Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bankera
BNK / IDR
Rp2.118,07
4.0%
0.052062 BTC
0.4%
0,00004245 ETH
1.7%
$0,1305
Phạm vi trong 24g
$0,1372
Bankera (BNK) has migrated from their old contract to a new one. For more information, please view this blog post.
Chuyển đổi Bankera sang Indonesian Rupiah (BNK sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bankera (BNK) sang IDR là Rp2.118,07.
BNK
IDR
1 BNK = Rp2.118,07
Cách mua BNK bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNK
-
Bạn có thể mua và bán Bankera (BNK) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BNK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BNK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bankera (BNK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BNK sang IDR
Bankera (BNK) hôm nay có giá trị là Rp2.118,07, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BNK ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bankera được giao dịch là Rp8.023.094.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.0% | 2.5% | 6.3% | 6.0% | 45.2% |
Số liệu thống kê về Bankera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp21.184.615.109 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp8.023.094 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bankeracó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Bankera (BNK) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.118,07.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNK?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00047213 BNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNK sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của BNK bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNK sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNK bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNK so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BNK/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNK tính bằng IDR là Rp11.431,11, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNK/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bankera tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Bankera (BNK) đã tăng giảm lên -3,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Bankera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bankera (BNK) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bankera (BNK) so với IDR giao động giữa mức cao 2.210,43 Rp trên Thứ ba và mức thấp 2.108,43 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNK trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -87,83 Rp (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Bankera (BNK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bankera (BNK) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNK sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 2.118,07 Rp | -87,83 Rp | 4.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2.181,44 Rp | -28,99 Rp | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2.210,43 Rp | 44,72 Rp | 2.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2.165,70 Rp | 2,75 Rp | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2.162,96 Rp | 50,86 Rp | 2.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2.112,10 Rp | 3,67 Rp | 0.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 2.108,43 Rp | 49,13 Rp | 2.4% |
BNK / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bankera (BNK) sang IDR là Rp2.118,07 cho mỗi 1 BNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNK lấy 10.590,34 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.02360642 BNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNK phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bankera (BNK) sang IDR
BNK | IDR |
---|---|
0.01 BNK | 21.18 IDR |
0.1 BNK | 211.81 IDR |
1 BNK | 2118.07 IDR |
2 BNK | 4236.14 IDR |
5 BNK | 10590.34 IDR |
10 BNK | 21181 IDR |
20 BNK | 42361 IDR |
50 BNK | 105903 IDR |
100 BNK | 211807 IDR |
1000 BNK | 2118068 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BNK
IDR | BNK |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000472 BNK |
0.1 IDR | 0.00004721 BNK |
1 IDR | 0.00047213 BNK |
2 IDR | 0.00094426 BNK |
5 IDR | 0.00236064 BNK |
10 IDR | 0.00472128 BNK |
20 IDR | 0.00944257 BNK |
50 IDR | 0.02360642 BNK |
100 IDR | 0.04721283 BNK |
1000 IDR | 0.472128 BNK |