn hóa thị trường
¥14.342.726.708
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.78
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥14.342.726.708
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.78
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥1.592.915.961
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
130.080.122
Tổng cung
130.080.122
Tổng lượng cung tối đa
130.080.122

Câu hỏi thường gặp

1 Bancor Networkcó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Bancor Network (BNT) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥110,26.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNT?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00906943 BNT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BNT sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của BNT bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNT sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNT bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNT so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của BNT/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BNT tính bằng JPY là ¥1.208,01, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNT/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Bancor Network tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Bancor Network (BNT) đã tăng giảm lên -7,30 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Bancor Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Bancor Network (BNT) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bancor Network (BNT) so với JPY giao động giữa mức cao 123,71 ¥ trên Thứ bảy và mức thấp 105,18 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNT trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -9,97 ¥ (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Bancor Network (BNT) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BNT sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 110,26 ¥ 0,770960 ¥ 0.7%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 105,18 ¥ -6,35 ¥ 5.7%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 111,52 ¥ 4,16 ¥ 3.9%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 107,36 ¥ -7,55 ¥ 6.6%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 114,92 ¥ -5,45 ¥ 4.5%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 120,37 ¥ -3,35 ¥ 2.7%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 123,71 ¥ -9,97 ¥ 7.5%

BNT / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Bancor Network (BNT) sang JPY là ¥110,26 cho mỗi 1 BNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNT lấy 551,30 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.453472 BNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNT phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Bancor Network (BNT) sang JPY

BNT JPY
0.01 BNT 1.10 JPY
0.1 BNT 11.03 JPY
1 BNT 110.26 JPY
2 BNT 220.52 JPY
5 BNT 551.30 JPY
10 BNT 1102.60 JPY
20 BNT 2205.21 JPY
50 BNT 5513.02 JPY
100 BNT 11026.05 JPY
1000 BNT 110260 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang BNT

JPY BNT
0.01 JPY 0.00009069 BNT
0.1 JPY 0.00090694 BNT
1 JPY 0.00906943 BNT
2 JPY 0.01813887 BNT
5 JPY 0.04534717 BNT
10 JPY 0.090694 BNT
20 JPY 0.181389 BNT
50 JPY 0.453472 BNT
100 JPY 0.906943 BNT
1000 JPY 9.07 BNT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng